Chương 3: Phong Ngục


Đêm ấy, sau trận quật mộ bên bãi sông Cả, Âm Môn đã khai, trời âm u mãi không sáng.

Mưa phùn rả rích trút xuống làng Cổ Lũng suốt một ngày liền vẫn chưa hề dừng hẳn, như thể muốn rửa trôi mọi dấu tích của trận địa. Như một phép màu, hai gã gia đinh vẫn còn sống sót, về được đến biệt phủ cũng sợ đến bủn rủn. Phủ Vân ra lệnh bọn họ và đám gia nhân bịt kín cửa cổng, không cho ai ra vào. Bản thân ông và Huyền Dạ tuy thương tích đầy mình sau lần giao đấu với tà linh và Huyết Đăng Nhân nhưng không dám chậm trễ, họ chỉ kịp nghỉ ngơi hai canh giờ, băng bó vết thương tạm thời. 

Giờ Sửu, đêm thứ hai sau ngày mất của Lê Dung, trong chính điện của biệt phủ.

Phủ Vân ngồi thẳng lưng trên tấm chiếu cói giữa chính điện, ánh mắt khép hờ, toàn thân toát ra khí lạnh. Trước mặt ông là ba nén hương, mỗi nén cách nhau ba gang tay, khói tỏa lên từng cuộn mỏng, lượn lờ như những sợi chỉ bạc, lơ lửng trong không gian tĩnh lặng. Ngoài hiên, những dải lụa tang trắng bị gió đêm thốc qua bay phần phật, thi thoảng lại đập côm cốp vào cột đình hay mái ngói, như ai đó đang báo hiệu mình vẫn còn đang tồn tại ở nơi này. 

Trong góc điện, Huyền Dạ vẫn hòa mình vào bóng tối như một thói quen, áo choàng đen phủ kín, chỉ để lộ đôi mắt sâu thẳm.

“Chúng ta cần tới Tam Giác Trạch,” y cất tiếng, “cửa thứ nhất đã mở, nếu không ngăn đám người Hồng Môn lại, chỉ e rằng ngày Đại Môn mở không còn xa nữa.”

Phủ Vân không đáp, chỉ khẽ mở mắt rồi lại nhíu mày hỏi. 

“Tam Giác Trạch? Chẳng phải nơi mười ba cổ mộ của đám mưu phản kia?”

Huyền Dạ nhìn theo một phương hướng xa xăm. Y khẽ đáp:

“Đúng, Âm môn thứ hai cũng được giấu tại đó. Lần trước, ta đã thấy trên thi thể gian thần có khắc ba ký tự mờ, cùng những phù văn trấn yểm. Những ký tự này khi tra ra được có liên quan đến Mạc Thái Sinh. Rất có thể lại thêm một nghi thức huyết tế đã được chuẩn bị tại Tam Giác Trạch.”

Nghe xong, Phủ Vân liền không chút do dự nói:

“Được. Vậy chúng ta đi.”

Chuyện về mười ba ngôi mộ cổ này cũng không phải bí mật gì quá lớn. Cuối triều Mạc, có mười ba đại thần mưu phản, âm thầm tu luyện tà thuật, cầu trường sinh bất tử. Họ tự chôn thân trong một khu vực sâu ba trượng dưới lòng đất, nơi có mười ba cỗ quan tài đá liền kề nhau. Mỗi ngôi mộ được cho là một mắt trận, mười ba mắt liên kết thành một trận pháp mở ra một lối dẫn xuống Minh Giới. Âm môn thứ hai cũng được đặt tại nơi này.

Dưới tán cây du già, xác tên thầy bói già không đầu treo lủng lẳng, thân thể khô quắt như miếng da trâu cũ. Một con chim lợn đậu trên bờ vai, thỉnh thoảng mổ vào đống máu thịt thối rữa, nhoe nhoét nơi cần cổ, moi từng mẩu cho vào miệng thưởng thức một cách ngon lành.

Trước lúc khởi hành, Phủ Vân trở lại linh đường của Lê Dung. Mùi tử thi vẫn còn ngai ngái, dù hương đàn và quế đã rắc đầy trên áo quan. Ông đứng trước thi thể nàng thật lâu. Dáng nàng nằm nghiêng, đôi mắt khép hờ, cảm giác giống như người sống còn đang thiu ngủ. Đôi tay nàng khép lại, ôm một tấm khăn lụa đỏ, mảnh khăn mà năm xưa Phủ Vân mua cho nàng ở chợ Vu Sơn.

“Dung...” Ông gọi khẽ. Gió động bức màn, như có ai đứng ở góc khuất lặng lẽ đáp lời.

Gia đinh đứng ngoài hiên, tuyệt không dám bước vào. Hắn đã từng nghe nói, rằng người chết oan hồn chưa tan thì tuyệt không thể cùng họ ở một mình vào canh tư. Nhưng bên trong đang là ai chứ, là thầy Phủ Vân thì không đến lượt hắn can ngăn.

Một lúc lâu, Phủ Vân bước ra, ông gọi gia đinh đến rồi ra lệnh:

“Đắp thêm năm vòng vải đỏ quanh quan tài. Lấy dây gai trói chặt bốn góc. Trước mỗi canh ba, thắp bảy ngọn đèn bơ.” [1]

Gia đinh vâng dạ, mặt tái mét. Phủ Vân cũng chẳng nói thêm gì, ông biết rõ hắn tuyệt đối không dám làm trái lệnh.

Cuối canh tư, bóng dáng một cô gái với vóc người mảnh khảnh xuất hiện dưới cổng phủ, vai còn ướt mưa gió đường dài. Đây là Mạc Lam, cô đồng cốt mà Phủ Vân cấp tốc gửi thư triệu về từ Tam Giang. Khi nhìn thấy Phủ Vân, không chần chừ, nàng cúi xuống hành lễ, rồi khẽ hỏi thăm về tình hình. Nhận thấy vẻ nặng trĩu trong ánh mắt ông, Mạc Lam lặng người, biết ngay có việc không hay.

Nàng thực ra là con gái của pháp sư họ Trần ở vùng Tam Giang, mười ba tuổi đã khai nhãn, có tài viết bùa ngược[2] và vẽ Huyết Đồ[3]. Được coi là đệ tử của Phủ Vân, nàng chuyên giúp ông những việc nguy hiểm và đối phó với âm tà. Suốt ba năm Phủ Vân ở làng Cổ Lũng, nàng trở về Tam Giang, nhưng nay lại được gọi trở lại. Nàng hiểu, lần này lại là một chuyến liều mạng.

Chuyến đi bắt đầu khi trời vẫn còn tối mịt. Ngoài Mạc Lam và Huyền Dạ, Phủ Vân chỉ mang thêm một gã gia đinh cầm theo đèn lồng ngũ sắc. 

Mạc Lam đi trước, cảm nhận tình hình. Tay nàng cầm theo một chiếc trống da cá thần và một dây chuông đồng nhỏ, mỗi khi lắc lên, tiếng ngân vọng xa ba dặm, như lời nhắc nhở cho những linh hồn xung quanh.

“Đi về hướng Nam,” Huyền Dạ dặn, “Qua khỏi Tam Giác Trạch, sẽ thấy khu đất trũng. Đó là nơi xưa chôn mười ba cỗ quan tài đá.”

Thời gian gấp gáp, Phủ Vân và Huyền Dạ thương tích còn chưa khỏi hẳn, mệt nhoài. Dẫu vậy, họ không thể để kẻ địch mở thêm được một Âm Môn. Rốt cuộc, đêm đi, ngày đi, ròng rã ba ngày. Đến ngày thứ tư, từ trong cơn mưa nặng hạt như đang đeo bám đoàn người, một tia sét đánh rạch ngang trời, như một con rồng lửa xé nát mây đen. Phủ Vân nhìn sang Mạc Lam, thấy nàng như chết lặng, tay khư khư siết chặt chuỗi chuông.

“Cô sợ sao?” Phủ Vân hỏi.

“Không,” nàng đáp, “Nhưng ta nghe thấy tiếng gọi từ dưới đất.”

Huyền Dạ cười nhạt.

“Ngươi nghe thấy?”

Mạc Lam không đáp, nàng chỉ tay về phía tận cùng của tia sét kinh phách vừa rồi. Ánh sáng xanh trắng lóe lên chốc lát, soi rõ một vùng đất trũng hình tròn, chính giữa là bãi đất cứng màu đỏ sậm như đã nhuốm máu từ hàng trăm năm trước. Nơi đó, mười ba tấm bia đá đứng sừng sững.

Cả bọn thật nhanh tiến lại gần, mười ba tấm bia, mỗi tấm cao ngang đầu người, rêu phong phủ kín những chữ triện cổ lờ mờ hiện lên dưới ánh chớp. Gió rít qua các khe đá, phát ra những âm thanh như tiếng ai rên rỉ trong cơn mê sảng. Trên mặt bia, những cái tên dần hiển lộ: Mạc Thái Sinh, Lưu Kỳ Hoa, Trần Vạn Lộc…

Mười ba cái tên, mỗi cái đều đại diện cho một đại thần từng nắm vận mệnh giang sơn.

Huyền Dạ bước tới, dùng dao bạc cắt một nhát lên tay, nhỏ máu lên mặt bia. Mặt đất rung nhẹ. Mạc Lam bên cạnh vội vã lắc chuông, tiếng ngân trong trẻo lan xa. Dưới chân họ, những khe nứt dần dần hiện ra. Lửa đỏ bốc lên từng mảng.

Phủ Vân đặt Đồng Nhãn xuống, niệm một đoạn kinh cổ. Con mắt trong Đồng Nhãn hé mở, chiếu thẳng xuống mặt đất. Từng vòng ấn chú cổ xưa dần hiện ra, xoắn ốc dẫn sâu vào lòng đất.

Huyền Dạ quỳ xuống, đưa tay sờ mặt đất, ngón tay lấm máu khô.

“Có tế đàn vừa được dựng, tàn nhang còn nóng. Có người mở huyết lộ… trước ta một ngày.”

Bất ngờ, từ giữa lòng đất, ánh đỏ bừng lên. Là màu đỏ của Huyết Đăng. Huyền Dạ giật mình lùi lại. Mạc Lam run rẩy, âm lực từ Huyết Đăng tràn ra, ép nàng không thở nổi. Da thịt nơi ấn đường nhăn nhúm lại rồi nứt toát, một dòng máu đỏ sẫm theo sống mũi chảy xuống. Chỉ có Phủ Vân còn trụ vững, nhìn xuống khe nứt. 

Một bóng người đang ngồi thiền dưới đáy. Người ấy mặc áo đỏ tươi như máu, trên đầu đội mũ quan, ngực đeo bài ngọc khắc chữ Sinh. Mắt Phủ Vân trừng lớn, nghiêm giọng nói to: 

“Là… Là Mạc Thái Sinh. Không! Đây là oán linh của ông ta.”

Không ai bảo ai, ba người quỳ rạp xuống. Dù Mạc Thái Sinh là kẻ bị tru di, nhưng cũng từng là chủ soái thiên hạ. Huyết khí ngập trời, dù chỉ là một tia oán niệm cũng đủ khuấy động âm dương. Mạc Thái Sinh mở mắt. Một đôi mắt trắng dã, không đồng tử. Ông ta cất tiếng, giọng như chuông sắt rỉ sét vang từ đáy giếng:

“Các ngươi muốn phong ấn ta?”

Phủ Vân nhanh chóng đáp lại, giọng không mang theo cảm xúc:

“Muốn ngài an nghỉ.”

Mạc Thái Sinh bật cười. tiếng như dao sắt cà trên ống đồng, rền rĩ, khô khốc và ghê rợn:

“Ngủ không yên, sống không được. Ta, Mạc Thái Sinh, từ bỏ làm người lâu rồi!”

Ngay khoảnh khắc ấy, hắn dang rộng hai tay khô quắt. Từ mỗi lòng bàn tay khai mở tám lỗ huyết nhãn trông cực kỳ ghê rợn. Chớp mắt. từ những lỗ ấy tuôn ra từng luồng khí đen đặc quánh như nhựa, bắn thẳng về phía ba người.

Huyền Dạ quát:

“Tránh mau!”

Mạc Lam lật cổ tay, vung dây chuông ngăn đỡ, nhưng tiếng ngân vừa vang đã nghẹn lại. Khí đen quấn chặt lấy nàng như tơ nhện, từng vòng siết sâu khiến làn da tái nhợt rướm máu, từng giọt đỏ tươi nhỏ xuống mặt đất cằn khô. Huyền Dạ và Phủ Vân miễn cưỡng ra sức chống đỡ, né tránh. Cùng lúc đó, mặt đất chấn động. Những bàn tay khô gầy, ngón tay vặn vẹo thò lên từ dưới bùn đất, bấu lấy mắt cá chân Phủ Vân, kéo mạnh khiến ông lảo đảo, suýt ngã nhào. Phía bên kia, Huyền Dạ bị một con quỷ lùn như trẻ con bò ra, giương hàm răng đen nhánh, ngoạm thẳng vào mép áo, muốn kéo hắn vào lòng đất.

“Phong ấn? Các ngươi chưa đủ tư cách!” Mạc Thái Sinh nói, giọng vang như trống đồng rền rĩ dưới mộ sâu.

Mạc Lam nghiến răng tung dây chuông lần nữa. Tiếng ngân vỡ vụn thành trăm mũi kim, xuyên qua màn khí đen quấn quanh, chọc thủng làn sương oán khí nặng nề. Huyền Dạ cắn răng, lấy máu trát bùa, ném thẳng xuống đất. Lá bùa bốc cháy, nổ tung, hóa thành lửa thiêu quét ngang, chặn đứng con quỷ lùn và mấy bàn tay quỷ đang vươn lên.

Phủ Vân kết thủ ấn, hai ngón tay giao nhau, lòng bàn tay úp lên Đồng Nhãn. Một đạo chú ngữ trầm thấp bật ra. Đồng Nhãn khai mở, con mắt bên trong xoay mạnh, phát ra một luồng tử quang tím sẫm, chiếu thẳng vào hồn phách Mạc Thái Sinh. Tử quang đi đến đâu, màn khí đen tiêu tán đến đấy. 

Mặc Thái Sinh rít lên, thân hình rung mạnh như dãy núi sụp đổ. Nhưng ngay khoảnh khắc đó, hắn ta há miệng để lộ ra thêm một xà khẩu nữa bên trong, cực kỳ hung ác, phun ra một luồng khói xám dày đặc. Khói cuộn thành một con rắn khổng lồ, toàn thân mọc ra vô số mắt đỏ. Nhìn kỹ thì thấy cả người nó được làm từ hàng ngàn, hàng vạn mặt người khô quắt, há miệng không ngừng kêu khóc.

Con rắn ấy lao thẳng về phía Đồng Nhãn. Phủ Vân vội kết thêm một thủ ấn, lửa bùng lên ngăn chặn. Nhưng chỉ một hơi thở mạnh của con hung thú, ngọn lửa lập tức chập chờn yếu ớt. Đầu rắn lắc lư, đâm thẳng tới cổ ông. Huyền Dạ thấy nguy, đập mạnh một lá bùa trấn hồn xuống đất. Một bức tường ánh sáng hiện lên chắn trước cả ba người, nhưng chỉ cầm cự được vài nhịp thở rồi rạn vỡ như gương vỡ vụn.

“Phong sao? Ngăn sao? Ha.. ha… ha…,” Mạc Thái Sinh cười khô khốc, “Âm Môn đã mở rồi.”

Lửa đỏ bao trùm cả vùng đất. Tia sét lại rạch thêm một vết nứt rạn lớn ngang trời. Giữa tiếng sấm, có cả tiếng trẻ con khóc, đàn bà gào thét, và những tiếng kêu rống như mãnh thú. Âm Môn mở toang. Mười ba cổ mộ đồng loạt bừng sáng, từng luồng khói đen cuồn cuộn bốc lên từ lòng đất, biến bãi mộ xưa thành một biển sương mù đặc quánh, nồng nặc mùi máu tanh và nhựa người chết. 

Giữa làn sương mù đen đặc, từng bóng hình hiện rõ. Có kẻ đầu đội mũ trụ sứt mẻ, thân khoác áo giáp đã mục, lưỡi đao rỉ sét vẫn còn cắm trên lưng. Đó là lính tráng năm xưa bị tế sống theo chủ, đôi mắt trắng dã như chưa bao giờ khép lại. Có nữ nhân tóc dài xõa che kín mặt, xiêm y phượng bào nhàu nát, tay bế xác hài nhi tím tái đã thối rữa, bước từng bước nặng nề trên bùn máu. Lại có đứa trẻ không còn chân tay, chỉ có thân mình trần trụi, trườn như giun đất qua kẽ nứt, đôi mắt tròn xoe lặng nhìn mà không khóc, chỉ mở miệng rên rỉ không ra tiếng. Mỗi một oan hồn là một kiếp người từng bị dìm trong máu và lửa, từng bị phong ấn sâu dưới lòng đất, nay thoát ra, oán khí ngập trời.

Phủ Vân hiểu, đã quá muộn. Ông siết chặt chuôi kiếm.

“Lần này… phải chém hết!”

Bên kia, Mạc Lam gục xuống, hai mắt trợn trừng, mái tóc dài tha thướt của nàng giờ đã dính đầy bụi đất và máu tươi. Huyền Dạ đứng chôn chân tại chỗ, vết thương nơi bả vai vẫn đang rỉ máu, từng giọt hòa lẫn trong mưa bụi tro tàn từ ngọn lửa đang thiêu đốt Tam Giác Trạch. Phủ Vân bước tới, thở từng hơi gấp gáp. Ông giơ Đồng Nhãn lên lần nữa, con mắt trong lòng bàn tay chớp mở, ánh sáng tím xanh quét ngang qua khuôn mặt khô quắt của kẻ từng là tể tướng của một vương triều.

Trước mặt họ, Mạc Thái Sinh đứng sừng sững như một pho tượng khổng lồ, đôi mắt trắng dã lấp lánh một thứ ánh sáng kỳ dị, chẳng rõ là oán hận hay quyền năng của tà linh…

“Ngươi muốn gì, Mạc Thái Sinh?” Giọng Phủ Vân khàn đặc, nhưng vẫn rành mạch.

Mạc Thái Sinh ngẩng mặt nhìn trời, như thể đang nghe một bài ca phẫn uất vang vọng từ sâu thẳm địa ngục. Ông ta trả lời bằng một tiếng cười khô khốc, tiếng cười lan xa hàng dặm, khiến bầy quạ đen trên cành cây trụi lá đồng loạt bay vút lên, reo rít như tiếng khóc xé lòng rồi bỗng chốc tan thành tro bụi. 

“Sống không được, chết không cam... Ta muốn thiên hạ này quỳ dưới những thứ mà chúng cho là tro tàn!” Mạc Thái Sinh gầm lên. Đôi tay xương xẩu vươn thẳng ra trước, từng sợi dây hồn phách rút ra từ lòng đất, kết thành một mạng lưới đen sì chằng chịt khắp không gian. Huyền Dạ nghiến răng, máu nơi khóe môi đỏ bầm. 

“Hắn muốn dùng huyết tế hồn phách để triệu tới âm tà! Phủ Vân, phải rút lui!” Nhưng Phủ Vân không nhúc nhích. Ông biết nếu giờ bỏ chạy, mọi thứ coi như mất hết. Một Âm Môn nữa đã mở, đây là trận chiến không thể lui.

Mạc Lam khập khiễng đứng dậy, máu nhỏ từ ấn đường[4] của nàng rơi lã chã xuống chiếc trống da cá thần. Nàng nắm lấy hai dùi trống, gõ nhịp chậm rãi. Mỗi tiếng trống vang lên là một nhát dao chém xuống dây trói linh hồn, từng oan hồn thoát ra, hoặc tiêu tán thành khói, hoặc lao thẳng vào lưới hồn phách mà Mạc Thái Sinh đang điều khiển. 

“Một ngày ta làm người, mãi mãi ta không quỳ dưới chân quỷ!” nàng khàn giọng niệm, đôi mắt long lanh nước. Huyền Dạ lắc đầu, vẽ một vòng máu dưới chân Phủ Vân, lập trận hộ mệnh. Ông ta hạ thấp giọng, gằn từng chữ: 

“Ta chắn trước, ngươi phong sau!” Phủ Vân khẽ gật, lập tức kết ấn niệm khẩu quyết. Đồng Nhãn trong tay ông rớm máu, từng giọt đỏ thẫm rơi xuống, bốc khói xanh như lửa ma trơi.

Mạc Thái Sinh cười ngạo nghễ, bàn tay bóp chặt. Cả vùng đất rung chuyển, từ mười ba hàng vạn oan hồn trồi lên, bấu chặt vào thân thể những người sống. Một con quỷ trẻ con với đôi mắt ngược đỏ thẫm bò lên lưng Mạc Lam, răng nanh cắm sâu vào gáy nàng. Tiếng trống chệch nhịp, nàng lảo đảo, nhưng không ngã. Nàng vươn tay túm lấy dây chuông, lắc vang một hồi dài. Âm thanh ấy khiến bầy quỷ lùi lại, nhưng cũng khiến máu trong người nàng sôi sục, vỡ tung từng mạch máu nhỏ.

Huyền Dạ biết không thể kéo dài, ông ta rút kiếm gỗ mộc đàn, nhảy thẳng vào màn sương oán khí dày đặc. Kiếm của hắn chém vào luồng dây hồn phách như chém vào lụa ngâm dầu, vừa đứt vừa bén, nhưng mỗi vết đứt lại kéo theo máu tươi từ tay cầm kiếm. 

“Nhanh lên!” ông ta quát. Phủ Vân nhắm mắt tụng niệm. Gã gia đinh đi theo vẫn chưa hiểu vì sao mình còn sống, nhưng hắn cũng chẳng nghĩ được thêm gì, đột nhiên hắn gào thét, trong cơn tuyệt vọng, thân hình hắn bị xé nát từng mảnh, toàn bộ máu huyết tưới hết lên Đồng Nhãn. Thêm vài cái chớp mắt, Đồng Nhãn mở to, ánh sáng đỏ rực như mặt trời vừa mọc, xua tan toàn bộ hắc khí cản đường. Miệng Phủ Vân vẫn không ngừng tụng niệm, thanh âm chấn động cả không gian. Nương theo con đường mà Đồng Nhãn vừa khai mở, từng chú ngữ cổ xưa bay ra từ miệng Phủ Vân hóa thành dây xích chói lòa, quấn lấy linh hồn Mạc Thái Sinh, lôi ông ta ngã sấp xuống mặt đất. 

“Phong!” tiếng niệm cuối cùng rền vang, trời đất như sụp đổ.

Lặng! Một khoảnh khắc im ắng kéo dài. Cả bãi đất vẫn chìm trong sương mù xám đặc. Cũng chính vào lúc ấy, một tiếng quát trong trẻo của phụ nữ vang lên:

“Người tới!”

Từ giữa sương mù, kẻ áo trắng tay cầm ngọn đèn đỏ rực lao xẹt đến, như một ngôi sao chổi giữa trời đêm. Dưới ánh sáng Huyết Đăng, gương mặt kẻ ấy phẳng lì như mặt nạ đá, làn da trắng bệch bóng nhẫy như xác trôi sông. Không mũi, không miệng, chỉ có duy nhất một con mắt như quả trứng thối sắp vỡ lòi ra khỏi hốc mắt. Nó chớp nháy từng nhịp, ứa ra dịch vàng đục khiến kẻ nhìn không nhịn được mà muốn nôn ra.

“Đưa nó cho ta!” hắn rít lên, giọng nói như vô số rắn độc trườn qua đá. Phủ Vân lùi lại, kiếm vung ngang, lửa bùng lên. Nhưng hắn không sợ lửa, bàn tay thò ra, móng nhọn cắm phập vào ngực. Máu tươi bắn giữa không trung, nhưng… Phủ Vân vô sự, tay vẫn không rời Đồng Nhãn. Trước mặt ông, một thân xác nữ nhân đã lao đến, thay ông hứng trọn độc thủ. 

Hoảng! Nhưng không loạn, ông cắn răng, dùng chính máu tươi vừa bắn ra vẽ lên mặt Đồng Nhãn, lần nữa tụng niệm cổ chú Đồng Nhãn phát sáng chói mắt, một tiếng nổ long trời lở đất vang lên, đánh bật cả Huyết Đăng và kẻ áo trắng văng ngược về phía sau.

Chú phong lúc này có phần suy giảm, Mạc Thái Sinh giãy giụa, lưới xiềng rạn vỡ từng mảnh, linh hồn thoát khỏi phong ấn, ánh mắt ông ta long lên, đầy uất hận. Chỉ tiếc… Huyền Dạ đã lặng im xuất hiện, toàn thân chìm trong sát niệm, vung kiếm, chém thẳng vào gáy, máu đen phụt ra như suối. Mạc Thái Sinh ngã quỵ, ánh sáng cuối cùng trong mắt lịm tắt. 

Trời đất rung chuyển dữ dội. Phủ Vân loạng choạng đứng dậy, thở hổn hển, máu đầm đìa khắp thân. Ông ngước nhìn Mạc Lam, nàng vẫn đứng đó, nhưng đôi mắt đã mờ đục. Và rồi, nàng lảo đảo, hai dùi trống rơi xuống đất, làn khói trắng đang bốc lên từ chính cơ thể nàng. Nhưng Mạc Lam vẫn không ngã quỵ, nàng ngoái nhìn Phủ Vân, giọng khản đặc:

“Sư phụ nói… nếu có chết… cũng phải chết trước cổng quỷ, không vào trong.”

Nàng mỉm cười, nước mắt lẫn máu tràn ra:

“Vậy là… ta đã làm được...” Giọng nói nhẹ như gió thoảng. Rồi ngay sau đó, thân thể nàng hóa thành tro tàn, tan dần vào bóng đêm. Những hạt tro trắng bay lượn, rồi rơi xuống nền đất, như những cánh hoa cuối mùa rời cành.

Phủ Vân đứng chết lặng, đôi tay run rẩy cầm chặt Đồng Nhãn. Nỗi đau thắt lại trong lòng, như đang muốn cảm nhận nỗi đau của người phụ nữ. Mạc Lam, đệ tử của ông, người đã cùng ông trải qua biết bao nhiêu trận âm tà, giờ đây đã hoàn toàn tan biến.

Ông nhớ lại hình ảnh nàng lúc mới theo ông, đôi mắt sáng ngời như nhìn thấu mọi bí ẩn của thế giới này. Ông nhớ lúc xưa khi cứu nàng thoát khỏi trận pháp tà thuật, nàng cũng kiên cường như vậy, cũng hiến mình hy sinh vì trận thế. Ông nhớ sau lần đó phải dùng hết ba ngày ba đêm khuyên nàng phải biết quý mạng của mình. Ấy vậy mà… Nàng vẫn chẳng để vào tai. 

“Cô đã làm trọn vẹn nhiệm vụ của mình rồi,” ông thì thầm, giọng nghẹn ngào. “Dù thế nào, cũng sẽ không quên.”

Cơn lũ linh hồn đã ngừng lại. mười sáu mộ cổ đóng sầm, mặt đất nứt vỡ lành dần như chưa từng có chuyện xảy ra. Nhưng bầu trời vẫn đỏ như màu máu, và từ phía chân trời xa, tiếng trống tang vang lên đều đặn.

Huyền Dạ quỳ xuống, nhặt lấy thanh kiếm gỗ mộc đàn giờ đã vỡ đôi. Gã nhìn Phủ Vân, giọng nói nặng nề:

“Âm Môn chưa đóng. Chúng ta mới chỉ khóa được một trong mười sáu cửa phụ.” 

Phủ Vân siết chặt Đồng Nhãn trong tay, ánh mắt tối lại. Ông biết, cơn đại họa chưa chấm dứt. Xa hơn nữa, sâu hơn nữa, trong vùng đất cấm, nơi Đại Môn Âm Giới bị phong ấn suốt nghìn năm, những tiếng gọi đã bắt đầu vang vọng trở lại. Và khi Đại Môn mở, thế giới sẽ không còn là nhân gian nữa.

Ông nhìn về phía Tây, nơi bóng đen cuồn cuộn dâng lên từ dãy núi mờ xa, giọng trầm xuống:

“Đại Môn chưa mở… nhưng dường như chúng, bọn Hồng Môn kia đã nắm tất cả chìa khóa để mở Âm Môn. Chúng ta sẽ còn phải trả nhiều cái giá đắt hơn thế này nữa.”

——————

Góc ngoài lề:

Chi tiết hơn về Mạc Lam:

Mạc Lam là con gái của Pháp sư họ Trần vùng Tam Giang, một gia tộc nổi danh về huyền thuật. Khi còn nhỏ, nàng đã có khả năng khai nhãn và biết sử dụng bùa chú. Tuy nhiên, ít người biết rằng nàng đã được Phủ Vân cứu sống trong một trận pháp tà thuật mà Hồng Môn dựng lên. Lần đó, Mạc Lam bị một lực lượng hắc ám truy đuổi, suýt mất mạng nếu không có Phủ Vân cứu thoát. Chính từ đó, nàng đi theo Phủ Vân, dần trở thành đệ tử của ông, chịu sự huấn luyện, nghiêm khắc đến phụ trách giúp ông trong những nghi thức huyền thuật cần thiết.

Thông tin về Hồng Môn:

Hồng Môn, một tà giáo được hình thành gần 200 năm trước, với mục tiêu mở rộng cửa Âm Môn và thông lối vào Quỷ Giới. Kẻ đứng đầu Hồng Môn không rõ danh tính, nhưng tất cả những ai thuộc giáo phái này đều có chung một đặc điểm: sở hữu Huyết Đăng – nó được làm bằng quả tim người thật, đập liên hồi phát ra ánh sáng đỏ. Hồng Môn đang thực hiện âm mưu mở hết các cửa Âm Môn để đạt mục đích của chúng: Đại Môn mở ra, nhân gian không còn tồn tại, thay vào đó là cõi âm u không có hồi kết.

Phủ Vân hiểu rằng, với mỗi bước đi của Hồng Môn, thế giới loài người sẽ càng gần hơn với ngày tận thế, nơi cái gọi là Đại Môn sẽ thực sự mở ra, và không ai có thể cứu vãn được số phận của nhân gian.

*Chú thích:

[1] Đắp thêm năm vòng vải đỏ quanh quan tài. Lấy dây gai trói chặt bốn góc. Trước mỗi canh ba, thắp bảy ngọn đèn bơ: 

Đây là một phần trong nghi thức an táng cổ xưa, có ý nghĩa bảo vệ linh hồn người đã khuất. Vải đỏ thường được dùng để xua đuổi tà khí, giúp linh hồn không bị vướng phải ma quái hay tà linh. Dây gai có vai trò khóa chặt linh hồn, ngăn không cho chúng quấy nhiễu hay thoát ra khỏi nơi yên nghỉ. Đèn bơ thắp vào mỗi canh ba là một hình thức cầu siêu, mang lại sự an bình cho linh hồn, giúp họ dễ dàng siêu thoát và không bị vướng vào thế giới âm u.

[2] Bùa ngược: “Bùa ngược” là loại bùa có tác dụng phản lại người sử dụng, giống như việc bạn dùng bùa để tự bảo vệ chính mình khỏi tà thuật hoặc nguy hiểm. Thay vì tác động vào đối tượng khác, bùa ngược phản chiếu lại nguồn gốc của nó. Trong huyền thuật, đây là một công cụ mạnh mẽ, thường dùng để bảo vệ bản thân khỏi các thế lực xấu, hoặc nếu không cẩn thận, nó có thể gây hại cho người sử dụng nếu không nắm rõ cách thức sử dụng.

[3] Huyết Đồ: Huyết Đồ là một loại đồ án đặc biệt được vẽ bằng máu, có sức mạnh siêu nhiên. Nó có thể được sử dụng để triệu hồi linh hồn, phong ấn các thế lực tà ác, hoặc thậm chí mở các cánh cửa đến thế giới khác. Máu mang trong mình năng lượng mạnh mẽ, vì vậy khi dùng để vẽ bùa, nó tạo ra một loại sức mạnh rất lớn và có thể kiểm soát được các thế lực siêu nhiên. Huyết Đồ là thứ rất nguy hiểm và thường chỉ được sử dụng trong những nghi lễ cực kỳ quan trọng.

[4] Ấn đường: là vị trí ở giữa trán, nơi được coi là trung tâm của các năng lực tâm linh. Trong nhiều truyền thuyết và huyền thoại, ấn đường là nơi chứa đựng sức mạnh siêu nhiên và khả năng nhìn thấu mọi bí ẩn. Khi Mạc Lam bị chảy máu ở ấn đường, không chỉ là dấu hiệu của việc bị thương, mà còn là sự xâm nhập của tà lực, khiến cơ thể nàng mất dần khả năng chống cự.


Bình luận

  • avatar
    Trầm Ngư Lạc Nhạn
    đấy, biết ngay là có banner âm phủ mà
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout
}