Kể từ sau kỳ thi, Quân Viễn không ngày nào không nhớ đến lời hẹn cũ.
"Gặp nhau sau một mùa sen."
Mỗi khi chiều xuống, y lại tìm tới hồ Lục Thủy, ngồi bên gốc liễu ven bờ, nơi mùa hạ từng đong đưa bóng dáng Lâm Yên trong giao lĩnh hồng nhạt. Thế nhưng, đến mùa sen tàn, người vẫn chưa đến.
Đầu tháng tám, một tin đồn lặng lẽ lan trong kinh thành, con gái Đô thống đột ngột lâm bệnh, phải rời phủ đưa về núi Từ Sơn tịnh dưỡng.
Quân Viễn nghe được khi đang trò chuyện cùng người bạn cũ trong quán trà. Tay y khựng lại bên chén trà nóng, môi mấp máy nhưng không thốt nên lời.
Ngay sáng hôm sau, y rời trọ, một mình băng qua dòng Nhị Hà, đến thẳng tịnh viện Từ Vân nơi chân núi Từ Sơn. Trời hôm đó âm u, mưa bụi giăng đầy đỉnh núi, cây rừng ướt rượt, cỏ mọc chen đá phủ rêu xanh.
Trước cổng viện, y bất ngờ thấy một người quen cũ đang đứng dưới hiên chờ mưa dứt. Lê Tĩnh, người từng là học trò đồng môn với Quân Viễn ở phủ Thiên Trường. Thấy Quân Viễn tới, Lê Tĩnh chỉ gật đầu, không lộ biểu cảm.
"Lâm Yên sao rồi?" Quân Viễn hỏi, giọng khàn cả đi.
"Từ hôm bị ngã trong sân phủ, sốt cao liền mấy đêm, lúc tỉnh lúc mê. Lang y nói do tâm hỏa nghịch, lao lực, mệt nhọc quá độ." Lê Tĩnh dừng một nhịp, rồi khẽ nói thêm. "Chắc vì chờ một người..."
Tim Quân Viễn như bị siết lại. "Sao không báo cho tôi biết? Tôi..."
"Anh là sĩ tử, giữa mùa thi, ai dám phiền." Lê Tĩnh ngắt lời, giọng nhẹ nhưng đầy ngụ ý. "Vả lại... nếu cô ấy mong anh, tự khắc sẽ nhắn."
Ánh mắt hai người giao nhau trong một thoáng rất ngắn, như hai thanh kiếm vừa chạm vỏ, không vung ra nhưng cũng chẳng lùi bước.
Sau khi được Liên dẫn vào, Quân Viễn đứng bên cạnh giường gỗ, nhìn thấy Lâm Yên nằm tựa lưng trên gối, gương mặt nhợt nhạt nhưng vẫn dịu dàng, đôi mắt mở hé như vừa tỉnh từ một cơn mộng dài.
"Lâm Yên..." Y gọi.
Nàng ngẩng lên, nhìn rõ y qua màn trướng trắng. Nụ cười nở ra, mỏng như sương.
"Anh đến rồi."
"Tôi đến muộn, xin lỗi em."
Quân Viễn quỳ một gối xuống bên giường, nắm lấy bàn tay nhỏ lạnh như nước suối.
Lâm Yên khẽ lắc đầu. "Em không sao. Chỉ là... nhớ quá hóa bệnh thôi."
Khoảnh khắc ấy, bên ngoài cửa sổ, gió lùa qua tấm rèm, mang theo mùi thơm thoảng của hoa mộc, mùa thu đến thật rồi.
Quân Viễn ở lại tịnh viện ba ngày, ngày nào cũng, sắc thuốc, đọc sách bên cạnh nàng. Những đêm nàng mộng mị gọi tên mình, y siết lấy tay, thầm thì. "Tôi ở ngay bên em rồi đây."
Còn Lê Tĩnh, y không vào phòng nàng. Nhưng mỗi tối đều để lại giỏ bánh hạnh, vài quả lựu ngọt, hay một chiếc đèn giấy khắc chữ "An" ngoài cửa sổ. Y chưa từng nói yêu, nhưng từng hành động đều như chạm khắc tên nàng vào tim.
Một tối, khi Lâm Yên đã ngủ, Lê Tĩnh đứng bên hành lang, nói với Quân Viễn.
"Anh có cơ hội, thì đừng làm cô ấy phải chờ lâu."
"Anh không trách tôi?"
Lê Tĩnh khẽ cười, ngửa mặt nhìn trăng.
"Trách thì được gì? Tình cảm... nào phải cuộc thi, ai nhanh bút hơn thì thắng?"
Rồi y quay đi, bóng dáng lặng lẽ như sương khói dọc triền núi.
***
Tháng chín về, rừng Từ Sơn đổi màu, lá ngả vàng như tấm lụa rũ từ trời cao. Trong sân nhỏ của tịnh viện Từ Vân, Lâm Yên bắt đầu đứng dậy sau chuỗi ngày dài nằm mộng. Nàng vẫn chưa khoẻ hẳn, nhưng mỗi sớm đều bước ra hiên hóng gió, chăm chút một chậu sen cạn do Quân Viễn mang tới. Có đôi khi nàng trầm ngâm nhìn về phía xa, nơi tàng cây xanh mướt chập chờn bóng người áo gấm từng ngày để lại hộp trà, chiếc bánh nhỏ, vài cánh hoa khô ép trong giấy. Nàng không hỏi, nhưng không bao giờ quên nhặt mang vào, đặt cạnh giường.
"Lê Tĩnh không vào sao?"
Nàng từng hỏi Liên, rồi chỉ cười nhạt, không đợi câu trả lời.
Ngày mười sáu tháng Chín, bảng vàng ban ra. Tin truyền khắp kinh thành, trống chiêng rộn ràng suốt ba ngày liền. Tại phường Báo Thiên, người người xô đến bảng yết tên như nước triều đổ. Trần Quân Viễn, thứ hạng mười tám, trúng tuyển hạng ưu trong số hơn nghìn sĩ tử.
Y không hô vang, không mở tiệc, không men say như bao người khác. Tin thắng chỉ như ngọn gió mát lướt qua làn tóc, vì lòng y đã lặng như nước giếng. Khi về lại tịnh viện, Quân Viễn không nói với Lâm Yên ngay. Y chỉ ngồi bên cạnh, rót một ấm trà ấm, rồi hỏi nàng một câu rất nhẹ.
"Nếu một người vì em mà bỏ cả đường làm quan, em có trách không?"
Lâm Yên ngước lên, trong mắt thoáng hiện nét bối rối.
"Sao lại bỏ? Làm quan để giúp dân, là lẽ thánh hiền."
"Nhưng nếu người đó chỉ muốn đưa em đi xa, sống cuộc đời bình dị?"
Nàng khẽ lắc đầu. "Nếu là em của trước kia, sẽ mỉm cười mà gật đầu. Nhưng bây giờ... em biết có những nỗi đau không thể trốn tránh. Chỉ có đối diện mới khiến lòng nhẹ hơn."
Câu trả lời ấy như gió tạt tàn mây trong tim y. Lâm Yên của hiện tại đã khác rồi. Nàng không còn là cô gái đơn thuần chỉ mong hạnh phúc riêng, mà là người đã thấu hiểu được mất, biết sợ hãi và biết can trường.
***
Cuối tháng Chín, Đô thống cử xe lên đón Lâm Yên hồi phủ. Lúc chia tay, Quân Viễn tiễn nàng ra tận chân núi. Mưa đầu mùa bay mỏng như sương. Lâm Yên đội chiếc nón nhỏ, ngồi trên xe ngựa nhưng vén rèm lên để nhìn y.
"Quân Viễn, em sẽ chờ tin anh. Thi Đình vào mùa xuân năm tới, đừng quên đấy."
"Em còn bệnh, về nhớ tịnh dưỡng. Anh hứa sẽ lại đến... lần này, không chỉ là lời hứa một mùa sen."
Nàng không đáp, chỉ đưa ra một chiếc khăn tay. Trên vải, thêu một đóa sen khô và hai chữ "Thanh Viễn." Chiếc khăn ấy, sau này Quân Viễn luôn mang theo bên mình như bùa hộ mệnh, mỗi khi lạc hướng, chỉ cần nhìn lại, lòng liền vững như núi.
Về đến quê, Quân Viễn trở lại làng trong ánh mắt nể phục của bà con khắp phủ. Mẹ y khóc như mưa khi thấy con đứng nơi cổng với áo dài thêu viền bạc. Mười năm học hành, mười năm mong đợi, cuối cùng có ngày con bà đã đỗ tú tài.
Nhưng khác với những sĩ tử khác say men vinh hoa, Quân Viễn chọn ở lại quê, mở lớp học chữ cho trẻ con trong làng.
"Anh không ra làm quan sao?" Có người hỏi.
"Chưa đến lúc." Y đáp, cười nhạt. "Thi Đình còn ở trước mắt, lòng tôi chưa đủ tĩnh. Khi nào tôi có thể làm quan mà không vì một người, không vì chính mình, lúc ấy mới thật là người đáng ngồi ghế công đường."
Và thế là thu đi, đông tới. Trong khi kinh thành lạnh giá với trống bảng mỗi kỳ, ở Thiên Trường, nơi mái đình cũ kỹ, có một người thầy trẻ ngồi giữa đám trẻ con, đọc lại từng chữ "nhân, nghĩa, lễ, trí, tín." Chờ mùa xuân, và chờ một ngày được sánh vai bên người con gái năm ấy, dưới tán sen rụng lá.
***
Cuối tháng Hai, trời kinh thành vẫn còn se lạnh, nhưng từng nhành đào đã bắt đầu đơm nụ. Từng đợt sĩ tử từ khắp trấn, phủ đổ về kinh đô Thăng Long, áo dài gọn ghẽ, vai mang bọc sách, mắt sáng rực một niềm hy vọng. Thi Đình, kỳ thi lớn nhất cả nước, được tổ chức tại Điện Kính Thiên, là nơi chọn ra hiền tài phò tá triều đình. Kẻ được chọn làm Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa đều sẽ lưu danh sử sách, ghi tên bia đá Văn Miếu.
Sáng mồng sáu tháng Ba, khi tiếng trống lệnh nổi lên từ tam môn Đại nội, Quân Viễn đứng giữa dòng người, tay cầm bút lông, ngẩng đầu nhìn cổng rồng mở ra trước mắt. Một đời học trò, cuối cùng cũng bước tới cửa rồng mây. Quân Viễn được xếp ngồi ở dãy số mười bốn, cạnh một người quen cũ, Dương Tử Kiện, bạn đồng học từ những năm đầu ở phủ Thiên Trường. Cả hai chỉ nhìn nhau gật đầu, không nói, vì trường thi là nơi ngôn ngữ lặng thinh, chỉ để mực lên tiếng.
Đề thi năm ấy là. "Luận trung hiếu và trị bình thiên hạ trong thời loạn."
Quân Viễn cúi đầu, mài mực thật chậm. Y nhớ đến những tháng ngày sống giữa dân làng nghèo khổ, nhớ đến ánh mắt trẻ con cười khi học được một chữ "nhân", và nhớ đến Lâm Yên, nhớ lời nàng nói trong chiều gió núi. "Chỉ có đối diện với những nỗi đau, mới khiến lòng nhẹ hơn."
Y đặt bút, viết những dòng đầu tiên.
"Trung là trụ cột thiên hạ, hiếu là căn rễ đạo người. Trị thiên hạ trong thời loạn, trước phải thuận lòng dân, sau mới nói đến phép trị quốc..."
Giữa không gian tĩnh mịch của trường thi, tiếng bút sột soạt như mưa lướt qua lá trúc. Quân Viễn viết suốt bốn canh giờ, không ngừng, mỗi nét chữ như chạm từ tâm khảm. Khi nộp bài, tay y nhức buốt nhưng mắt sáng như đuốc. Y không biết kết quả ra sao, nhưng biết chưa bao giờ lòng mình bình lặng đến thế.
***
Sau ba ngày chấm thi, đến ngày mười bảy tháng Ba, bảng vàng được yết trước cửa Văn Miếu. Dòng người chen chúc nghẹt lối vào. Mùi mực, mùi gió xuân, mùi trầu cay hoà trộn trong bầu không khí rộn ràng. Ai cũng ngẩng đầu, mong tìm thấy một chữ quen.
Khi bảng lụa được dỡ xuống từ giá tre, người thị vệ cất cao giọng. "Trạng nguyên khoa Giáp Thìn, Trần Quân Viễn, quê phủ Thiên Trường." Cả đám đông như nổ tung. Dân chúng đổ về như thác, pháo nổ, người reo.
Quân Viễn đứng lặng phía sau, không chen lên, chỉ lặng nhìn tên mình treo giữa trời xuân, tay run run siết lấy dải khăn tay thêu hoa sen. Một chữ "Trạng", mười năm đèn sách, một đời nguyện ước, nay đã thành.
Sau khi bảng vàng ban ra, triều đình tổ chức đại yến ở điện Long An để mừng các tân khoa. Quân Viễn được Bệ hạ mời ban kiến, phong chức Hàn Lâm viện kiểm thảo, một chức quan văn phụ trách soạn thảo chiếu chỉ, sử sách. Nhưng khi được hỏi nguyện vọng, y chỉ thưa.
"Bẩm Bệ hạ, thần nguyện giữ mình giữa chốn sách vở, mong mài mực giúp nước, không màng danh lộc."
Lời thưa ấy khiến quan trên cảm động, Bệ hạ cũng khẽ gật đầu khen "liêm chính như thế, hiếm thấy trong thời yên trị."
Chiều hôm ấy, Quân Viễn về lại trọ quán nhỏ. Hồ sen vẫn còn trơ gốc, chưa mọc lên lá non, nhưng gió xuân đã làm mặt nước lay động rạo rực.
Y cởi áo mũ, chỉ khoác áo vải, đi bộ về phía thủy đình. Không quan Trạng nào lại làm thế. Nhưng Quân Viễn không đến với tư cách một trạng nguyên, mà là một người giữ trọn lời hứa "Gặp nhau sau một mùa sen."
Lâm Yên tay cầm chiếc sáo trúc, mái tóc dài buông rơi ngang lưng. Nghe động tĩnh phía sau, nàng quay lại, ánh mắt sững trong một khoảnh khắc rất dài. Y đứng đó, không áo mũ cân đai, chỉ là Quân Viễn của ngày xưa, với nụ cười lặng lẽ và bàn tay giơ lên như thể nói.
"Anh về rồi."
Lâm Yên bước đến, không nói một lời. Nàng giơ tay chạm lên mặt y, nơi nước mắt đã chảy ướt má. Giọt lệ của mùa xuân, của một mối tình không còn dang dở.
Sau buổi gặp lại, trời như cũng lặng xuống theo từng bước chân của hai người. Ánh nắng xuân trải nhẹ như tơ vương trên mái đình rêu phong. Lâm Yên ngồi bên bàn trà, ngón tay khẽ miết miệng chén, không nói lời nào. Nàng như đang chờ một điều gì đó, nhưng lại chẳng dám hy vọng quá sâu. Quân Viễn ngồi đối diện, mắt không rời gương mặt nàng. Cách nàng yên lặng, trầm tĩnh như mặt hồ không gợn, lại khiến y càng thêm xao xuyến. Y buông một câu, nhẹ như gió.
"Anh về bên em rồi đây."
Lâm Yên khẽ gật đầu. Một lúc lâu sau, nàng mới cất giọng, thanh âm như trôi qua mấy mùa hoa.
"Anh vẫn là Quân Viễn năm xưa, chỉ là nay có thêm hai chữ Trạng nguyên."
"Anh chỉ muốn làm Quân Viễn của em."
Nàng ngẩng lên nhìn y. Trong ánh mắt ấy có cả niềm vui lẫn dè dặt, như thể không dám tin hạnh phúc đã thực sự đến. Rồi nàng mỉm cười. Nụ cười không rạng rỡ như những mùa trước, nhưng dịu dàng như nắng muộn giữa xuân.
Bình luận
Chưa có bình luận