CHƯƠNG IX:
RỪNG MA LÁNG VÀ TÀN TÍCH BỊ LÃNH QUÊN
"Cốc ca cốc cách
Hồn phách đâu đây
Chết vùi trong nước
Bị xích lấy hồn
Kẻ dối lộc lừa
Bị cắt mất lưỡi
Vong oán bi thương
Bị lấy sọ xương
Kẻ xấu hoàn lương
Môi tim cất rương
Người tâm phản trắc
Máu chát chảy ra…
Cốc ca cốc cách…"
Tiếng đồng dao ma quái ấy, vang vọng từ tận bến sông, len lỏi qua từng ngọn bần, rồi theo gió mà tràn vào từng thớ thịt, sợi gân. Kể từ khi tiễn thầy Ngạn với Ba Phẩm ở bến đò Nọc Rùa trở về, bài đồng dao ấy như đeo bám lấy tâm trí thầy Bảy Cốt và Ba Khương, càng nghĩ càng lạnh sống lưng. Trưa ấy, mặt trời đứng bóng, nắng chang chang như đổ lửa, vậy mà gió từ hướng Sông Cái thổi về làng Nọc Rùa mang theo cái lạnh rờn rợn. Tiếng ễnh ương kêu ran, tiếng nước sông vỗ mạn ghe, nhưng cả đoạn đường về đình làng, hai thầy trò im thin thít. Chỉ khi bước chân qua khỏi cổng đình, thầy Bảy Cốt mới dừng lại, thở dài một hơi như trút gánh nặng. Gương mặt ông hốc hác, đôi mắt đỏ lừ, giọng khàn đặc:
- Khương… bài đồng dao đó… không phải trò chơi của đám nhỏ. Đó là lời nhắn… của Tám Địa… gửi cho tao với mày đó!
Nghe tới tên Tám Địa, Ba Khương bỗng thấy da gà nổi khắp mình, lòng bàn tay rịn mồ hôi. Cậu lắp bắp hỏi:
- Thầy… thầy nói sao? Lời nhắn gì? Hắn… hắn muốn gì ở con và thầy?
Thầy Bảy Cốt im lặng hồi lâu, rồi ngồi phịch xuống chiếc ghế tre kê sát bàn thờ Thành Hoàng trong đình. Ông cắn chặt răng, giọng trầm hẳn xuống:
- Khương à… trong Lỗ Ban Thư tao từng thấy một đoạn… nói về một loại cấm thuật cổ. Loại này dùng linh hồn của năm thuật sư… mà năm kẻ đó phải thuộc mệnh Cực Âm… Linh Hồn của họ sẽ bị luyện hình cho quỷ dữ tái sinh thể xác.
Nói tới đây, thầy Bảy đưa tay quệt mồ hôi trên trán, ánh mắt lóe lên vẻ bất an:
- Tao ngờ… Tám Địa đang luyện thứ đó. Bài đồng dao hôm nay… là hắn cố ý cho tao và mày nghe, để báo cho tao biết. Hắn thách tao dám can thiệp, Khương à… Còn mày… mày cũng bị hắn để mắt tới. Bởi lẽ…
Ông nhìn Khương, đôi mắt sâu hoắm như hốc đen nuốt trọn ánh sáng.
- …bởi mày với tao, đều là thuật sư thuộc mệnh Cực Âm… Hắn cần linh hồn của tao và mày… để hoàn thiện cấm thuật luyện hình quỷ dữ!”
Khương nghe xong, tay run bần bật, mặt tái mét như tờ giấy. Cậu lùi lại một bước, giọng nghẹn lại:
- “Nhưng… nhưng sao con chưa từng thấy Lỗ Ban Thư ghi cấm thuật này? Con đọc gần hết quyển đó rồi mà thầy!”
Thầy Bảy Cốt lặng im hồi lâu, hai mắt khép hờ, hơi thở nặng nề như có thứ gì đang đè trĩu lồng ngực. Rồi bỗng nhiên, ông mở mắt, nhìn thẳng vào Khương, giọng trầm khàn như gió lùa qua vách lá:
- Khương… lấy cuốn Lỗ Ban Thư ra cho tao!
Nghe tới tên cuốn sách, tim Khương đập dồn dập. Cậu run run mở cái túi vải màu nâu bạc phếch, lôi ra quyển sách, những trang giấy đã ố vàng, mà trước đây chính thầy Bảy đã đưa cho cậu để học bùa chú. Thầy Bảy Cốt đưa tay đón lấy quyển sách, bàn tay ông run nhè nhẹ, những khớp xương gầy guộc nổi cộm dưới làn da sạm màu khói nhang. Ông nhìn chằm chằm vào cuốn Lỗ Ban Thư, đôi mắt sâu hoắm ánh lên tia sáng kỳ dị, rồi quay sang nắm chặt cổ tay Khương:
- Giờ tao sẽ giúp mày lập khế ước với nó. Mày phải bình tĩnh… dù có chuyện gì xảy ra cũng không được buông tay nghe chưa!
Khương nuốt nước bọt, gật đầu, bàn tay lạnh ngắt. Thầy Bảy đặt Lỗ Ban Thư lên chiếc bàn gỗ cũ, rút từ trong tay áo ra một con dao nhỏ, lưỡi mỏng, cán đen bóng nhẫy vì năm tháng thấm mồ hôi người luyện chú. Ông khẽ khấn một câu chú ngữ cổ quái bằng thứ tiếng lạ, giọng lầm rầm như gió than trong miễu hoang.
Rồi, không chần chừ, ông cứa nhẹ đầu ngón tay trỏ của Khương. Cậu giật mình, răng cắn chặt môi để khỏi bật tiếng kêu. Máu đỏ tươi rịn ra, nhỏ từng giọt xuống bìa cuốn sách cũ nát. Ngay khoảnh khắc giọt máu đầu tiên chạm vào giấy, Lỗ Ban Thư run lên bần bật, như thể nó đang… thở. Một luồng khí lạnh lẽo trào ra, lướt qua cổ gáy khiến Khương dựng hết tóc gáy. Rồi điều kỳ dị xảy ra…
Những đường nứt nẻ trên bìa sách bắt đầu phát sáng, ánh sáng đỏ sẫm như máu tươi. Lớp giấy mục rã từ từ tróc ra từng mảng, lộ ra một bề mặt da người nhẵn bóng, lạnh ngắt. Từ hình hài cũ nát, nó biến thành một cuốn sách mới tinh, nhưng bìa sách được bọc bằng thứ da màu nâu xám, nhẵn mịn như da thịt, còn trên bìa nổi lên những hoa văn hình mắt và miệng, uốn lượn, nhấp nhô như… còn sống. Khương chết sững. Cậu vừa định lùi lại thì cuốn sách khẽ… mở miệng. Từ bên trong, một giọng khàn đặc, già nua, vang lên, nghe như vọng từ cõi âm:
- Đã ký… giao ước… thành công…
Âm thanh ấy kéo dài, run rẩy như gió hú qua mộ phần, khiến da thịt Khương tê dại. Cậu quay sang nhìn thầy Bảy, nhưng ông chỉ gật nhẹ, đôi mắt vẫn nhìn chăm chăm vào quyển sách. Thầy Bảy hít sâu một hơi, giọng trầm khàn, nói chậm rãi từng chữ:
- Đây… mới là hình dạng thật sự của Lỗ Ban Thư. Nó… không phải quyển sách thường. Nó sống… và nó biết nói.
Khương run giọng hỏi:
- Sống… là sao thầy? Chẳng lẽ nó… có linh hồn?
Thầy Bảy khẽ gật:
- Ừ… Lỗ Ban Thư không chỉ là sách, mà là một vật chứa ký ức. Nó lưu giữ toàn bộ chú thuật, bí pháp, huyết ấn của những đời chủ nhân trước. Mỗi một đời, bao nhiêu hiểu biết, bao nhiêu kinh nghiệm, bao nhiêu máu đổ xuống… đều nhập vào nó. Giờ nó tồn tại… như một linh hồn cổ xưa hơn cả tao, hơn cả mấy trăm năm lịch sử của thế giới thuật sư này.
Ông khẽ đặt tay lên bìa sách, vuốt nhẹ một đường, bỗng mấy hoa văn trên bìa khẽ lay động như… đáp lại.
- Từ hôm nay, tao đã giúp mày lập khế ước máu với nó. Mày chính là chủ nhân mới. Ngoài mày ra… chẳng ai động tới nó được, kể cả tao. Những kẻ khác có cướp được, cũng chỉ ôm một quyển sách mục nát vô hồn mà thôi.
Khương nhìn quyển sách, lòng ngổn ngang bao nỗi. Nhưng trước khi cậu kịp hỏi, thầy Bảy đã nói tiếp, giọng thấp hơn, gằn từng tiếng:
- Giờ… mày cầm lấy nó, nhắm mắt lại, nghĩ về điều mày muốn biết. Nó sẽ trả lời… trong giới hạn những gì các đời chủ nhân trước đã biết. Nhưng nhớ kỹ, Khương… đừng hỏi những gì quá sức mình. Có những bí mật… không nên biết.
Khương rụt rè đưa tay chạm vào bìa sách. Làn da của nó… lạnh buốt, mềm như chạm vào thịt người chết. Trong khoảnh khắc ấy, cậu nghe thấy một tiếng thì thầm khe khẽ ngay sát tai mình, giọng nói già nua, xa xăm, lẫn vào tiếng gió bên ngoài:
- …Chào… chủ nhân… mới…
Khương rùng mình, hai chân bủn rủn, trái tim đập loạn nhịp. Cậu hít một hơi dài, nhắm chặt mắt, để mặc những dòng suy nghĩ xoáy sâu vào trong tâm trí. Cậu chỉ tập trung vào một điều duy nhất: “Thuật luyện hình quỷ dữ… Tám Địa… cách ngăn chặn…”
Bỗng, cuốn sách khẽ run lên trong tay Khương. Từ bìa sách, những hoa văn quỷ dị bắt đầu tỏa sáng thứ ánh sáng đỏ máu, yếu ớt mà lạnh lẽo, như từng giọt sương đêm trên mộ phần. Một luồng khí âm u tỏa ra, lùa vào sống lưng khiến Khương nổi hết gai ốc. Rồi, từ sâu bên trong quyển sách, vang lên một giọng già nua, khàn đặc, đục ngầu như vọng từ cõi âm, khiến không gian quanh đó lạnh hẳn xuống:
- Hừm… Một kẻ còn quá trẻ… giống như người trước đây. Ngươi muốn hỏi về thuật luyện hình quỷ dữ sao?… Thú vị đấy… Để ta lục lại trí nhớ của những chủ nhân đời trước…
Giọng nói ấy ngắt quãng, như có hàng ngàn linh hồn thì thầm cùng một lúc, âm sắc nặng trịch, như mang theo sức nặng của trăm năm oán hận. Ánh sáng đỏ trên bìa sách chớp liên hồi, rồi giọng già nua ấy lại cất lên:
- Thuật luyện hình quỷ dữ… vốn là cấm thuật đã có từ rất lâu về trước, dùng để luyện hóa hình dạng cho những linh hồn không thể xác trú ngụ, nhưng những linh hồn đó chỉ có thể là loài quỷ dữ. Để thành công, kẻ luyện phải hiến tế linh hồn của năm thuật sư thuộc mệnh Cực Âm… mở ra cửa Quỷ Hình. Khi đó… quỷ dữ sẽ có được hình dạng nó muốn... .
Khương nghiến chặt răng, cố nén sợ hãi, trầm giọng ra lệnh:
- Tìm cho ta… cách ngăn chặn cấm thuật này!
Bìa sách khẽ giật nhẹ, như đang khinh bỉ sự nôn nóng của Khương, rồi giọng già nua đáp, rền rĩ như tiếng trống chầu vong:
- Ngăn chặn à…? Không thể ngăn khi chưa biết thứ được luyện thành là gì… Quỷ dữ mỗi lần tạo hình… đều khác biệt. Nhưng…
Âm thanh ấy hạ thấp, kéo dài, như cố ý nhấn mạnh từng chữ:
-…vẫn còn một cách khác… chỉ một cách duy nhất… phong ấn được quỷ dữ… Đó là dùng “Thất Tinh Ấn”.
Câu nói ấy vừa dứt, thầy Bảy Cốt giật mình, mặt biến sắc, bàn tay siết chặt cây gậy trúc đến mức khớp tay trắng bệch. Giọng ông khàn đặc, run nhẹ:
- Thất Tinh Ấn… Khương à… đó cũng chính là bảo vật truyền tông của Mộc Âm Tông chúng ta. Nó được tạo ra bằng huyết lệnh thất tinh, khắc từ đá thiên thạch… có thể tạo kết gới ngăn cản yêu ma.
Khương mở choàng mắt, nhìn thầy Bảy, giọng run nhưng dứt khoát:
- Vậy… Thất Tinh Ấn… hiện đang ở đâu, thầy?
Thầy Bảy khẽ lắc đầu, gương mặt hằn sâu nỗi bất an:
- Tao không biết chắc… nhưng tap nghĩ Thất Tinh Ấn đã thất lạc tận sâu trong Rừng Ma Láng, nơi xưa kia chính là thánh địa của Mộc Âm Tông.
Gió ngoài đình thổi ào qua, lùa vào gian thờ, làm ngọn đèn dầu chập chờn. Khương nghiến răng, hai bàn tay nắm chặt, giọng khẳng khái vang lên:
- Con sẽ đi đến Rừng Ma Láng… Con sẽ tìm cho bằng được Thất Tinh Ấn!
Thầy Bảy Cốt nghe xong, im lặng thật lâu. Trong đôi mắt già nua ấy là ngàn nỗi lo, nhưng rồi ông buông tiếng thở dài não nề. Cuối cùng, ông gật đầu, giọng trầm xuống như đang khấn lạy tổ tiên:
- Đi đi, Khương… Tao sẽ không cản… Nhưng nhớ, đừng chủ quan. Rừng Ma Láng… chẳng phải chỗ người thường có thể đặt chân. Ngay cả tao… lúc này cũng không đủ sức đi cùng mày.
Ông nhìn xuống bàn tay run run, khẽ xoa vết thương trên ngực, giọng đục hẳn:
- Thân thể tao còn mang trọng thương, phải ở lại… giữ lấy làng Nọc Rùa. Tao sợ Tám Địa sẽ lợi dụng lúc vắng tao, đem ma quỷ về quấy phá. Mày đi một mình… vừa để tìm Thất Tinh Ấn… vừa để làm cái mồi nhử, coi coi Tám Địa có động tĩnh gì không.
Khương cúi đầu, nắm chặt Lỗ Ban Thư trong tay, ánh mắt lóe lên quyết tâm, giọng trầm khàn:
- Con hiểu… con sẽ cố gắng lấy được Thất Tinh Ấn về!
Ngoài đình, một cơn gió lạnh buốt từ hướng sống Cái lại thổi tới, mang theo mùi bùn hăng, mùi lá mục, và thoảng đâu đó… mùi máu tanh.
Trong khoảnh khắc ấy, tiếng “Cốc ca cốc cách…” từ xa vọng lại lần nữa. Tiếng hát đồng dao của lũ trẻ… nhưng lần này, giọng hát méo mó, the thé, như thể không còn là tiếng người.
Sáng sớm hôm sau, sương mù còn phủ trắng mặt sông, Khương đã vác theo một túi nảy, trong đó có mấy lá bùa mới vẽ đêm qua, cuốn Lỗ Ban Thư, và Xám Tro – con rắn nhỏ màu xám tro của cậu để làm bạn đồng hành.
Cậu ra bến đò, nơi có quán cháo lòng của bà Mạnh, định ngồi chờ đò của ông Năm Một Mắt cập bến. Bến sông còn ngập hơi nước, bầy chim bìm bịp cứ kêu như tiếng rên than vãn như báo điềm chẳng lành. Bà Mạnh lưng khòm, bưng ấm trà ra, mắt nheo nheo nhìn Khương:
- Này cậu trai trẻ… cậu là học trò thầy Bảy Cốt, phải hông?
Khương cúi đầu lễ phép:
- Dạ… đúng rồi bà.
Bà Mạnh gật gù, miệng lẩm bẩm như nhớ ra điều gì:
- À… tôi nhớ ra cậu rồi. Hôm qua còn thấy cậu tiễn mấy ông thầy từ rừng U Minh về. Mà bữa nay, sao sớm dữ vậy, ra bến đò làm chi… Bộ lại đón ông thầy nào nữa hả?
Khương lắc đầu, giọng bình thản nhưng ánh mắt sâu thẳm:
- Dạ không, con tính qua rừng Ma Láng.
Nghe tới đó, bà Mạnh giật mình, bàn tay cầm ấm trà khựng lại, nước trà tràn xuống mu bàn tay mà bà cũng không hay. Bà nhìn Khương một hồi lâu, rồi hạ giọng, như thể sợ có người khác nghe:
- Cậu… nói gì? Qua rừng Ma Láng… thiệt hả?
Khương gật đầu. Bà Mạnh bỗng kéo ghế ngồi sát lại, thì thào, giọng vừa run vừa dằn:
- Rừng Ma Láng nằm bên bờ sông Cái, đối diện làng Nọc Rùa. Chỗ đó… chưa ai dám bén mảng. Dân trong vùng này truyền tai nhau… trong rừng có một con cọp tinh lâu năm, hung dữ lắm. Người nào lỡ bước vô, một là mất xác, hai là phát điên. Đêm đêm còn nghe tiếng hú gió lạ, như có hồn oan vất vưởng. Cậu không sợ chết sao mà dám mò tới đó?
Khương mỉm cười, cố làm giọng nhẹ bẫng để trấn an bà:
- Dạ, không sao đâu bà. Con đi theo việc của thầy Bảy thôi. Với lại, nếu thiệt có cọp trong đó… thì chắc nó phải sợ con mới đúng.
Bà Mạnh nhíu mày, chưa kịp đáp thì tiếng chim bìm bịp ngoài bìa rừng lại ba tiếng, nghe rờn rợn.
Thật ra, Khương biết rõ hơn ai hết rừng Ma Láng chẳng hề đơn giản. Thầy Bảy từng dặn đi dặn lại, kể nơi đó là vùng đất của Mộc Âm Tông. Theo lời thầy, Mộc Âm Tông chính là nơi các thuật sư thuộc dòng thầy Bảy và Ba Khương từng sinh sống và tu đạo. Để bảo vệ bản môn, những bậc cao nhân thời trước đã thi triển một loại cổ chú cực hiếm, gọi là thuật “Lạc Đàng” - thứ thuật pháp có thể che giấu mọi lối đi, khiến người phàm không sao tìm thấy đường, còn kẻ nào lỡ vào, sớm muộn gì cũng mất phương hướng, hoặc chết gục trong rừng mà không ai biết xác nằm đâu. Người ngoài không được bén mảng nếu chưa có sự cho phép của chủ nhân vùng đất, còn kẻ nào cố ý xâm phạm… sẽ khiến tà linh giữ rừng thức tỉnh. Khương khẽ siết chặt tay lên túi nảy, cảm giác lá bùa bên trong như run rẩy theo từng hơi gió. Trong lòng cậu biết rõ: rừng Ma Láng chẳng phải chỗ dành cho người yếu vía… nhưng cậu phải đi.
Bà Mạnh nhìn Khương, đôi mắt ánh lên chút dò xét, định mở miệng hỏi thêm đôi câu. Nhưng ngoài bến đò, tiếng mái chèo khua nước đã vang lên, ông Năm Một Mắt vừa cập bến. Khương vội chào tạm biệt bà, lật đật xách cái tay nải nhỏ chạy ra bến cho kịp chuyến. Khi Khương vừa bước xuống đò, lão lái đò - gương mặt rám nắng, một bên mắt trắng đục như bị che bởi lớp sương mờ - liếc nhìn cậu rồi chậm rãi buông tiếng:
-Lại thêm một người… muốn rời làng à?
- Dạ không, con… con muốn qua rừng Ma Láng. - Khương vội đáp.
Nghe vậy, lão lái đò khựng lại, bàn tay đang nắm mái chèo hơi run, đôi mắt độc nhất nhìn Khương một thoáng rồi lặng lẽ quay đi. Lão không hỏi thêm, chỉ cúi đầu, gác mái chèo xuống, nước vỗ bì bõm dưới mạn thuyền. Đò bắt đầu rẽ sóng sông Cái, trôi dần về phía bờ bên kia. Từ giữa sông, nhìn về rừng Ma Láng, màn sương mù trắng đục phủ dày như tấm lụa u tối, che giấu những bí mật mà không ai dám đoán định. Lão lái đò khàn giọng cất tiếng, chậm rãi, như nói với chính mình nhiều hơn:
-Nghe đồn… hồi xưa, rừng Ma Láng là chỗ mấy ông đạo sĩ vô đó tu đạo, luyện phép học pháp. Cậu tính vô đó học đạo hả?
Khương hơi giật mình, cười gượng:
-Dạ… không ạ. Vậy… vô đó làm gì? Con đi hái thảo dược… về làm thuốc. – Khương đáp nhỏ.
Lão lái đò ngẩng lên, con mắt đục ngầu nhìn xoáy vào cậu, giọng trầm xuống, rít từng chữ:
-Biết chỗ đó… là chỗ chết… mà còn dám đi hái thuốc?
- Dạ… con có nghe bà Mạnh bán cháo lòng nói rồi… Nhưng… thứ thuốc đó chỉ có trong rừng Ma Láng, nên con… con phải vô thử… - Khương nói.
Lão lái đò im lặng một lúc lâu, chỉ còn tiếng mái chèo rẽ nước, sóng gợn lăn tăn. Bầu không khí lặng như tờ, đến mức có thể nghe thấy tiếng cá quẫy dưới sông và tiếng gió hú nhẹ bên bìa rừng.
Đò cập bến. Khương bước lên bờ, quay lại hỏi:
-Dạ… tiền đò bao nhiêu ạ?
Lão lái đò nheo con mắt duy nhất, cười khùng khục, tiếng cười khàn đục như gỗ mục kêu:
-Tiền đò… ta hổng lấy. Tiền… để mà lo… hậu sự của cậu đi.
Nói rồi, lão chống mái chèo, thuyền từ từ quay mũi, lướt vào màn sương trắng, mất hút trên mặt nước sông Cái.
Bước đến trước rừng Ma Láng, Khương cảm nhận một luồng hơi lạnh thấm vào da thịt, tựa như có hàng ngàn sợi tơ vô hình đang quấn quanh cơ thể. Một không khí âm u, quỷ dị bao trùm khắp nơi, như thể chính cánh rừng này đang nín thở. Dù mặt trời đã lên cao, ánh nắng lấp loáng qua kẽ lá, nhưng màn sương xám đục vẫn không tan. Nó như có sự sống, bám chặt lấy từng tán cây, từng phiến lá, len lỏi vào những khe đất ẩm thấp… tựa như đang cố che giấu một bí mật mà nơi đây không muốn ai biết đến.
Khương hít một hơi thật sâu, rồi chậm rãi bước vào. Càng đi sâu, tiếng chim rừng biến mất, thay vào đó chỉ còn tiếng gió rít khe khẽ qua những cành cây khẳng khiu. Mặt sông phía sau lưng dần biến mất trong làn sương trắng đục, con đường trở nên tối tăm, mịt mù. Cậu có cảm giác như thế giới bên ngoài đã bị bỏ lại, chỉ còn mình cậu và cánh rừng đang sống.
Khương lấy Lỗ Ban Thư ra, lòng bàn tay hơi run. Cậu thì thầm gọi tên nó, tấm bìa gỗ mộc run nhè nhẹ như có nhịp tim. Giọng nói khàn đục, như vọng từ một thế giới khác, vang lên từ cuốn sách:
- Khẽ trái…
Khương làm theo, bước ngang qua một gốc cây mục lớn, lớp rễ ngoằn ngoèo như những cánh tay quái dị vươn lên khỏi mặt đất.
- Khẽ phải…
Cậu lại men theo một lối mòn phủ đầy dây leo, cảm giác như đang đi vào miệng một con thú khổng lồ. Rồi đột nhiên, cuốn sách im bặt. Không còn tiếng dẫn đường, chỉ còn tiếng gió và tiếng lá khô lạo xạo dưới chân. Khương nhíu mày, lo lắng gọi khẽ:
- Lỗ Ban Thư… chỉ đường cho tôi.
Không có hồi đáp. Thay vào đó, cuốn sách run lên nhè nhẹ, mặt bìa lạnh buốt. Cậu chợt cảm thấy như nó đang… do dự. Đi thêm một đoạn, Khương bắt đầu thấy hoa mắt. Những thân cây lặp đi lặp lại, những vệt rêu phủ y chang nhau, tựa như cậu đang bước mãi trong một vòng tròn vô tận. Mồ hôi rịn ra trên trán, bàn tay nắm chặt cuốn sách, lòng thắt lại.
Bỗng nhiên, Khương rùng mình, như có linh cảm rằng thứ gì đó đang rình rập mình từ trong bóng tối. Gió bỗng lặng như tờ, nhưng những cành cây hai bên lại rung lên dữ dội, lá khô rơi xào xạc như có ai cố tình khuấy động. Đàn chim đang đậu trên tán cây bất chợt bay tán loạn, kêu lên những tiếng thảng thốt rợn người. Làn sương mù vốn đã dày, giờ lại càng đặc quánh, trườn sát mặt đất, len lỏi qua từng rễ cây, từng khe lá, khiến nơi Khương đứng mịt mù như bị nuốt chửng. Ánh sáng mặt trời vốn le lói qua những kẽ lá giờ bị nuốt sạch, chỉ còn lại một màu tối âm u như đêm ba mươi. Khương nheo mắt, nhìn sâu vào khoảng rừng rậm phía trước… rồi hắn thấy.
Từ trong những lùm rậm tối tăm nhất, hai đốm sáng xanh thẫm hiện lên, lập lòe như lửa ma trơi, nhưng to và sắc lẹm như hai đốm than cháy rực trong đêm. Cảm giác ấy khiến tim Khương đập dồn dập trong lồng ngực, mồ hôi lạnh rịn ra khắp lưng. Không cần nghĩ nhiều, Khương biết ngay đó là một cặp mắt - đang nhìn chằm chằm vào mình.
Đến con Xám Tro trong túi áo cũng run rẩy, đôi tai dựng đứng. Nó rít lên khe khẽ rồi lập tức chui sâu hơn vào lớp áo, trốn biệt, chẳng dám ló đầu ra. Khương hít sâu một hơi, cố trấn tĩnh. Tay hắn nhanh như chớp mở tay nải, rút ra mấy lá bùa đã chuẩn bị sẵn, đặt chéo trong lòng bàn tay, đầu ngón tay run run nhưng ánh mắt vẫn căng đầy cảnh giác. Từ trong bóng tối ấy, một tiếng gầm trầm đục vang lên, làm rung chuyển cả mặt đất. Tiếng gầm rít xuyên qua từng lớp sương dày đặc, khiến lá cây run bần bật.
Và rồi… nó xuất hiện. Một con cọp trắng khổng lồ từ từ bước ra khỏi lùm rậm, thân hình to lớn đến mức mỗi bước chân đều khiến đất bùn lún xuống. Bộ lông trắng bạc phủ một lớp sương như sợi khói, óng ánh trong ánh sáng mờ đục. Móng vuốt đen kịt, dài như những lưỡi dao, cắm sâu xuống lớp đất ẩm. Đôi mắt nó sáng rực, xanh biếc như ánh lân tinh, nhưng ẩn trong đó là sát khí dày đặc đến mức khiến người ta ngạt thở.
Nó đứng sừng sững, cao gần bằng một người đàn ông trưởng thành cưỡi trên lưng trâu, đôi nanh dài ló ra ngoài mép miệng, nhọn hoắt và lạnh lẽo. Khi nó cất tiếng nói, giọng vang vọng như phát ra từ lòng đất:
- Lâu lắm rồi… ta chưa được nếm mùi thịt người… Hôm nay lại có kẻ tự dâng mạng đến miệng… .
Nó bật ra một tràng cười trầm đục, dội vào trong tai Khương như tiếng trống tang giữa đêm khuya. Khương siết chặt mấy lá bùa, hét khẽ một câu chú, miệng lẩm nhẩm liên tục. Những lá bùa bốc cháy đỏ rực, hóa thành ba tia lửa lao thẳng về phía con cọp trắng. Nhưng… “Xẹt! Xẹt! Xẹt!” Ngay khi những tia lửa ấy vừa chạm vào khoảng không trước mặt con cọp, chúng tắt phụt như bị dập bởi một lớp nước vô hình. Không để lại một vệt tro. Khương chết lặng.
Con cọp ngẩng cao đầu, đôi mắt xanh sáng rực, bật ra một tràng cười khoái chí:
- Ồ… là một tên thuật sư à… Thú vị đấy… rất thú vị… .
Nó bắt đầu đi vòng quanh Khương, dáng đi uyển chuyển nhưng mỗi lần đuôi nó quét qua những cành cây kẽ lá phát lên tiếng xào xạc. Bộ lông trắng xám lướt trong sương như một hồn ma khổng lồ. Bằng một giọng nói trầm, bí hiểm, con cọp tiếp tục cất lời, như thể đang thì thầm ngay bên tai Khương:
- Đã từ… rất lâu rồi… kể từ lần đó, ta chưa từng thấy một tên thuật sư nào dám bén mảng đến nơi này nữa… Nói đi… tên nhóc con biết phép thuật kia… ngươi đến đây làm gì?
Nó dừng lại trước mặt Khương, đôi mắt xanh lóe lên hung quang, khóe miệng nhếch lên để lộ hai chiếc nanh dài sắc lẻm:
- Nói đi… ta đang từ bi cho ngươi được trăn trối… trước khi tan biến trong bụng của ta… .
Khương đứng chết trận, mồ hôi lạnh rịn đầy lưng áo, hai bàn tay run run nắm chặt góc vạt áo nâu sờn. Khương nuốt nước miếng, hơi thở đứt quãng, linh tính mách bảo rằng… đây không phải cọp thường.
Cậu lắp bắp, giọng run rẩy:
- Mày… mày là… cọp… thành tinh… hả?
Con cọp bỗng dừng lại, đầu hơi nghiêng sang một bên. Rồi một giọng trầm đục, khàn đặc như vọng lên từ lòng đất, vang thẳng vào đầu Khương chứ không phát ra từ miệng nó:
- Hỗn xược… dám hỏi lại ta à? Trăn trối nhiêu đó đủ rồi, ta tiễn ngươi đi!
Chưa kịp để Khương phản ứng, bóng cọp xé gió lao tới. Tiếng gió rít bên tai, móng vuốt sắc nhọn vung xuống chớp nhoáng. Khương nghiêng mình, trượt chân né tránh, nhưng móng vuốt vẫn sượt qua áo, xé rách một mảng lớn. Cậu lảo đảo, chưa kịp đứng vững thì con cọp đã xoay người, cái đuôi quất ngang như roi sắt, đánh cậu ngã nhào xuống đám lá mục.
Đất ẩm lạnh bết vào má, mùi tanh ngai ngái của lá rừng khiến Khương nghẹt thở. "Chết chắc rồi…" - ý nghĩ ấy vụt lóe lên trong đầu cậu, nhưng đúng khoảnh khắc nan nguy ấy, con cọp bất thần khựng lại.
Ánh mắt hung tợn của nó bỗng chốc ngỡ ngàng, gầm gừ một tiếng trầm đục, nhìn chằm chặp vào một túi gấm đỏ vừa rơi ra từ tay nải của Khương. Nó hạ thấp đầu, ngửi ngửi, rồi ngước lên nhìn thẳng vào Khương, đôi mắt xanh sâu thẳm, chứa đựng nỗi kinh ngạc:
- Ngươi… là… Hậu duệ của Mộc Âm Tông?
Khương trố mắt, toàn thân run bần bật, giọng lạc đi:
- Đúng… đúng… đúng vậy… .
Nghe câu ấy, con cọp trầm đi một hồi lâu, rồi xoay mình, bước từng bước nặng nề về phía tảng đá lớn phủ đầy rêu gần đó. Dáng nó chậm rãi, uy nghi, tựa hồ một kẻ đang vác trên mình trăm năm oán hận. Đến nơi, nó ngồi xuống, cái đuôi quấn ngang thân, rồi một giọng nói vang lên lần nữa, lần này trầm lắng hơn, buồn bã hơn:
- Đã… rất lâu rồi… kể từ ngày Mộc Âm Tông bị diệt sạch… Ta… ở đây… chờ đợi… chờ ngươi… quay về.
Khương nheo mắt, hít một hơi lạnh buốt:
- Chờ… tao?
- Phải… ngươi. Hậu duệ cuối cùng của Mộc Âm Tông. Người sống sót… sau cuộc huyết chiến với Ma Quỷ cổ xưa. Giọng nó nghẹn lại, rồi nó cúi đầu thật sâu:
- Ta… là Trành, thủ hộ thần của Rừng Ma Láng. Ta ở đây… để bảo vệ tàn tích của Mộc Âm Tông, và chờ… ngày ngươi trở về. Khương ngơ ngác, cổ họng nghẹn lại, hỏi lí nhí:
- Vậy… ông… ông cũng là người… của Mộc Âm Tông? Chuyện… chuyện diệt tông năm đó… rốt cuộc… là sao?
Cặp mắt của Trành ánh lên vẻ đau đớn. Nó hít một hơi dài, tiếng gầm trầm vang vọng khắp rừng, khiến lũ chim trên ngọn cây hoảng hốt bay tán loạn. Rồi, giọng nó nặng như đá tảng:
- Ngày đó… một kẻ trong tông… tên là Tám Địa… vì tham vọng vô độ, hắn đã triệu hồi một loài Cổ Quỷ hùng mạnh từ vực sâu. Hắn mượn sức quỷ, muốn trở thành thuật sư mạnh nhất của Mộc Âm Tông. Hắn cùng Cổ Quỷ giết sạch toàn bộ thuật sư trong Tông… máu chảy thành sông, xác phơi khắp nơi.
Giọng Trành run rẩy, đôi móng cắm sâu vào đá, rêu vỡ vụn rơi xuống mặt đất:
- Cha mẹ ngươi… cũng chết dưới tay của hắn. Nhưng trước khi gục xuống… cha ngươi đã dùng hết sức, thi triển Cấm Thuật Huyết Tán Hồn… để ngăn chặn Cổ Quỷ, ép linh hồn nó vỡ vụn, phân tán thành nhiều mảnh… đồng thời, che chở ngươi thoát khỏi cái chết trong gang tấc.
Khương lặng người, lòng như thắt lại sau khi nghe câu chuyện ấy. Một nỗi lạnh lẽo len lỏi tận xương, nhưng cậu vẫn cố gắng giữ bình tĩnh, khẽ lên tiếng, giọng nghèn nghẹn:
- Vậy… loài Cổ Quỷ đó… rốt cuộc là thứ gì vậy, ông Trành?
Trành không đáp ngay. Con Cọp trắng ấy trầm ngâm, đôi mắt vẩn đục xanh nhìn xa xăm như đang nhớ về một ký ức rất xa xưa, rồi giọng khàn đặc bật ra từng chữ nặng nề như đá rơi:
- Cổ Quỷ đó… là thứ tà vật cổ xưa. Ta cũng không biết rõ về hắn, thứ ta biết là hắn ăn linh hồn của con người… để nuôi sống chính mình… và để gia tăng sức mạnh. Linh hồn nào bị nó nuốt… sẽ chịu nỗi thống khổ tột cùng, bị nghiền nát trong đau đớn… rồi hòa làm một với nó. Đời đời kiếp kiếp… chẳng còn đường siêu thoát.
Trong khoảnh khắc, gió rừng bất chợt nổi lên, xào xạc qua những tán lá, như thể rừng già cũng đang rùng mình khi nghe lời Trành nói ra. Giọng Trành trầm xuống, khẽ run:
- Hắn… có thể sai khiến ma vật và vong linh vất vưởng, có thể gom những oan hồn chết tức tưởi thành bầy đàn. Sức mạnh của hắn… kinh khủng hơn những gì người thường có thể tưởng tượng. các tiền nhân đời trước gọi loài hắn là “Cổ Quỷ Đoạt Hồn”.
Khương nghe tới đó, lòng càng thêm nặng trĩu. Cậu nuốt nước bọt, lấy hết can đảm cất lời:
- Tôi… tôi đang tìm Thất Tinh Ấn… Ông… ông có thể chỉ tôi nơi cất giữ nó không?
Trành khẽ nhắm mắt. Khoảng lặng trôi dài, như thể từng nhịp tim của Khương cũng bị kéo căng đến cực hạn. Rồi, đột nhiên, nó mở mắt, ánh nhìn sâu hoắm, rít qua kẽ răng:
- Đi theo ta... ta sẽ dẫn ngươi đến nơi đó.
Nói dứt, Trành đứng bật dậy. Trành xoay người bước về phía sâu trong rừng, những cánh rừng như có tri giác, từng tán lá, từng thân cây cổ thụ phủ đầy rêu xanh như đang thì thầm những lời không ai hiểu. Khi Trành bước tới, mặt đất rúng nhẹ, những bụi cây rậm rạp hai bên đường tự động tách ra, tựa như có bàn tay vô hình dọn lối. Khương bước theo sau, lòng thấp thỏm chẳng yên. Càng đi sâu vào, hơi sương lạnh buốt bắt đầu bốc lên từ những khe đá, quấn quanh cổ chân như những dải tơ ma quái.
Cuối cùng, một khoảng đất rộng hiện ra trước mắt. Khương khựng lại, tim đập mạnh như có trống gõ trong lồng ngực. Trước mặt cậu, Mộc Âm Tông hiện ra như một bóng ma từ cõi chết. Toàn bộ nơi này chỉ còn là những tàn tích đổ nát, cột đá gãy vụn, mái vòm sụp đổ, những pho tượng đá vỡ nát mặt mày. Nhưng trong cái hoang tàn ấy vẫn còn phảng phất một hào quang u ám - gợi nhắc về một thời huy hoàng nay đã hóa tro tàn.
Khương bước chậm rãi tới, tiếng dép cọ trên lớp lá khô nghe rào rạo, hòa lẫn tiếng gió hú như tiếng khóc than ai oán của những linh hồn còn mắc kẹt nơi đây. Mùi ẩm mục của đất, hòa lẫn mùi tanh ngai ngái, len lỏi vào lồng ngực khiến cậu cảm thấy ngột ngạt. Trên nền đất rải rác vô số bộ xương trắng hếu, nằm chồng chất lên nhau, nhiều cái vẫn còn găm lưỡi dao rỉ sét vào xương, như những bằng chứng câm lặng cho một cuộc tàn sát thảm khốc từng diễn ra nơi này. Khương rùng mình, cổ họng khô khốc, vội quay đầu tìm ông Trành để hỏi, nhưng… không còn thấy bóng dáng ông đâu nữa. Cậu đứng lặng một lúc, cơn lạnh chạy dọc sống lưng, rồi bỗng cảm nhận có một luồng gió âm ẩm lướt qua, khe khẽ nâng vạt áo cậu. Lạ thay, gió chỉ thổi một hướng, như bàn tay vô hình của ai đó đang dẫn đường.
Khương hít một hơi thật sâu, cắn răng bước theo. Mỗi bước đi đều nặng như đeo đá, từng bậc thang đá phủ đầy rêu xanh trơn trượt dưới chân. Trên những bức tường tàn tích, có những ký tự cổ xưa khắc bằng máu đã gần như nhòe nát, nhưng vẫn thấp thoáng ánh đỏ dưới ánh tà dương. Tiếng gió rít qua những khe đá nghe như tiếng thì thầm của hàng ngàn oan hồn đang cùng lúc cất lời.
Cuối cùng, cậu dừng lại trước một tòa đài tế cổ đã mục nát. Nền đá vỡ vụn, xung quanh cỏ dại mọc um tùm, nhưng ở chính giữa vẫn còn hai bộ hài cốt nằm song song, như hai người từng cùng nhau ngã xuống để bảo vệ bí mật nào đó. Những mảnh xương đã ngả màu vàng úa, nhưng trong bàn tay khô quắt của một bộ hài cốt, một vật kỳ lạ vẫn còn nằm đó - đó có thể là Thất Tinh Ấn.
Ánh sáng yếu ớt từ bầu trời xám xịt rọi xuống, phản chiếu những đường vân đỏ sẫm trên ấn, trông như những mạch máu đông cứng lại, tỏa ra thứ khí tức lạnh buốt khiến Khương bất giác rùng mình. Cậu quỳ xuống, đưa tay run rẩy chạm vào, cảm giác như một luồng hơi lạnh xộc thẳng lên não, tim đập loạn nhịp. Khương cắn môi, mạnh dạn lấy ấn và cẩn thận cất vào tay nải. Trước khi quay đi, Khương chậm rãi quỳ xuống trước hai bộ hài cốt, vái ba vái thật sâu. Không gian bỗng chốc lặng ngắt như tờ. Chỉ có tiếng gió rít qua vòm cây, tiếng lá khô xào xạc như tiếng thở dài của vong linh còn mắc kẹt nơi này. Trong khoảnh khắc ấy, cậu cảm giác như có hàng trăm ánh mắt vô hình đang dõi theo mình từ khắp nơi trong bóng tối. Không dám nán lại thêm, Khương đứng dậy, vội vã rời khỏi tòa đài, bước chân gấp gáp trở về trước khi màn đêm nuốt chửng khu rừng.
Những tán rừng âm u lúc này như cũng có tri giác, tự động xẻ thành một lối hẹp, dẫn Khương bước ra khỏi Mộc Âm Tông. Cậu không còn lạc đường như trước, nhưng trong lòng lại dấy lên một nỗi bất an mơ hồ, tựa như có thứ gì đó vô hình đang dõi theo từng bước chân mình.
Đến gần bìa rừng, bỗng dưng gió nổi dữ dội, lá cây rít lên từng hồi như tiếng oan hồn oán thán. Mây đen ùn ùn kéo tới, nuốt trọn cả ánh sáng cuối cùng của buổi chiều. Ấn chú trên ngực Khương bất chợt rực sáng. Từ giữa tầng mây, một bóng người chậm rãi hạ xuống. Đó là Tám Địa. Hắn nhoẻn miệng cười nham hiểm, lộ ra hàm răng trắng nhợt, đôi môi mấp máy như đang thì thầm những lời nguyền. Sau lưng hắn, một luồng bóng tối dầy đặt đang tỏa ra, xoắn lấy nhau thành những gương mặt quỷ dị, méo mó, nhe nanh gào thét không tiếng. Âm khí lạnh buốt lan ra, khiến cành lá quanh đó rũ xuống như bị vắt cạn sinh khí. Giọng hắn khàn đặc, pha lẫn tiếng cười như xé màn đêm:
- Mau… giao Thất Tinh Ấn lại đây!
Khương siết chặt tay nải, tim đập dồn dập, nhưng vẫn nghiến răng đáp:
- Không! Ngươi đừng hòng!
Ngay lập tức, luồng bóng tối phía sau Tám Địa cuộn xoáy, những gương mặt quỷ dị như có tri giác riêng, đồng thanh rít lên những tiếng ghê rợn, tựa tiếng vọng từ cõi u minh:
- Chờ gì nữa… giết nó! Lấy Thất Tinh Ấn!
Tám Địa hất tay, những ký tự màu máu xuất hiện, xếp thành vòng tròn lơ lửng quanh Khương. Một tiếng “ẦM” vang lên, mặt đất nứt toác, ngọn lửa xanh bùng cháy thành vòng chú thuật. Trong màn lửa lay lắt, Khương bàng hoàng khi thấy bóng dáng hai người, một nam, một nữ - mơ hồ nhưng quen thuộc. Tám Địa nở nụ cười xảo trá, giọng hắn rít qua kẽ răng như tiếng rắn trườn:
- Ngươi… có bao giờ tự hỏi vì sao không thể cảm nhận được linh hồn cha mẹ mình không?
Hắn bước một bước về phía trước, đôi mắt lóe ánh đỏ tà ác:
- Giao Thất Tinh Ấn cho ta… ta sẽ trả linh hồn cha mẹ ngươi về nguyên vẹn.
Khương đứng như trời trồng, mắt dán chặt vào hai bóng hình mờ ảo đang lấp ló trong màn lửa xanh lập lòe. Đó… là cha, là má cậu - những gương mặt cậu chưa từng thấy một lần trong đời, nay lại hiện ra rõ rệt trước mắt như trong giấc mơ.
- Cha… Má… - Khương nghẹn ngào thốt lên, giọng run run như tiếng gió thoảng.
Hai bóng hình kia dang rộng đôi tay, ánh mắt chứa chan tình thương, như đang khẽ cất tiếng gọi cậu, giọng nói như vọng từ cõi xa xăm: “Lại đây… Khương… lại với cha má đi con…”
Âm thanh ấy êm như khói trầm, ngọt như lời ru thuở còn đỏ hỏn, khiến tim Khương run lên từng hồi. Đôi chân cậu vô thức bước tới, như bị ai đó dẫn dắt, chậm rãi tiến về phía vòng lửa xanh đang cháy dữ dội. Sức nóng hừng hực phả vào mặt, bỏng rát từng lỗ chân lông, nhưng Khương chẳng còn cảm giác. Cậu chỉ muốn chạm đến họ.
Nhưng bỗng, một tia sáng lóe lên trong tâm trí, như tiếng chuông thức tỉnh:
- Không… không… đây chỉ là… ảo ảnh! - Khương giật bắn người, cắn răng gào lên.
Cậu lùi nhanh về sau, mồ hôi lạnh túa ra khắp người. Đúng khoảnh khắc ấy, từ sâu trong cánh rừng Ma Láng, một trận cuồng phong ù ù nổi dậy, lá khô bay tứ tán. Ngọn lửa xanh chao đảo, ánh sáng xoáy cuộn tụ lại, rồi bỗng nổ tung thành từng mảnh lân tinh lấp lánh. Giữa làn sáng ấy, một con cọp trắng khổng lồ hiện ra, đôi mắt sáng như hai đốm lửa xanh biếc. Chính là Trành.
- Khương! Mau rời khỏi đây! - Giọng Trành gầm vang, trầm đục như tiếng trống đồng, dội vào lồng ngực.
Luồng bóng tối sau lưng Tám Địa như bỗng giận dữ hiện lên những khuôn mặt gào thét ẩn hiện trong đó. Hàng chục tiếng khóc, tiếng rên rỉ, tiếng gầm thét hòa trộn thành một âm thanh chát chúa, như xé toạc màng nhĩ:
- Con cọp to xác kia… mày dám chắn đường tao à?!
- Tà ma hạ đẳng! - Trành gầm vang, tiếng rền như sấm nổ ngang trời - Ngươi không xứng xưng lời trước mặt ta!
Mặt đất dưới chân run bần bật. Luồng bóng tối rít lên một tiếng kinh rợn, lập tức lao vụt về phía Khương, toan nuốt chửng cậu. Ngay khoảnh khắc ấy, Trành nhe nanh gầm một tiếng long trời, tiếng gầm như sét đánh, uy lực bùng nổ khiến luồng bóng tối như vỡ tung thành trăm mảnh, tan dạt tứ phía như tro tàn. Không để lãng phí thời gian, Trành thi triển “Thuật Dịch Chuyển”, dùng thân hình khổng lồ che chắn cho Khương, để đưa cậu xuyên qua những dải sương mờ ra khỏi rừng Ma Láng.
Ngay trước khoảnh khắc Khương biến mất trong hư không, luồng bóng tối ấy lại tụ hình, hóa thành một gương mặt quỷ méo mó dữ tợn, mắt đỏ rực như than hồng, gào thét vang vọng:
- Khi trăng rằm nhuộm máu… tao sẽ đến tìm mày… Khương!!!
Tiếng gào vang vọng giữa rừng sâu, hòa cùng tiếng gió hú và tiếng lá rừng va vào nhau, như một điềm báo sắp sữa xảy ra...
Bình luận
Chưa có bình luận