Ở thủy đình cách phủ Đô thống một khắc được một hồ sen bao quanh. Mỗi năm chỉ nở đúng ba tháng, từ đầu hạ đến hết tháng bảy. Nàng thích sen không vì mùi hương, mà vì sự tịch mịch toát ra từ đóa hoa, không phô trương, không tranh rực, chỉ âm thầm giữ lấy nét trong sạch giữa đầm lầy.
Từ hôm về lại phủ sau chuyến lên chùa, lòng nàng như hồ nước giữa gió, lặng lẽ, mà không phút nào không lay động. Thư của Quân Viễn vẫn được gửi đều, nhưng không còn câu thơ đượm tình như trước. Y viết giản dị hơn, chỉ kể những việc vụn vặt, như hôm nay trời mưa, hôm qua gặp một cụ đồ già kể chuyện Khổng Tử, hay đôi khi chỉ vỏn vẹn một câu. "Hồ sen sau chùa đã có nụ."
Một chiều cuối tháng năm, trời vừa tạnh mưa, sương còn vương nhẹ trên mặt lá. Lâm Yên ngồi trên ghế đá trong thủy đình nhìn ra hồ sen. Lá sen xanh thẫm, nụ sen trắng mới hé, mỏng manh như hạt lệ vừa đọng trên mi mắt.
Khi nàng quay người định trở về, thì từ trong làn mưa, một bóng người bước ra.
Quân Viễn.
Y phục thấm nước mưa, vạt áo còn đọng vài giọt. Nhưng đôi mắt dưới hàng chân mày rậm vẫn sáng dịu như ngày nào.
Hai người đứng đối diện nhau giữa hồ sen im lặng. Không ai nói lời nào trong khoảnh khắc ấy.
Y là người phá vỡ yên lặng trước.
"Tôi đã đợi từ khi sương còn chưa tan. Tôi sợ... nếu chậm thêm chút nữa, hoa sen sẽ nở trọn, còn em thì không đợi được nữa."
Lâm Yên bước chậm xuống bậc đá, làn váy lướt nhẹ qua mặt cỏ. Gió đưa hương sen lên, vờn quanh gót ngọc.
"Lá thư cuối cùng, sao lại không đề thơ?"
Quân Viễn cười nhẹ, nghiêng đầu như một thi sĩ đang tự giễu.
"Bởi lòng tôi không đủ vững. Càng viết, càng sợ chữ nghĩa không che được tình. Tôi không muốn em khổ vì tôi."
Nàng im lặng. Một cánh sen vừa rụng xuống hồ, chạm mặt nước tạo thành vòng tròn nhỏ rồi tan vào gợn sóng. Rồi nàng ngẩng đầu, mắt trong veo như ngày mới gặp.
"Cha muốn gả tôi cho con trai của Thượng tướng quân. Nhưng tôi đã xin gia hạn... một mùa sen. Đó là tất cả những gì tôi có thể giữ lấy cho mình."
Giọng nàng nhẹ, nhưng trong đó có một thứ kiên quyết mềm mại như lụa, không ai có thể gỡ bỏ.
Quân Viễn lặng đi. Y bước tới gần, tay siết nhẹ cuốn sách bìa da cũ, cuốn "Tư Trị Thông Giám" mà nàng từng nhắc là muốn đọc. Y đặt nó lên tay vịn của lan can đá.
"Em từng nói, hoa sen nở là lúc người con gái đẹp nhất. Nếu có thể, tôi muốn dùng cả đời để nhớ khoảnh khắc này."
Lâm Yên cúi đầu, mỉm cười, nụ cười nhẹ hơn sương sớm, nhưng làm lòng người rung động như tiếng đàn vô hình.
Đêm ấy, trăng lên cao giữa trời hạ. Ánh sáng rơi trên mặt hồ, phản chiếu hình bóng hai người lặng đứng bên nhau.
Không lời thề non hẹn biển. Không khúc nhạc êm đềm. Chỉ là hai người trẻ, mang theo tất cả dịu dàng của tuổi xuân, gặp nhau trong một mùa sen hứa hẹn. Trước lúc chia tay, Quân Viễn khẽ nói.
"Thi Hương năm nay, tôi nhất định đỗ. Để sau mùa sen, không chỉ có một lời hứa… mà là một lời xin cưới, đường hoàng."
Lâm Yên gật đầu, lòng trào dâng như sóng lặng bị gió đánh thức. Nàng biết, mùa sen năm ấy, không chỉ nở trong hồ, mà đã nở trong tim nàng, thật rồi.
Tháng sáu âm lịch, mưa dầm đã dứt, trời cao xanh đến lạ. Những cánh chim én cuối mùa liệng nhẹ trên mái đình làng như cũng biết đến thời khắc quan trọng của bao nam tử tuổi đôi mươi, kỳ thi Hương tại kinh thành Thăng Long.
Sáng sớm hôm ấy, Quân Viễn từ biệt thầy đồ và bạn bè ở huyện đường, mang theo một tay nải gọn nhẹ, một ống bút bằng trúc và mấy quyển sách đã sờn gáy. Mẹ già tiễn y ra tận đầu thôn, mắt đỏ hoe nhưng không nói gì, chỉ đưa gói bánh đậu xanh bọc lá sen, thì thầm.
"Con ăn lúc đói, đừng để lòng chùng xuống…"
Quân Viễn cúi đầu vái mẹ ba lạy, rồi leo lên cỗ xe thô mộc đã chờ sẵn. Trên đường rời quê, ánh nắng còn non, sương sớm vẫn chưa tan hết khỏi vạt cỏ ven ruộng. Người trong làng đi làm đồng, có kẻ vỗ vai động viên, có người dúi vội nải chuối, củ khoai luộc cho y trên đường.
Kinh thành Thăng Long nằm về phía bắc, xa chừng tám mươi dặm. Đường đi tuy không hiểm trở, nhưng nắng hè hun nóng mặt đất, mồ hôi túa ra từ trán chưa kịp lau đã khô rang. Xe ngựa chậm rãi lăn bánh qua từng trạm dịch, qua những cánh đồng lúa uốn mình theo gió và rặng tre già rì rào tựa tiếng cổ cầm ngân lên từ lòng đất.
Quân Viễn không nói nhiều suốt chuyến đi. Y ngồi yên trong xe, tay đặt lên cuốn sách nhưng mắt nhìn ra ngoài. Mỗi lần qua một khúc sông, mỗi lần trông thấy tháp chuông chùa thấp thoáng giữa rừng, lòng chàng lại bồi hồi, vì đâu đâu cũng như có bóng dáng một người con gái áo trắng, đôi mắt như nước mùa thu hiện về trong trí nhớ.
"Sau mùa sen, tôi sẽ quay lại… với một danh phận xứng đáng."
Y lặp lại câu ấy trong đầu, như thần chú trấn định tâm mạch.
Ba ngày sau, kinh thành Thăng Long hiện ra, uy nghi giữa những lớp thành quách và dòng Nhị Hà uốn quanh. Cổng thành phía Nam mở rộng, lính gác kiểm tra giấy thông hành, người qua kẻ lại nườm nượp. Xe vừa lọt vào phố lớn, tiếng rao hàng, tiếng vó ngựa, tiếng gọi nhau từ quán trà ven đường đã đan dệt nên một khúc hoan ca náo nhiệt của kinh đô đang độ vào hội.
Quân Viễn thuê trọ tại một gian phòng nhỏ trong phường Báo Thiên, không xa trường thi Thái Học. Chủ trọ là một ông lão gốc nho gia từng hai lần thi trượt, về già mở quán bán mực tàu, giấy đỏ cho các sĩ tử đến trọ. Lão nhìn nét chữ trên cuốn kinh Lễ Quân Viễn mang theo, khẽ gật đầu.
"Tâm sáng, chữ lành. Có khi năm nay lại đỗ đầu cũng nên."
Phòng chật, chỉ đủ một chiếc phản tre, một án thư cũ và một chiếc đèn dầu. Nhưng đối với y, ấy là thiên đường của sự tĩnh lặng. Mỗi sáng thức dậy, Quân Viễn dậy từ canh tư, châm trà, đọc sách, luyện chữ, thỉnh thoảng lại ra sân sau hít gió sớm cho tỉnh tâm. Mỗi tối, y châm đèn, viết một đoạn thi thư, rồi lặng lẽ cất thư chưa gửi vào tay nải, những lá thư viết cho Tô Lâm Yên, nhưng chưa một lần dám gửi đi.
Ngày vào trường thi tới gần, sĩ tử từ khắp các trấn tụ về. Những bóng áo dài lam, áo vải nâu chen nhau trên phố. Quân Viễn hòa vào dòng người ấy, bước qua Tam Quan trường Thái Học, lòng không hoảng sợ, chỉ thấy máu trong tim như chảy gấp hơn.
Y biết, mình không chỉ bước vào kỳ thi của triều đình, mà là đang bước vào một trận chiến âm thầm vì lời hứa với nàng.
***
Trường thi Thái Học nằm phía đông thành Thăng Long, tường đá cao, mái ngói rêu phong, chính giữa dựng bảng gỗ sơn đen đề ba chữ đại tự "Khoa Cử Đường". Gần đến ngày thi, dòng sĩ tử đội nón lá, khoác áo vải nối đuôi nhau xếp hàng trước cổng, tay ôm tay nải, giấy tờ trình quan giữ lệnh. Trời tháng bảy, nắng vàng nhưng oi ngột, gió từ sông Nhị thổi về cũng không xua được không khí nặng trĩu trên vai từng người.
Quân Viễn đứng giữa dòng người ấy. Y mặc viên lĩnh màu lam giản dị, tóc búi cao cài trâm gỗ, vẻ điềm đạm nổi bật giữa bao ánh mắt hoang mang, lấm tấm mồ hôi. Khi viên quan trường đọc lớn tên "Trần Quân Viễn, huyện Đông Thành, phủ Thiên Trường", y nhẹ nhàng bước lên, đưa giấy chứng nhận và ống văn phòng do thầy đồ gửi kèm. Một tay nắm chặt chuỗi tràng ngọc nhỏ của mẹ, tay kia ôm tập sách "Luận Ngữ" đã sờn gáy.
Bên trong trường quy là từng dãy lều thi thấp, lợp lá rơm, sắp thẳng hàng như ruộng cày. Mỗi lều có đủ một chiếc chiếu, một án gỗ nhỏ, một nghiên mực, một cái ấm sứ và ba cây bút lông. Không có giường, không có chiếu mềm, sĩ tử chỉ có thể thức, viết, và chợp mắt bằng lưng tựa vào vách tre lạnh. Lều của Quân Viễn nằm hàng thứ tư, gần góc tường tây, yên tĩnh hơn hẳn.
Ngày thi thứ nhất là môn kinh nghĩa. Đề vừa phát, tiếng ngòi bút đồng loạt sột soạt vang lên như trận mưa nhỏ đầu mùa. Quân Viễn đón lấy tờ giấy, mắt lướt qua đề.
"Bàn về chữ ‘Trung’ trong đạo trị quốc. Dẫn từ sách Luận Ngữ và Mạnh Tử."
Y không viết ngay.
Tay cầm bút, y nhắm mắt, hình dung gương mặt người cha khuất bóng đã từng ngồi cạnh mình giảng giải kinh sách, hình dung thầy đồ trầm ngâm bên hồ, và sau cùng, hình dung một người con gái đứng giữa hồ sen, đôi mắt như vầng trăng non thấp thoáng sau đám mây mùa hạ.
Chữ đầu tiên rơi xuống giấy, thanh tú, đều đặn, mạnh mẽ. Từng đoạn luận nghĩa được y viết ra không vội vã, không dông dài, mạch lạc mà đĩnh đạc. Trong ánh nắng rọi nghiêng vào vách liếp, nét bút như gươm chém nước, nhẹ mà không tan, sâu đến tận cốt lõi.
Ngày thứ hai là thi thơ phú.
Đề bài.
"Tình cha con nơi nhân gian. Viết một bài phú theo lối cổ thể."
Tay Quân Viễn khựng lại. Đôi mắt y lặng đi, như có sương mỏng phủ trong ánh nhìn. Y viết không nhanh, nhưng mỗi chữ đều như từ lòng mà ra, có nỗi nhớ cha, có ân tình với mẹ, có cả chút hoài vọng về những gì chưa kịp nói.
"Mỗi năm gió bấc về, tiếng ho cha lại đứt quãng như trống mục.
Một chén trà nồng, con chưa dâng, người đã khuất chân trời.
Giữa trăm sầu, giữ một đạo trung quân, là lời cha dặn..."
Bài phú ấy, sau này được thầy giám khảo gật gù khen. "Tình chí thành, văn chí khiết, chữ chí kính."
Nhưng vào khoảnh khắc viết, Quân Viễn chỉ thấy tim mình đập chậm hơn thường lệ, như đang đối diện người đã khuất trong bóng tối của lều tranh.
Ngày cuối cùng là môn văn sách, luận giải tình hình đất nước, phép dùng người, trị dân an quốc. Một đề thi không dễ, lại càng không phải để viết lấy lệ. Quân Viễn cắm cúi viết suốt buổi, mực dính cả tay áo. Tới lúc quan giám thị gọi thu bài, y mới ngẩng lên, sống lưng mỏi nhừ, nhưng ánh mắt sáng như người vừa bước khỏi trận mộng dài.
Đêm ấy, gió nổi lên từ hồ Tây, mây kéo rền rĩ trên mái trường thi. Trong lều, Quân Viễn thắp cây đèn dầu cuối cùng, trải tấm vải cũ, lấy thư ra đọc lại.
Lá thư chưa gửi cho Lâm Yên.
"Em từng nói, nếu tôi đủ bản lĩnh bước vào trường thi, thì hãy viết tên em lên lá đầu tiên của mùa thu. Tôi viết rồi. Bằng cả trái tim.”
Y gấp thư lại, bỏ vào hộp gỗ, rồi thiếp đi. Ngoài lều, tiếng côn trùng rả rích như khúc hát tiễn kẻ sĩ qua mùa giông, trước khi bầu trời thật sự trong trở lại.
Bình luận
Chưa có bình luận