CHƯƠNG X:
ĐÊM TRĂNG MÁU
Sau một cơn mê man dài như dằng dặc, Ba Khương từ từ mở mắt ra. Cả cơ thể rã rời, nặng như đá, cảm giác như vừa trôi dạt từ cõi âm trở về. Hơi gió từ mặt sông Cái lùa qua, lạnh rờn rợn sống lưng. Đến khi mắt quen dần với bóng đêm, Khương mới nhận ra mình đang nằm trên chiếc đò nhỏ của ông Năm Một Mắt.
Chiếc đò rẽ dòng, trôi chậm về hướng làng Nọc Rùa. Nước sông đen kịt, bọt nổi lều bều như hàng ngàn con mắt đang nhìn. Xa xa, từng đốm đom đóm lập lòe bay ngang, giống như hồn oan lạc lối giữa cõi nhân gian.
Thấy Ba Khương cựa mình, ông Năm nghiêng đầu liếc một cái, giọng khàn đặc như tiếng gió rít qua rừng đước:
- Tao tưởng ma quỷ trong rừng Ma Láng đã lôi hồn mày đi rồi chớ! Tao định vớt cái thân mày đem về giao cho thầy Bảy Cốt, ai dè mày còn thở…
Khương cố gượng người, hơi thở nặng nề, cất giọng khàn khàn hỏi:
- Sao… sao con lại ở trên đò ông Năm vậy?
Ông Năm không trả lời ngay, ánh mắt trầm xuống, nhìn về phía cánh rừng đen đặc phía sau lưng họ. Ráng chiều tắt lâu rồi, nhưng từ rừng Ma Láng vẫn phảng phất từng tiếng gió hú. Ông Năm siết chặt mái chèo, giọng thấp hẳn:
- Tao thấy mày nằm sấp, bất động như cái xác ở bên bờ. Mặt mày trắng bệch, hơi thở yếu xìu… Tao hổng dám để mày nằm đó, vác đại lên đò chở về cho thầy Bảy Cốt coi coi có cứu được hông.
Nghe vậy, Ba Khương im lặng, hướng mắt về cánh rừng Ma Láng tối om bên kia sông. Trong đôi mắt sâu thẳm của cậu, ánh lên một tia lo lắng xen lẫn nuối tiếc. Những gì xảy ra trong rừng khi nãy, những bóng hình mờ ảo, tiếng gọi từ cõi âm, tất cả cứ như một cơn mộng, mà cũng như thật.
Gió từ mặt sông thổi qua, lạnh ngắt. Tiếng nước vỗ bì bõm bên mạn đò hòa với tiếng mái chèo khua đều đều, tạo thành một điệu ngân buồn thê lương. Xa xa, tiếng ễnh ương kêu não nề như vọng từ cõi khác, khiến người nghe lạnh cả sống lưng.
Khi chiếc đò cập bến Nọc Rùa, trời đã sụp tối. Khói sương từ mặt nước bốc lên mịt mờ, quyện thành từng làn trắng đục lảng bảng như hồn ma.
Trên bến đò, thầy Bảy Cốt đã đứng chờ từ lâu. Ông chống cây gậy trúc, dáng người gầy guộc, gương mặt hốc hác vì lo lắng. Thấy bóng đò từ xa, thầy lụm cụm bước ra, chân khua lên bùn kêu chụt chụt, giọng run run:
- Khương…! Trời đất ơi, tao tưởng mày chết mất xác trong rừng Ma Láng rồi chớ! Sao giờ này mới về?
Khương cố nở nụ cười yếu ớt, lau mồ hôi lấm tấm trên trán, giọng khàn hẳn đi:
- Con… con không sao, thầy… chỉ là… có nhiều chuyện… nhưng… con tìm được… thứ đó rồi!
Nghe tới đây, mắt thầy Bảy Cốt lóe lên một tia sáng khó đoán, vừa vui mừng vừa thấp thỏm bất an. Ông chống mạnh cây gậy xuống đất, giọng dằn lại:
- Tốt… tốt! Thôi, vô đình làng… Rồi mày kể tao nghe cho rõ…
Ba Khương khẽ gật đầu. Hai thầy trò bước đi trên con đường đất nhão nhoẹt, tiếng dép lẹp xẹp hòa lẫn tiếng côn trùng rỉ rả trong lùm cây. Xa xa, mặt sông Cái cuộn lên những gợn sóng nhỏ, nhưng mỗi lần sóng vỗ vào bờ lại nghe âm thanh khác lạ, như có tiếng thì thầm gọi tên ai đó từ dưới đáy nước sâu hun hút.
Sáng hôm sau…
Trời chưa kịp sáng hẳn mà sương mù đã phủ dày đặc khắp làng Nọc Rùa. Lớp hơi nước trắng đục lảng bảng, trôi là đà trên những mái lá, ôm sát từng tán dừa nước, từng bụi bần. Trên cao, mây đen giăng kín trời, cuộn xoáy thành từng mảng lớn, tựa như những cánh tay quỷ khổng lồ đang che khuất cả ánh dương. Mưa phùn râm ran rơi, lất phất như tơ, nhưng lạnh buốt tận xương tủy.
Rồi sấm chớp nổ rền, long trời lở đất. Tiếng sấm vang vọng, dội từ đầu nguồn về tới cuối bãi, nghe tựa như tiếng trống của ngàn vong linh đập gọi nhau từ cõi âm. Mỗi lần chớp lóe lên, mặt nước sông Cái bừng sáng, lộ ra những gợn sóng cuồn cuộn, đập vào bờ đê ầm ầm như muốn nuốt chửng cả làng Nọc Rùa.
Dân làng bắt đầu xôn xao. Người ta tụm năm tụm ba, đứng ở mé bến, chỉ trỏ ra sông, mặt mày thất thần. Mọi xuồng, ghe, đò đậu trong làng đều lắc lư dữ dội. Có chiếc ghe còn bị nước lạ từ đâu đổ ào vào, lật úp, chìm nghỉm trong tiếng la hét thảm thiết. Chỉ trong một đêm, dường như dòng sông Cái bị thứ gì đó yểm chú, trở thành một bức tường chắn vô hình.
Đến xế trưa, dân làng hoang mang nhận ra một sự thật rợn người: làng Nọc Rùa đã bị phong tỏa. Con sông vốn dĩ dẫn ra khỏi làng nay trở thành một mặt nước hung hiểm. Ai chèo xuồng ra giữa dòng, chỉ mới qua nửa khúc đã nghe tiếng sóng cuộn gào rít, ghe chìm không để lại một vết tích. Dân làng bảo nhau, dường như có hàng ngàn cánh tay ma quái đang kéo mọi thứ xuống đáy sông.
Nghe tin dữ, Bác Hai Cú, trưởng làng, tức tốc đội nón lá, chống cây gậy tầm vông đến thẳng Đình làng để gặp thầy Bảy Cốt. Bác Hai Cú vốn là người cứng cỏi, nhưng từ sáng tới giờ, mặt mày bác tái mét như vôi, đôi mắt trũng sâu, bước chân vội vã, như có lửa đốt trong lòng.
Vừa thấy thầy Bảy, bác thở hổn hển, giọng nghèn nghẹn:
- Thầy Bảy…! Thầy coi coi… Chuyện quái dị gì đang xảy ra với cái làng này vậy? Ghe xuồng trôi ra sông là chìm, trời đất tối sầm, gió dữ… Mấy ông bà già trong xóm nói có điềm chẳng lành… Thầy biết gì về mấy thứ dị tượng này hông?
Thầy Bảy Cốt ngồi trên bộ ván gõ cũ, ánh mắt sâu hun hút như biết trước điều gì. Ông nhìn thẳng vào mắt Bác Hai Cú, thở dài, giọng khàn đục như tiếng gió thổi qua nghĩa địa:
- Bác Hai… Đây hổng phải chuyện thường. Cái này… là tai kiếp của làng Nọc Rùa mình. Duyên nghiệp tới rồi, có tránh cũng hổng khỏi đâu…
Nghe đến đây, mặt Bác Hai Cú tái nhợt, tay siết chặt cây gậy, giọng run run:
- Tai… tai kiếp gì? Thầy nói rõ coi!
Thầy Bảy nhắm mắt, hít một hơi dài, rồi hạ giọng gần như thì thầm:
- Hồi khuya, tôi nhìn thấy điềm trăng máu hiện lên trên mặt sông. Khi đêm trăng máu xuất hiện, bọn tay sai của quỷ dữ sẽ tràn về từ bìa rừng Cô Nhi… Chúng tới đây… để tàn sát làng Nọc Rùa.
Không gian như đặc quánh lại. Bên ngoài, tiếng gió gào rít mạnh hơn. Mưa phùn bỗng tạt vào hiên đình, lẫn trong đó là hơi lạnh lạ lùng, như có hàng trăm hồn ma đứng sát bên ngoài, lặng lẽ nghe trộm từng câu chữ.
Bác Hai Cú run rẩy, lắp bắp hỏi, giọng nghe như người sắp nghẹn thở:
- Vậy… vậy… thầy… thầy có cách gì ngăn được tụi nó hông…?
Thầy Bảy Cốt chậm rãi mở mắt, đôi con ngươi sâu hoắm, ánh lên tia sáng lạnh băng. Ông không trả lời ngay, chỉ đưa mắt nhìn ra bờ sông Cái, nơi sương mù cuộn thành từng mảng đặc quánh.
Nghe Bác Hai Cú cứ hỏi dồn dập, thầy Bảy Cốt ngồi lặng thinh một hồi lâu. Gương mặt ông căng thẳng, đôi mắt trũng sâu nhìn vào khoảng không vô định, như đang thấy thứ gì đó xa xăm trong ký ức. Bàn tay thầy siết chặt chuỗi hạt bồ đề, từng đốt ngón tay run nhẹ. Rồi thầy chậm rãi quay mặt đi hướng khác, né tránh ánh nhìn của Bác Hai, tựa như có những điều chẳng thể nói thành lời.
Cuối cùng, ông hít một hơi dài, giọng trầm khàn, cố gắng giữ vẻ bình tĩnh:
- Đêm đó… Tôi sẽ lập pháp đàn ở đình làng. Nếu làng Nọc Rùa có thể giữ vững được cho tới khi qua đêm trăng máu, thì làng Nọc Rùa… có cơ hội thoát khỏi tai kiếp này.
Lời thầy Bảy nói vừa dứt, cả Đình làng như lạnh hẳn đi. Bác Hai Cú nuốt nước bọt cái ực, trên trán lấm tấm mồ hôi lạnh, nhưng không dám hỏi thêm.
Những ngày sau đó, làng Nọc Rùa chìm trong một bầu không khí nặng nề, u uất. Những hiện tượng quỷ dị liên tiếp xảy ra, khiến dân làng càng lúc càng hoang mang.
Ban ngày, sông Cái đục ngầu, từng đàn cá chết nổi trắng cả một khúc nước, mắt trợn trừng như bị bóp nghẹt. Đêm xuống, sương mù đặc quánh, lạnh buốt, tiếng chó tru từng hồi dài nghe ai oán.
Ở bìa rừng Cô Nhi, càng đêm khuya càng nghe rõ tiếng trẻ con khóc nỉ non, rấm rứt, kéo dài rợn gáy. Có khi tiếng khóc vọng ngay sát bên tai, nhưng bước tới chỉ thấy bụi tre xào xạc. Dân trong làng truyền tai nhau, đó là hồn ma của bọn trẻ thất lạc, bị quỷ sai bắt về làm vật hiến tế, giờ tìm đường về nhưng chẳng được siêu thoát.
Thầy Bảy Cốt biết chuyện chẳng lành, nên kêu Ba Khương đi khắp làng, làm theo lệnh thầy:
- Khương, mày đi gấp làng! Kiếm cho tao mấy con gà trống lông đỏ, tìm máu chó mực đen, rồi đem về đây. Tao phải vẽ thêm bùa… Dán từng nhà, dán từng gốc cây, từng bến nước. Hổng để tụi nó có đường mà vào.
Ba Khương lầm lũi làm theo, ngày đêm chạy khắp xóm, lội sình, leo bờ đê, mò tới từng nhà xin máu chó, gà lông đỏ.
Không chỉ vậy, thầy Bảy còn nhờ Võ Tòng tuyển mộ toàn bộ thanh niên trai tráng trong làng vào Đội Gác Đêm. Người nào cũng được phát giáo mác, dao phảng, đi tuần khắp các nẻo đường, chia nhau thành từng tốp. Ở bìa rừng Cô Nhi, thầy cho dựng mấy cái chòi canh để theo dõi những chuyện bớt chắc có thể xảy ra.
Đêm trăng máu…
Cả làng Nọc Rùa như nín thở chờ một tai kiếp sắp ập xuống. Từ chập tối, trời đã quánh đặc một màu đen kịt, mây vần vũ như cuộn xoáy xuống sát mái đình. Không gian đặc mùi hương trầm, lẫn trong đó là mùi tanh của máu gà, máu chó, ngai ngái và hắc nồng đến nghẹt thở.
Trong chánh điện đình làng, một pháp đàn lớn được dựng ngay giữa gian thờ. Trên nền đất, thầy Bảy Cốt đã dùng máu chó mực vẽ nên một vòng chú trận kỳ quái, những đường nét ngoằn ngoèo tựa như hàng ngàn con rắn đen bò quấn quanh nhau. Ở chính giữa pháp đàn, Thất Tinh Ấn được đặt ngay ngắn, lấp lánh những viên huyết thạch đỏ như máu, xếp thành hình Bắc Đẩu thất tinh. Bên cạnh, từng hàng đèn cầy cao bằng cánh tay cháy bập bùng, hắt những quầng sáng lay lắt lên vách đình. Trên bàn lễ, bùa chú, gà trống lông đỏ, chén máu và bình rượu ngải bày la liệt, tạo thành một khung cảnh vừa linh thiêng vừa rợn người.
Thầy Bảy đứng trước pháp đàn, dáng người gầy guộc nhưng oai nghiêm. Trán thầy lấm tấm mồ hôi, đôi mắt sâu hoắm ánh lên tia sáng kỳ dị. Ba Khương đứng sát phía sau, tay cầm chặt một xấp bùa, tim đập dồn dập như trống trận. Bất chợt, thầy Bảy cất tiếng đọc cổ ngữ.
Vừa tụng, bàn tay thầy Bảy liên tục kết ấn, ngón tay xoắn bện thành những hình thế kỳ lạ, nhanh đến mức nhìn chỉ thấy bóng mờ. Từng ấn quyết vừa thành, Thất Tinh Ấn chợt rung lên, phát ra những tia sáng đỏ rực, tỏa thành những sợi dây hào quang vắt chéo trên cao. Chỉ trong khoảnh khắc, một vòng kết giới khổng lồ bao trùm cả làng Nọc Rùa, mắt thường không thấy được, nhưng Ba Khương đứng sau cảm nhận rõ rệt từng luồng khí âm đang bị đẩy lùi ra xa.
Gió bỗng nổi lên dữ dội. Mái đình rung lên cọt kẹt, những tấm ván kêu răng rắc như sắp vỡ. Từ bên ngoài, sấm chớp lóe sáng, ánh đỏ từ vầng trăng máu dần hiện lên qua tầng mây dày đặc, khiến cả không gian chìm trong thứ ánh sáng u huyền, vừa ma mị vừa đáng sợ.
Ngoài bìa rừng Cô Nhi…
Hàng trăm đôi mắt đỏ rực đồng loạt mở ra trong bóng tối, sáng lập lòe như than hồng. Chúng treo lơ lửng giữa những tán cây rậm rạp, dõi chằm chằm về phía làng Nọc Rùa, ánh nhìn đầy căm hận và thèm khát. Thỉnh thoảng, có tiếng gầm gừ vọng ra từ sâu trong rừng, trầm đục và dồn dập, như tiếng thú dữ pha lẫn tiếng người.
Trên chòi canh trước bìa rừng, Võ Tòng – đội trưởng Đội Gác Đêm – đứng chống giáo dài, mắt nhìn thẳng vào bóng tối đặc quánh trước mặt. Sau lưng anh là hơn ba chục thanh niên trai tráng trong làng, kẻ thì cầm cung tên, kẻ thì nắm giáo mác, người nào cũng nín thở, lưng áo ướt đẫm mồ hôi.
Tiếng gõ chiêng báo hiệu vang lên từng hồi gấp gáp, xé toạc màn đêm, nhưng chẳng ai dám lên tiếng. Võ Tòng quay đầu, quát nhỏ, giọng khàn đặc:
- Giữ vững hàng! Hổng được bước ra khỏi chòi! Mọi người nhớ lời thầy Bảy dặn giữ vững hàng ngũ, đợi chúng đến gần chòi thì giết.”
Dù miệng hô lớn, nhưng nỗi sợ vẫn hằn rõ trên gương mặt từng người. Họ là dân làm ruộng, quen tay cày cuốc, chứ nào có biết chuyện chém giết hay đối đầu ma quỷ. Trong màn sương dày đặc, tiếng tim đập của họ hòa cùng tiếng trống ngực của đất trời, nặng nề, dồn dập…
Xa xa, từ trong rừng Cô Nhi, một tiếng hú dài vang lên… kéo lê, rợn tóc gáy, như tiếng gọi bầy từ cõi u minh. Không khí lập tức đặc quánh, lạnh buốt như có hàng trăm bàn tay vô hình vừa chạm vào gáy người.
Trăng máu dần hiện ra sau màn mây đen vỡ vụn, ánh sáng đỏ như máu hắt xuống mặt đất loang loáng, khiến cảnh vật quanh bìa rừng Cô Nhi như chìm trong một tầng sương đỏ thẫm. Hơi đất hầm hập, gió rít qua những tán cây nghe rờn rợn như tiếng ai đó than khóc. Đột nhiên, từ trong rừng sâu, một giọng nói quỷ dị vang vọng, âm u như từ lòng đất vọng lên, tựa ngàn oan hồn gào khóc:
- Lũ phàm nhân chúng bây… nghe cho rõ lời tao! Chỉ cần… giao nộp Bảy Cốt… đêm nay tao sẽ tha cho cái làng chó má này. Bằng không… nơi đây sẽ chỉ còn xác thịt bị xé nát, máu thịt chúng bây sẽ tưới đẫm mặt đất này… linh hồn chúng bây… sẽ bị đoạ đày vĩnh viễn, không bao giờ siêu thoát…Chúng bây… nghe rõ chưa?!
Tiếng vọng ma quỷ vừa dứt, gió quanh chòi canh bỗng nổi lên dữ dội, lá cây quất vào mái lá chan chát, từng tiếng rít lạnh gáy như xé toạc màng đêm. Nhiều người trong đám đông mặt mày tái mét, run rẩy như lên cơn sốt rét. Có kẻ không kìm được mà đái ướt cả ống quần, mùi khai xộc lên nồng nặc.
Đám đông bỗng rộ lên những tiếng xì xào, lo âu, rồi có vài tiếng hô thất thanh:
- Giao… giao thầy Bảy đi! Miễn giữ mạng mình là được!
- Thà một người chết… còn hơn cả làng chết chùm!
Sự hỗn loạn bắt đầu lan ra, ánh mắt người làng nhìn nhau vừa sợ hãi vừa ngờ vực. Giữa cơn hỗn loạn ấy, Võ Tòng bước ra phía trước, tay siết chặt cán giáo, đôi mắt đỏ ngầu vì phẫn nộ, giọng gằn từng chữ:
- Anh em! Bình tĩnh lại cho tôi!Lời quỷ… không đáng tin! Đừng để chúng mê hoặc! Chúng có thể thực hiện lời hứa… nhưng sẽ làm theo cái cách mà ta không bao giờ ngờ tới! Lúc đó… máu vẫn đổ, người vẫn chết…!
Tiếng Võ Tòng như xé toạc không khí u ám, khiến đám đông lặng đi vài nhịp thở. Nhưng vẫn còn nhiều người mặt mày lộ vẻ phân vân, nỗi sợ trong mắt họ chưa tan.
Võ Tòng tiếp tục, giọng trầm xuống nhưng đầy kiên quyết:
- Mười mấy năm nay… thầy Bảy một mình gánh hết mọi chuyện quỷ dị trong làng này. Bao nhiêu lần ma phá, bao nhiêu lần quỷ về, nếu không có thầy, làng chúng ta cũng không thể bình yên đến hôm nay! Lẽ nào… chỉ vì mấy lời dụ dỗ của ma quỷ, chúng ta lại quay lưng phản thầy… đạp ơn nghĩa xuống bùn hay sao?
Đám đông im phăng phắc. Tiếng gió rít vút qua mái chòi canh, thổi nghiêng cả ngọn đuốc trong tay người gác chòi. Sự im lặng ấy chẳng phải là đồng thuận… mà là một nỗi sợ bị dồn nén, như một đám lửa âm ỉ chực chờ bùng cháy.
Tiếng Võ Tòng vừa dứt, rừng Cô Nhi như bị khuấy động. Từ trong lớp sương đỏ như máu, hàng trăm… rồi hàng ngàn con quỷ nước xuất hiện, thân thể nhớp nháp, đôi mắt đỏ rực như than hồng, hàm răng nhọn hoắt lấp lánh dưới ánh trăng máu. Bầy quỷ lao thẳng về hướng chòi canh như thác lũ, như muốn lau đến xé xác tất cả. Nhưng vừa đến mé rìa con lạch rừng, cả đám bỗng dừng sững lại, như bị một tấm màn vô hình chặn đứng. Thế nhưng, hàng trăm cặp mắt đỏ quạch vẫn nhìn chằm chằm vào dân làng, sáng rực như đuốc lửa trong đêm. Mấy thanh niên đứng canh nhìn thấy, da gà nổi khắp người, tay cầm giáo mà run bần bật, mồ hôi lạnh chảy dọc sống lưng.
Bất chợt, một tiếng hét xé toạc không gian:
- Quỷ dữ…! Chính bọn nó… bọn nó moi ruột cả nhà bé Hậu…!
Cả đám dân làng bàng hoàng chết lặng, nỗi kinh hãi bủa vây, mặt ai nấy trắng bệch như tro tàn. Rồi từ trong đám đông, có người gào lên, giọng nghẹn quẩn trong hơi thở:
- Dân mình… dân mình chỉ là mấy kẻ cày ruộng…! Vài chục mạng làm sao chọi nổi cả bầy quỷ đông như kiến cỏ thế này…!
Tiếng xì xào dậy lên, hỗn loạn như ong vỡ tổ. Rồi một kẻ khác, mắt long sòng sọc, hơi thở dồn dập, bỗng gầm lên như kẻ mất trí:
Bắt thầy Bảy! Bắt thầy Bảy… giao cho tụi nó! Tụi mình… tụi mình sẽ không phải chết…!
Lời nói vừa thốt ra, như một nhát dao lạnh cắm thẳng vào tim từng người. Trong tích tắc, cả đám thanh niên im lặng một cách rợn người, chỉ còn nghe tiếng đám quỷ nước trong đêm rừng rít lên chói óc. Không ai đáp, nhưng ánh mắt họ đổi khác, như có một sợi dây vô hình kéo tất cả về cùng một ý nghĩ.
Một người lặng lẽ bước khỏi chòi canh. Rồi hai người… ba người… Rất nhanh, nhiều kẻ khác nối gót, lặng lẽ rời đi, hướng thẳng về phía Đình Làng. Tiếng bước chân lộp cộp trên nền đất ẩm như tiếng trống báo tang, hòa cùng tiếng gió đêm thổi qua rừng, nghe lạnh lẽo đến tê người…
Võ Tòng thấy không thể nào ngăn cản được đám người đang phát điên, bầy người như mất trí ấy chỉ có một ý niệm duy nhất trong đầu: bắt thầy Bảy nộp cho lũ quỷ dữ để đổi lấy mạng mình. Anh không dám chần chừ, lập tức phóng xuống con đường mòn ngoằn ngoèo, chân đạp lên lá mục nghe sột soạt rợn người, cố chạy thật nhanh về hướng Đình Làng để báo tin cho thầy Bảy và Ba Khương.
Gió đêm rít lên từng cơn, tiếng đàn quỷ nước trong rừng vọng lại như tiếng thở dài ai oán. Võ Tòng thở hổn hển, mồ hôi tuôn đầm đìa dù gió lạnh như dao cắt. Khi vừa tới một đoạn bờ rạch, anh bất chợt gặp Ba Khương đang đi tới. Thấy Võ Tòng hớt ha hớt hải, mắt đỏ ngầu vì kinh hãi, Khương liền lao tới:
- Anh Võ Tòng! Chuyện gì vậy?
Võ Tòng gần như gào lên, tiếng khàn đặc:
- Mau về báo thầy Bảy chạy đi! Dân trong làng phát điên hết rồi… bọn họ muốn bắt thầy, đem giao nộp cho lũ quỷ dữ đó!
Không kịp hỏi han thêm lời nào, Võ Tòng nắm chặt tay Ba Khương, kéo cậu chạy băng băng về phía Đình Làng. Hai bóng người lao đi như bị ma đuổi, hơi thở đứt quãng.
Đến nơi, cả hai thở dốc, phóng mắt nhìn quanh, nhưng … không thấy thầy Bảy đâu cả. Thay vào đó, họ thấy Bác Hai Cú đang đứng trước sân đình, vẻ mặt nặng nề, tối sầm như có mây giông phủ kín.
Ba Khương lập tức chạy tới, tiếng run lên vì lo sợ:
- Thầy Bảy Cốt đâu rồi, Bác Hai?
Bác Hai Cú im lặng một thoáng, gương mặt nhăn nhó, đôi mắt né tránh. Ông cố giữ vẻ nghiêm nghị, nhưng giọng nói khàn khàn đầy nặng nề:
- …Thầy Bảy… đã tự mình đi gặp lũ ma quỷ đó rồi.
Võ Tòng nghe vậy, máu như dồn hết lên mặt, gân cổ nổi cộm, anh gào lên:
- Ông nói dối! Có phải… có phải ông bắt thầy Bảy đi nộp cho bọn chúng không?!
Ba Khương cũng hét lớn, giọng run run:
- Bác Hai Cú! Nói thiệt đi! Có phải vậy không?!
Bác Hai Cú nhìn Khương, đôi mắt ông đục ngầu như đang cố che giấu điều gì, nhưng rồi cuối cùng… ông thở dài nặng trịch, giọng khàn đặc như gió rít qua miệng mộ:
-Đúng dậy… Tao… đã cho người bắt thầy Bảy, đem nộp cho lũ nó.
Câu nói như một tiếng sét giữa trời quang, khiến Ba Khương chết lặng. Gương mặt cậu tái nhợt, đôi môi run run, giọng nghẹn lại:
- Sao… sao Bác Hai… Bác lại làm vậy?
Bác Hai Cú quay sang nhìn hai người, đôi mắt sâu hoắm, ánh đuốc hắt lên mặt ông tạo những vệt bóng tối như những vết dao khứa:
- Hy sinh một người… để cứu lấy cả trăm mạng dân trong làng này… đó là chuyện phải làm. Nếu không… tất cả… tất cả tụi bây đều sẽ chết dưới nanh vuốt lũ quỷ dữ đó.
Giọng ông như trộn lẫn tiếng khóc và tiếng cười, nghe rờn rợn giữa đêm tối, khiến Võ Tòng và Ba Khương đứng chết trân, hít thở cũng thấy lạnh buốt sống lưng.
Võ Tòng lao tới, nắm đấm như trời giáng, đập thẳng vào mặt ông Hai Cú, khiến ông ta lăn nhào xuống đất, máu miệng túa ra đỏ lòm.
Ông quên hết những gì thầy Bảy đã làm cho cái làng này rồi hả? – Võ Tòng gầm lên, giọng khản đặc vì tức giận – Rồi bây giờ ông lại muốn bắt thầy Bảy đem nộp cho lũ quỷ kia sao?
Ông Hai Cú lồm cồm bò dậy, đôi mắt đỏ ngầu vì sợ hãi hơn là giận dữ, vừa thở hổn hển vừa hét:
-Tao không quên! Nhưng giữ thầy Bảy lại thì nguyên cái làng này chết sạch! Mày kéo tụi thanh niên ra chòi canh, đối đầu với hàng trăm con quỷ đó, mày nghĩ sống được à? Tao nói thiệt, dù có thắng hay thua… cả cái làng này cũng phải trả giá bằng máu!
Chưa kịp dứt lời, Võ Tòng đấm thêm mấy phát như trời giáng, tiếng xương va nhau nghe răng rắc lạnh buốt. Cùng lúc đó, đám thanh niên ùa về hướng Đình Làng, mặt đứa nào cũng tái xanh như tro tàn.
Ông Hai Cú cố vùng ra khỏi vòng tay Võ Tòng, lết người bò lại phía đám thanh niên, nép sau lưng họ như tìm chỗ che thân, giọng run run nhưng cố hét to:
-Tụi bây đừng lo! Sau này tao sẽ đứng ra lập miếu thờ cho thầy Bảy! Dân làng sẽ khói hương đầy đủ, ơn nghĩa của thầy Bảy… làng này sẽ nhớ đời đời!
Khương đứng lặng một thoáng, đôi mắt đỏ hoe, giọng cậu nghẹn lại, nhưng tiếng bật ra như tiếng dao cứa:
Thầy tôi… nếu bị ma quỷ bắt đi, hồn phách có thể bị chúng nó xé nát… Đến lúc đó thì các người lập miếu thờ ai? Thờ để giảm nhẹ cảm giác tội lỗi trong lòng các người à?!
Nói dứt câu, Khương quay phắt, bước thẳng về hướng bìa rừng Cô Nhi, bóng dáng cậu chìm dần vào màn sương đặc quánh. Võ Tòng siết chặt nắm đấm, nhìn đám người trước mặt, rồi hất mặt, giọng khàn khàn như tiếng gió rít trong lùm cây:
- Các người nhìn lại mình đi… Trước hàng trăm con quỷ đang tràn về làng Nọc Rùa… các người có khác gì chúng đâu…
Gió rừng rít lên hun hút, tiếng lá va vào nhau nghe như những lời thì thầm rờn rợn, còn xa xa, từ phía rừng Cô Nhi, tiếng gào hú của ma quỷ vọng về, nghe như hàng trăm cổ họng bị xé toạc cùng lúc, lạnh buốt đến tận xương tủy.
Ba Khương và Võ Tòng lao đi như hai bóng đen xé gió, đạp lên lớp đất sình trơn trượt, chạy theo dấu vết hỗn loạn in hằn trên nền bùn ướt. Tiếng tim đập dồn dập trong lồng ngực như tiếng trống thúc quân, hơi thở nặng nề hòa cùng mùi tanh tưởi của nước ao tù và xác cá thối rữa ven những con rạch. Con đường dẫn đến chòi canh như dài vô tận, tiếng gió hú qua tán cây xen lẫn những âm thanh quái dị như tiếng than khóc của trăm vong hồn vất vưởng quanh rừng Cô Nhi.
Võ Tòng nghiến răng, bàn tay nắm chặt cán giáo run bần bật:
- Chết tiệt… Chắc chúng kéo thầy Bảy vô rừng rồi…
Ba Khương khụy một gối xuống đất, sờ lên những dấu vết còn đọng trên bùn, đôi mắt cậu lóe lên tia u ám. Trong khoảnh khắc đó, hình ảnh một nơi trỗi dậy trong tâm trí cậu: Đầm Mồ Côi - nơi lần đầu cậu chạm trán Tim Tà và gặp Tám Địa. Một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng, như có ai đó thì thầm ngay bên tai. Không kịp nghĩ ngợi, Ba Khương phóng vụt vào rừng Cô Nhi, Võ Tòng thấy vậy cũng chạy theo sau, cả hai vượt qua kết giới, phóng thẳng vào rừng.
Trong khi đó, tại Đình Làng Nọc Rùa, sau khi Ba Khương và Võ Tòng rời đi, không khí nặng nề bao trùm lên khắp gian chính. Đèn dầu lập lòe, bóng người chập chờn trên những cột gỗ đã nhuộm màu thời gian. Đột nhiên, từ ngoài sân đình, một cơn gió lạnh thốc vào, thổi tung từng tấm mành che, khiến lửa đèn chao đảo như sắp tắt.
Một bóng người lạ từ từ bước vào, khoác một chiếc áo choàng đen dài chấm đất, mũ trùm kín mặt, dáng đi chậm rãi như đang lướt trên nền đất ẩm. Hơi lạnh từ hắn tỏa ra khiến những ngọn đèn dầu nhảy loạn, vài ngọn tắt phụt như bị bóp nghẹt.
Bác Hai Cú nhíu mày, bước lên nửa bước, giọng khàn khàn cất lên:
- Ông… ông là ai?
Người đó khựng lại một thoáng, rồi cất tiếng, giọng trầm khàn như vọng ra từ tận đáy giếng sâu:
- Phàm nhân… Các ngươi đều như nhau. Vô ơn. Hèn hạ. Và… đáng diệt.
Tiếng hắn vang lên như tiếng kim loại cào vào vách đá, khiến những người trong gian chính rợn cả da gà.
Bác Hai Cú lập tức quát lớn:
- Mau! Ngăn ông ta lại! Không được cho hắn bước gần đến pháp đàn!
Đám thanh niên lập tức lao tới, gậy gộc vung lên, nhưng người đàn ông áo choàng đen chỉ khẽ giơ tay, đọc một tràng ngôn ngữ quái dị. Ngay tức thì, cả đám trai làng bị hất văng ra xa, rơi xuống nền đất như những con búp bê bị bẻ gãy khớp, miệng phun máu, mắt trợn ngược.
Không gian đình chợt tối sầm, chỉ còn tiếng gió rít qua những khe cửa và tiếng bước chân nặng nề của hắn vọng lại, từng bước, từng bước, như trống tang gõ vào lòng người. Hắn tiến thẳng đến pháp đàn, nơi Thất Tinh Ấn đang tỏa ra ánh sáng mờ nhạt.
Bằng một động tác dứt khoát, hắn đưa tay lên. Khi ngón tay hắn chạm vào Thất Tinh Ấn, ánh sáng vụt tắt. Cùng lúc ấy, một tiếng “rắc” khô khốc vang lên… kết giới bảo vệ làng Nọc Rùa tan biến.
Gió lạnh tràn vào, rít gào như tiếng quỷ khóc. Đèn dầu phụt tắt, gian chính chìm vào một màu đen đặc quánh.
Bác Hai Cú, ngã quỵ xuống nhưng vẫn cố gắng ngẩng mặt nhìn kẻ lạ, ánh sáng cuối cùng từ cây nến chập chờn hắt lên khuôn mặt hắn. Trong khoảnh khắc đó, Hai Cú như chết lặng, mặt tái xanh, đôi môi run rẩy:
- Ông… ông chính là…
Bình luận
Chưa có bình luận