Trong màn đêm tĩnh mịch, từng luồng gió cuốn qua khe đá rít lên như tiếng gào thét, mang theo mùi thịt cháy khét và tro xương mục rữa. Những mảnh bia vỡ vụn nằm ngổn ngang như những mẩu xương vừa bị nghiền nát. Gió lùa qua các mộ địa, cuốn theo những tàn tro nóng bỏng, vẽ thành những đường xoáy lẩn khuất trong không trung.
Giữa khung cảnh đổ nát ấy, Phủ Vân đứng lặng, ánh mắt tối sẫm, bàn tay vẫn siết chặt Đồng Nhãn. Máu từ lòng bàn tay ông chảy dài, hòa vào lớp bụi xám xịt. Huyền Dạ chống kiếm, thở dốc, máu loang trên áo choàng đen sẫm thành từng vệt kỳ dị.
Ba ngày sau trận ở Tam Giác Trạch, hai người lặng lẽ trở về đến làng Cổ Lũng. Mưa phùn dai dẳng vẫn chưa dứt, phủ lên con đường đất đỏ một lớp bùn lầy nhão nhoẹt, mỗi bước chân đều nặng trĩu như bị bàn tay nào đó níu giữ. Phủ Vân đi đầu, áo choàng sũng nước bám chặt vào thân hình gầy guộc, khuôn mặt in hằn những vết mệt mỏi, đôi mắt sâu thẳm ẩn dưới vành mũ lá rách bươm. Bên hông đạo bào, Đồng Nhãn được gói kín trong tấm vải đỏ, thi thoảng rung nhẹ như có thứ gì đó bên trong đang cựa quậy, muốn thoát ra.
Huyền Dạ bước sau, tay trái băng bó thô sơ bằng vải rách, loang lổ đầy vết máu khô đen kịt. Tay phải gã vẫn siết chặt thanh kiếm gỗ mộc đàn đã sứt mẻ. Mái tóc dài rối bù ướt sũng hòa cùng máu khô khiến chúng bết chặt vào vầng trán. Cổng biệt phủ hiện ra trong màn sương mù dày đặc, hai ngọn đèn lồng đỏ với ánh sáng yếu ớt lập lòe như mắt quỷ nhấp nháy trong đêm. Đám gia nhân trong phủ nghe tiếng vòng sắt đập cửa theo nhịp điệu quen thuộc vội vàng chạy ra, đứng thành hàng cung kính. Cái xác không đầu của lão thầy bói già vẫn treo lủng lẳng trên cây du già trước cổng, đã bị con chim lợn nhấm nháp đến quá nửa bả vai, xương xẩu trắng hếu lòi ra giữa đám thịt da nhầy nhụa trông đến rợn người.
Phủ Vân bước qua cổng, chỉ liếc nhìn một cái rồi ra lệnh ngắn gọn, giọng khàn đặc: “Đốt nó đi.” Một gã gia đinh run rẩy vâng dạ, vội vàng vào bếp lấy ra một thanh củi khô cháy rực, nương theo mái hiên tiến ra ngoài phủ. Mưa vẫn rả rích, nhưng mảnh sân bên dưới tán cây du già ráo hoảnh. Ngọn lửa bùng lên, liếm láp thân xác khô quắt, mùi thịt cháy khét lẹt lan tỏa trong không khí ẩm ướt, hòa lẫn với mùi gỗ du bị thiêu rụi. Con chim lợn kêu lên một tiếng khàn khàn đầy oán hận, vỗ cánh bay vút vào màn sương, để lại vài sợi lông đen rơi lả tả xuống nền đất.
Trong chính điện biệt phủ, không khí nặng nề, đặc quánh. Phủ Vân ngồi xếp bằng trên tấm chiếu cói, trước mặt là ba nén hương đã cháy được nửa, khói trắng lượn lờ như những sợi chỉ bạc treo lơ lửng giữa không gian. Ông lấy ra Đồng Nhãn từ chiếc túi đỏ bên hông, đặt lên bàn gỗ lim. Huyền Dạ đứng dựa vào cột gỗ, ánh mắt y quét qua gian phòng, dừng lại ở linh đường của Lê Dung. Quan tài nàng được đắp thêm năm vòng vải đỏ dây gai trói chặt bốn góc đúng theo lời Phủ Vân căn dặn, bảy ngọn đèn bơ cháy lập lòe, tỏa ra mùi hắc nồng khó chịu.
Không thể nín nhịn, Huyền Dạ cất tiếng, giọng trầm đục:
“Những việc này…. Đều là cái bẫy dẫn dụ ngươi bước vào. Ngươi không nhìn ra sao?”
Phủ Vân không đáp ngay. Ông cúi nhìn Đồng Nhãn, ngón tay khẽ lướt qua bề mặt pha lê lạnh buốt, một luồng khí rét chạy dọc sống lưng khiến ông khẽ rùng mình. Thở dài một hơi, ông đáp, giọng chậm rãi:
“Ta biết.”
Huyền Dạ lặng im, chờ đợi thêm điều gì đó. Ít lâu sau, Phủ Vân nói tiếp:
“Như thế thì sao, ta… và cả ngươi có thể thoát khỏi sao?
Góc phòng vang ra tiếng thở dài, như cam chịu. Huyền Dạ bước ra từ bóng tối, đến bên Phủ Vân, quẳng hai mảnh kiếm gỗ đàn hương xuống mặt bàn.
“Oán khí của Mạc Thái Sinh.”
Phủ Vân khẽ gật đầu, không nói thêm gì cầm lên hai thanh gỗ đã bị nhuốm đen. Miệng ông lẩm nhẩm chú ngữ, hai thanh gỗ rung lên bần bật như có thứ gì đó bên trong đang giãy giụa. Từng chút một, từng luồng khí sắc đen ngòm như bị bàn tay ai đó vuốt ra, dồn ép xuống bên dưới, trả lại màu nâu vàng vốn có của thanh kiếm gỗ.
Từng dòng khí đen truyền xuống Đồng Nhãn, thật nhanh bị nó hấp thụ vào, run lên bần bật trên hương án.
Phủ Vân thở ra một hơi đầy nặng nhọc, ông trao lại hai thanh gỗ đàn hương cho Huyền Dạ, giọng thều thào:
“Nghỉ ngơi và chuẩn bị. Ba ngày sau, chúng ta sẽ có câu trả lời.”
Thời gian trôi qua trong im lặng nặng nề. Phủ Vân túc trực ở linh đường Lê Dung, ngồi lặng bên quan tài, đôi mắt khép hờ, tay cầm tấm khăn lụa đỏ mà ông từng tặng nàng. Huyền Dạ thì ở lại hậu viện, kiểm tra lại các lá bùa và kiếm gỗ, chuẩn bị cho trận thế bất ngờ. Đám gia nhân không kẻ nào dám ở một mình, quanh quẩn cùng nhau trong bếp hoặc góc nhà, thì thầm về những bóng đen càng lúc càng xuất hiện nhiều, lẩn khuất trong sương mỗi đêm.
Đến ngày thứ tư, Phủ Vân triệu Huyền Dạ vào chính điện. Ông đặt Đồng Nhãn lên bàn, giọng trầm khàn: “Đêm nay, chúng ta đi. Có thứ gì đó đang chờ ở bến đò xưa bên sông Cả.”
Huyền Dạ giọng bình thản:
“Là manh mối từ Mạc Thái Sinh hay từ tên vô diện kia?”
“Mạc Thái Sinh chỉ là con tốt thí. Oán Linh của hắn cũng bị người khác thao túng.” Phủ Vân lạnh lùng đáp.
Huyền Dạ gật đầu, không hỏi thêm. Cả hai hiểu rằng, Hồng Môn không dừng lại, hai người bọn họ cũng không thể dừng lại, mỗi ngày trôi qua là một bước gần hơn tới đại họa.
***
Giờ Tý, ngày Rằm tháng Tám.
Mưa đã ngớt, nhưng sương mù vẫn quấn quýt lấy bến đò hoang phế bên dòng sông Cả, dày đặc như tấm màn lụa rách nhuộm màu tro bụi. Nước sông đen ngòm, lặng lẽ trôi, thỉnh thoảng nổi lên vài vòng xoáy nhỏ, như bị thứ gì đó khuấy động từ đáy sâu. Trên bến, chiếc đò gỗ mục ruỗng nằm nghiêng, mạn thuyền loang lổ những vệt nâu sẫm, không rõ là rêu hay máu khô in hằn. Gió lạnh lùa qua, mang theo tiếng rít dài như ai oán, hòa cùng tiếng lá khô xào xạc dưới chân hai bóng người đang bước tới.
Phủ Vân dừng lại, tay siết chặt Đồng Nhãn, ánh mắt ông sắc lạnh quét qua màn sương. Dưới ánh trăng khuyết treo lơ lửng, khuôn mặt ông hằn sâu những nếp nhăn, như được khắc bằng dao từ những đêm dài đối diện âm tà. Bên cạnh, Huyền Dạ khoác áo choàng đen, đôi tay gầy guộc thò ra khỏi tay áo, nắm chặt một lá bùa vẽ bằng mực đỏ đã phai, mép giấy run rẩy trong gió.
“Ngươi nghe thấy không?” Huyền Dạ khẽ hỏi, giọng trầm khàn.
Phủ Vân không đáp, chỉ khẽ nghiêng đầu. Từ phía xa, nơi con đò cũ chìm vào bóng tối, một tiếng hát ru lững thững vang lên, âm điệu kéo dài, thê lương như bị bóp nghẹt.
“Ru con… ru con… con ngủ cho lành… mẹ đi bắt quỷ dưới đò… à… ơi…” Lời hát thướt tha, xen lẫn tiếng nước vỗ ì oạp vào mạn thuyền, lúc gần, lúc xa như có ai đang chèo đò giữa dòng sông vắng lặng.
Phủ Vân đặt Đồng Nhãn xuống bãi cỏ ẩm, tay kia rút từ trong ngực áo một thanh kiếm gỗ đào, chuôi kiếm khắc đầy phù văn đã mòn vẹt. Ông lẩm nhẩm một đoạn chú ngữ, hơi thở hóa thành khói xanh nhạt, lượn lờ quanh lưỡi kiếm.
Xoẹt…! Phủ Vân không do dự rạch lên tay một vết sâu.
Bảy giọt máu được nhỏ xuống, Đồng Nhãn khẽ rung, con mắt đen tuyền bên trong hé mở, phản chiếu một bóng hình méo mó: một người phụ nữ tóc dài xõa kín mặt, tay ôm bọc vải đỏ, đứng lặng trên mũi đò. Bọc vải động đậy, rỉ ra từng giọt nước đen đặc, rơi xuống mặt sông, loang thành những vệt dài như máu quỷ.
Huyền Dạ cau mày, tay bấm quyết, lá bùa trong tay y bốc cháy, ngọn lửa đỏ rực chiếu sáng một góc bến đò. Dưới ánh sáng lập lòe, hiện rõ những dấu chân nhỏ xíu in trên bùn đất, không đầu không cuối, như có ai đó đã đứng đây rất lâu rồi tan biến.
Phủ Vân không nói gì, chỉ bước tới gần mép nước. Tiếng hát ru chợt ngừng bặt, thay vào đó là tiếng cười khanh khách, khô khốc như xương gãy, vang vọng từ lòng sông. Bóng người phụ nữ trên con đò tan biến. Nước sông bỗng sôi sục, từng bong bóng khí nổi lên, mang theo mùi tanh tưởi nồng nặc. Từ dưới đáy sâu, một bàn tay trắng bệch trồi lên, móng tay dài sắc nhọn, bấu chặt vào mạn đò, kéo theo một bóng người ướt sũng, áo vải rách nát bám sát thân, đôi mắt trống rỗng rỉ khói xanh.
“Người chết không về… kẻ sống lạc lối…” giọng nói khàn khàn vang lên, không rõ là nam hay nữ, chỉ thấy đôi môi tím tái mấp máy, phả ra hơi lạnh buốt tận xương.
“Thủy Thi,” [1] Phủ Vân phóng ngược về sau, mày nhíu chặt, giọng trầm đục. “Người phụ nữ kia là Phù Ảnh[2], lại là bẫy của bọn Hồng Môn.”
Huyền Dạ không chút chậm trễ, tay vẽ một vòng bùa trên không trung, những nét đỏ rực cháy lên như lửa, phong tỏa Thủy Thi vừa ngoi lên trước mặt. Nhưng ngay lúc ấy, từ phía xa, một ánh sáng đỏ rực bừng lên. Huyết Đăng treo lơ lửng giữa màn sương, màu đỏ trong chớp mắt lan tỏa, đánh thức những thi quỷ khác dưới lòng sông. Từng bàn tay, từng gương mặt méo mó trồi lên, tiếng gào rú hòa lẫn tiếng nước vỗ, như một oán khúc từ địa ngục.
Đằng sau trận địa hỗn loạn, nước sông dâng cao bất thường, sóng đánh ầm ầm vào bờ, cuốn theo những mảnh gỗ mục từ chiếc đò cũ. Từ trong xoáy nước cuồng bạo, bước ra một thân hình lêu nghêu cao bằng hai người thường, gầy gò như bộ xương khô, tóc rối bù che kín mặt, tay cầm một chiếc liềm rỉ sét, lưỡi liềm còn dính máu khô đen kịt. Gã cất tiếng cười lanh lảnh, mỗi tiếng một âm điệu khác nhau, nghe như có hàng chục oan hồn đang trú ngụ trong cơ thể ấy.
Đám Thủy Thi lúc này đã bò lúc nhúc trên bãi sông, vây lấy hai người vào giữa, tiếng rít gào đinh tai nhức óc. Tên đầu lĩnh chầm chậm bước tới, tay vẫn lăm lăm lưỡi liềm, sình lầy đen đúa trải dài theo mỗi bước chân.
Phủ Vân và Huyền Dạ nhìn nhau, tròng mắt không có lấy một tia hoảng loạn, tựa như đã đoán được tình hình. Một cái gật đầu, cả hai đồng loạt kết thủ ấn, miệng niệm một đoạn chú ngữ tang thương. Tên đầu lĩnh thấy thế, vội thét gào ra lệnh cho đám Thủy Thi lao vào, hắn cũng tay bắt ấn, thân hình rung lên bần bật, một luồng khói xanh từ đôi mắt trống rỗng sà vào lưỡi liềm. Hắn vung mạnh, làn khói bỗng chốc hóa thành cơn lốc, xoáy thẳng về phía Phủ Vân.
“Mộng tưởng!” Phủ Vân nhếch miệng.
Đúng vào lúc mọi thứ ập đến, Đồng Nhãn từ nãy giờ vẫn im lìm, lập tức tỏa ra một luồng tử quang tím thẫm, bao bọc lấy cả hai người vào trong. Cơn lốc và đám quỷ thi vừa ập đến lập tức bị bắn ngược trở ra, vài tên yếu ớt bị tan biến ngay thành khói bụi, số còn lại cũng bị cơn lốc kia thương tổn ít nhiều.
Vút…! Phập…!
Gã đầu lĩnh thấy tình thế bất ổn, không chút do dự phóng thẳng lưỡi liềm đen đúa trên tay, cắm phập vào bức màn tử quang. Cả hai thứ run lên bần bật, rồi đồng loạt tan biến thành mảnh vụn, rơi rớt như những mảnh thủy tinh đẹp đẽ.
Tiếng gào thét lại điên cuồng, toàn bộ đám Thủy Thi lần nữa lao đến như thủy triều. Tiếc rằng… đã muộn.
Tiếng tụng niệm vừa dứt, từ trong đạo bào hai người phóng xuất ra tám đạo bùa vàng óng, bên trên chi chít phù vân đỏ thắm, lơ lửng giữa không trung.
“Khởi!” Phủ Vân và Huyền Dạ đồng thanh quát.
Tám lá bùa cháy rực, phát ra thứ ánh sáng mờ ảo, chằng chịt liên kết với nhau thành một thế trận huyền bí. Trận địa trong chớp mắt lan rộng, bao trùm cả một bến sông rộng lớn. Đám Thủy Thi bỗng dưng cảm thấy không còn chút lực, nằm rạp xuống như những đống bùn lầy, chỉ riêng tên đầu lĩnh vẫn còn khả năng gắng gượng.
“Có chút bản lĩnh.” Huyền Dạ lạnh nhạt nói, trên tay đã xuất hiện thanh kiếm bằng gỗ đàn hương, hoàn mỹ không chút xây xước. Để cho Phủ Vân áp trận, y vung kiếm lao đến tên đầu lĩnh, ánh kiếm loang loáng sắc màu lam nhạt như từng nét vẽ mỹ miều xuống mặt sông.
Lại qua độ khoảng nửa nén hương, cuộc chiến tuy khốc liệt nhưng cũng dần ngã ngũ. Đúng vào lúc này, một bóng áo trắng lao đến Phủ Vân như điện xẹt, kéo theo một vệt đỏ lập lòe. Vẫn gương mặt phẳng lì, không mũi, không miệng, một con mắt ứa dịch vàng đục ghê tởm.
“Đưa nó cho ta!” hắn rít lên, giọng như hàng ngàn con rắn trườn qua đá, móng vuốt vươn dài sắt lẻm hướng thẳng lồng ngực đối phương.
“Diệt!” Đáp lại gã Huyết Đăng nhân là một thanh âm gọn lỏn, không một chút lưu tình, do dự.
Cả thân hình gã đứng khựng giữa không trung, móng vuốt chỉ cách lồng ngực Phủ Vân một tấc. Con mắt gớm ghiếc bỗng dưng méo mó, dịch vàng tuôn trào bốc mùi hôi thối trong càng tởm lợm. Hắn không kịp thét gào, cả người cứ thế vặn vẹo như một miếng vải bị ai đó vắt khô. Không gian chỉ còn tiếng xương cốt nát vụn kêu rôm rốp, tiếng nhóp nhép của da thịt bị vặn xoắn trộn lẫn cùng máu đen.
Thứ duy nhất tên Huyết Đăng nhân còn nhận biết chính là hình bóng Huyền Dạ đã an ổn trở về bên cạnh Phủ Vân, cùng lời nói sau cuối của ông dành cho gã:
“Đợi ngươi đã lâu rồi.”
Bến đò trở lại tĩnh lặng, chỉ còn tiếng nước vỗ nhẹ vào bờ. Màn sương dày đặc giăng kín bờ sông Cả, như muốn thay người che đậy đi đám xác Thủy Thi khô héo, cả đám máu thịt tanh nồng của Huyết Đăng nhân.
Chút máu rỉ từ vết thương trên vai Huyền Dạ sau trận chiến, Phủ Vân cũng tổn hao không ít, tay run rẩy, đặt Đồng Nhãn lên một tảng đá lớn bên bến. Ông lấy từ trong ngực áo ba đồng tiền âm phủ và một lá bùa vẽ bằng chính thứ máu tanh hôi của Huyết Đăng nhân, đặt chồng lên Đồng Nhãn. Miệng ông lẩm nhẩm chú ngữ, âm thanh trầm đục vang vọng giữa không gian tĩnh lặng. Đồng Nhãn rung lên dữ dội, con mắt bên trong hé mở, ánh sáng đỏ nhạt hắt ra, chiếu lên một cảnh tượng mờ ảo: một ngôi làng nhỏ nép mình trong thung lũng sâu, bao quanh bởi rừng cây rậm rạp, khói đen cuồn cuộn bốc lên từ một ngôi miếu cổ nằm chênh vênh trên gò đất. Trên mái miếu, một dải lụa rách bươm bay phần phật trong gió, loang lổ vết máu đen sì, in hình bàn tay mờ nhòe như đang vươn lên từ cõi âm.
Phủ Vân nín thở, ánh mắt tối lại. “Làng Đoài Giang,” ông thì thầm, giọng trầm khàn. “Âm Môn thứ ba nằm ở đó.”
Huyền Dạ, tay siết chặt chuôi kiếm gỗ mộc đàn, nhíu mày.
“Đoài Giang… Ta từng nghe về nơi đó. Một vùng đất chết, bị nguyền rủa từ thời chiến loạn. Dân làng kể rằng, dưới ngôi miếu cổ là một hầm mộ chôn vùi hàng trăm oan hồn, âm khí nặng đến mức cỏ cây cũng không mọc nổi quanh đó.”
Phủ Vân gật đầu, chậm rãi thu hồi Đồng Nhãn, gói nó vào tấm vải đỏ. “Không chỉ có vậy. Nơi đó còn có Văn Khúc, một người quen cũ của ta.”
“Văn Khúc?” Huyền Dạ ngước mắt, giọng thoáng ngạc nhiên.
“Một thầy pháp sư có tài, thích sống ẩn dật” Phủ Vân đáp, ánh mắt xa xăm. Nhiều năm trước, ông ta đến Đoài Giang, dường như nhận được một Chỉ Mệnh. Từ đó, ta cũng chưa từng gặp lại ông ta, chỉ thỉnh thoảng nhận được vài lá thư hàn huyên.”
Huyền Dạ im lặng, ánh mắt y lộ rõ sự lo lắng. “Là một cái bẫy khác chăng? Hay nơi đó chính là Âm Môn thứ ba?”
Phủ Vân đứng dậy, tay chống lên phiến đá, giọng ông trầm xuống. Có thể. Cũng có lẽ không. Nhưng nếu Hồng Môn đã nhắm đến Đoài Giang, rất có thể bên Văn Khúc đang gặp nguy.”
Trở về biệt phủ, không khí nặng nề bao trùm chính điện. Phủ Vân ngồi bên bàn gỗ lim, trước mặt là tấm bản đồ cũ kỹ, những đường nét phai màu chỉ còn lờ mờ hình dáng các làng mạc và sông ngòi. Ngón tay ông lướt dọc một con đường nhỏ ngoằn ngoèo dẫn tới vùng núi xa xôi, nơi làng Đoài Giang ẩn mình giữa rừng sâu thẳm.
Đột nhiên, một cơn gió ập qua khung cửa, đông kết thành dáng hình Huyền Dạ, tay cầm một lá thư nhàu nát, phong bì rách một góc, để lộ nét chữ run rẩy bên trong. “Thư từ Văn Khúc,” y nói, giọng khàn khàn. “Tên gia đinh đưa thư đã chết vì kiệt sức.”
Phủ Vân giật mình, vội vàng nhận lấy. Ông mở phong bì, ánh mắt lướt nhanh qua những dòng chữ xiêu vẹo: “Phủ Vân, âm khí ở Đoài Giang ngày càng nặng. Miếu cổ rung chuyển mỗi đêm, pháp trận ta đặt đã bị phá hủy hai lần. Có kẻ lạ mặt lảng vảng quanh làng, ta nghi là người của Hồng Môn. Chúng muốn mở Âm Môn mà ta trấn giữ. Ta đã phong ấn lại, nhưng sức lực ngày một cạn. Nếu không có viện trợ, e rằng ta không trụ nổi. Hãy đến nhanh!”
Lá thư dừng lại đột ngột, không chữ ký, chỉ có một vệt máu khô loang lổ ở góc dưới, như thể Văn Khúc đã bị gián đoạn khi đang viết. Phủ Vân siết chặt lá thư trong tay, lòng ông trĩu nặng. Văn Khúc không phải người dễ dàng cầu cứu. Nếu ông ta viết những dòng này, tình hình ở Đoài Giang chắc chắn đã đến mức nguy kịch.
Phủ Vân im lặng, tay run run gấp lá thư lại. Ông nhớ rõ Văn Khúc, một người đàn ông gầy gò, tóc bạc trắng, luôn mặc áo choàng xám bạc màu, đôi mắt sắc lạnh. Ông ta sống cô độc, hiếm khi cười, nhưng mỗi khi ra tay, pháp thuật của ông ta mạnh đến mức khiến đám quỷ vốn ngoan cường phải khiếp sợ. Nếu ngay cả Văn Khúc cũng không thể cầm cự, thì kẻ thù ở Đoài Giang không phải tầm thường.
“Quả thật Âm Môn thứ ba ở Đoài Giang.” Phủ Vân nói, giọng kiên quyết. “Chúng ta không thể chần chừ thêm nữa.
Hết thời gian một nén hương chuẩn bị, Phủ Vân và Huyền Dạ lên đường. Họ cưỡi hai con ngựa đen, áo choàng dày che kín thân. Con đường đến Đoài Giang gập ghềnh, xuyên qua những cánh rừng âm u, nơi ánh sáng mặt trời không thể xuyên thấu.
***
Cây cối mọc um tùm, cành lá đan xen vươn ra cản lối. Tiếng gió rít qua kẽ lá hòa lẫn với tiếng côn trùng kêu rả rích, thi thoảng xen lẫn một âm thanh kỳ lạ, như tiếng rên rỉ của ai đó vang lên từ xa, rồi nhanh chóng tan vào bóng tối.
Đêm thứ ba, họ dừng chân bên một con suối nhỏ. Nước suối trong veo, nhưng khi Phủ Vân cúi xuống rửa tay, ông chợt thấy những bóng đen lướt qua dưới đáy, không phải cá, mà là những bàn tay trắng bệch, ngón tay vặn vẹo như đang cố ngoi lên từ đá sỏi dưới đáy sông. Ông vội rút tay lại, lòng bàn tay rịn mồ hôi lạnh.
Huyền Dạ đốt một đống lửa nhỏ, ánh sáng lập lòe chiếu lên gương mặt y đầy vết sẹo. Y rút từ trong túi một lá bùa, đốt cháy, khói trắng bay lên lượn lờ như sương mù. “Bùa trấn hồn,” y nói, “để xua đuổi tà khí. Rừng này không sạch.
Phù Vân gật đầu, nhìn về phía xa. Màn đêm buông xuống, bóng tối trùm kín cánh rừng âm u, nơi những tán cây cổ thụ đan xen cành lá rậm rạp, che khuất ánh trăng khuyết treo lơ lửng trên bầu trời đen kịt. Sương mù dày đặc quấn lấy từng gốc cây, trôi lững thững như những dải lụa xám bạc, mang theo hơi lạnh buốt thấm vào không gian. Bên bờ suối nhỏ, nước chảy róc rách, trong veo đến lạ, nhưng dưới đáy sâu, những bóng đen lướt qua giữa đám sỏi trắng, uốn lượn như những bàn tay vặn vẹo bị chôn vùi.
***
[1] Thủy Thi: Oan hồn chết đuối bị Hồng Môn thao túng, giống Ma Da trong dân gian nhưng nguy hiểm hơn, mang oán khí nặng nề từ đáy sông.
[2] Phù Ảnh: Phép thuật ảo ảnh do Huyết Đăng Nhân ám sẵn, tạo bóng người phụ nữ hát ru để dẫn dụ, che giấu Thủy Thi bên dưới.
Bình luận
Trầm Ngư Lạc Nhạn
Đại Dươnggg
Thanhphongdanguyet
NguD
Truyện hay lắm nha tác giả, càng đọc càng thấy cuốn. Khá hợp với gu tui. Mọi người nên đọc ủng hộ tác nhé:>> hóng nha, nhanh ra chương nhé tác giả