“Tôi có thể giúp được gì không?”
David ngẩng đầu lên khỏi quyển sách đang cầm, trước mặt anh là ông chủ tiệm sách cũ - một người đàn ông tầm ngoài sáu mươi, dáng gầy, tóc bạc lấm tấm. Ông đang đứng phía sau quầy, tay cầm chiếc khăn lau những hạt bụi mỏng trên bìa một quyển sách bọc da.
Sau lưng ông, là kho tàng tri thức đồ sộ của nhân loại, được xếp ngay ngắn theo bảng chữ cái. Trong tiệm chỉ có ông chủ và David, có lẽ việc anh đứng đây, loay hoay giữa những giá sách cao đã làm ông chú ý.
“À… vâng, tôi đang tìm một quyển sách để tặng cho một người bạn,” David hơi lúng túng. “Tôi không rành lắm về mấy thể loại cổ điển, nên mong ông có thể tư vấn giúp.”
Ông chủ tiệm đặt quyển sách xuống, nghiêng đầu quan sát David một thoáng rồi mỉm cười. “Cậu muốn tặng cho ai? Người ấy thích kiểu sách nào?”
David im lặng vài giây, tìm từ ngữ.
“Cô ấy… không giống những người tôi từng gặp. Rất trầm, ít nói, thích những thứ cũ kỹ. Cô ấy thường đọc sách dưới ánh đèn vàng, như thể không màng tới nhịp sống ngoài kia. Cổ điển, nhưng không lạc hậu. Và…” - anh khẽ bật cười - “…có vẻ không hứng thú với những quyển sách quá ồn ào hay vội vã.”
Ông chủ tiệm gật gù, đặt quyển sách trên tay xuống một cách nhẹ nhàng.
“Cậu chờ cho một chút nhé”
Nói xong, ông chậm rãi bước tới một kệ sách cao gần trần. Cẩn thận xem xét và chọn ra một số quyển ưng ý. Ông đem tất cả về quầy, đặt chúng ngay ngắn trước mặt.
“Có thể cô ấy sẽ hợp với những tác phẩm kiểu này.”
Ông nhấc lên quyển sách đầu tiên, bìa cứng màu nâu đậm, đặt nhẹ xuống quầy:
“The Name of the Rose - Umberto Eco.”
“Quyển này là một hành trình trong tu viện Trung Cổ, đầy những bí mật về tri thức và niềm tin. Nó vừa như một vụ án, vừa như một mê cung triết học. Người đọc cần kiên nhẫn, nhưng khi đã dấn bước, sẽ cảm thấy mình đang ở giữa một thư viện sống.”
David vuốt nhẹ lên bìa sách, im lặng nghe tiếp.
Ông chủ tiệm lấy thêm một quyển mỏng hơn, bìa màu xanh đen:
“Labyrinths - Jorge Luis Borges.”
“Borges thì khác. Ông viết về những thư viện vô tận, về gương và những lối đi trừu tượng. Không phải dạng truyện có kết thúc rõ ràng. Cậu đọc như đang lạc vào một giấc mơ có tầng tầng lớp lớp ý nghĩa.”
“Còn đây,” ông chậm rãi đặt một cuốn khổ vừa lên bàn.
“Siddhartha của Hermann Hesse.”
“Một hành trình nội tâm tìm kiếm sự giác ngộ. Văn phong trong trẻo, có thể khiến người đọc thấy mình bình tâm hơn sau mỗi trang.”
Ông dừng lại một chút như đang cân nhắc điều gì, rồi quay lại kệ, lấy thêm một cuốn mỏng bìa trắng nhạt, chữ in đơn giản:
Invisible Cities - Italo Calvino.
“55 thành phố tưởng tượng của Marco Polo. Mỗi thành phố là một mảnh ký ức hay một góc tâm trí. Không có cốt truyện rành mạch, nhưng đầy chất thơ.”
Cuối cùng, ông đưa ra một cuốn bìa vải màu kem, tựa in nổi:
To the Lighthouse - Virginia Woolf.
“Đây là một dòng chảy ký ức, rất tinh tế. Không ồn ào, nhưng ai kiên nhẫn sẽ thấy từng nhịp cảm xúc sâu lắng như thủy triều.”
David nhìn chồng sách, như không biết phải chọn cuốn nào trước. Anh nhớ lại dáng Letheia ngồi rót trà, những ngón tay chạm nhẹ lên bìa Andersen cũ trong phòng đọc. Một sự trầm tĩnh và kín đáo, như thể cô có thể nghe được tiếng thì thầm của từng trang sách.
“Tôi nghĩ… cuốn của Eco,” David nói, nhấc The Name of the Rose. “Cô ấy từng nói thích những nơi giữ ký ức, không bị lấp đầy bởi ồn ào. Có lẽ cuốn này hợp.”
Ông chủ tiệm mỉm cười, khẽ gật đầu. “Một lựa chọn thú vị. Hy vọng cô ấy sẽ cảm nhận được điều cậu muốn gửi gắm.”
“Cảm ơn ông, tôi sẽ cho ông biết cảm nghĩ của cô ấy khi nào có cơ hội.”
Anh cẩn thận nhận quyển sách từ tay ông chủ tiệm, ra về với nụ cười mãn nguyện.
***
David đặt quyển sách lên bàn, ngón tay lướt nhẹ theo mép bìa đã sờn màu. Ánh đèn bàn hắt lên những dòng chữ in nổi của tựa đề - The Name of the Rose. Anh ngồi một lúc lâu, như thể đang chờ một điều gì đó bật ra từ trong lòng bàn tay.
Trên đùi anh, cô mèo Leti đang cuộn tròn mà ngủ.
David chưa từng nghĩ mình là người sống chung được với mèo. Trước đây, anh quen kiểu sống gọn ghẽ, yên tĩnh, mọi thứ có ngăn nắp riêng, từ cách pha trà đến thời điểm tưới cây. Nhưng Leti - với cặp mắt xanh bạc và dáng đi vương giả như một vị khách không mời, đã dần khiến lịch trình của anh lặng lẽ biến dạng.
Cô mèo không ồn ào, nhưng có thói quen ngồi chắn giữa bàn làm việc và tay áo anh mỗi khi trời vừa chập tối. David từng đẩy nhẹ nó ra lúc cần viết nốt câu cuối, rồi lại thấy mình... dừng bút. Thật kỳ lạ, như thể Leti hiểu rằng có những lúc, điều quan trọng không nằm ở chỗ viết xong điều gì đó, mà ở việc ai đang ở bên cạnh khi điều đó chưa được viết ra.
Giờ đây, anh pha cà phê loãng hơn, bởi Leti không thích mùi này. Anh kéo rèm sớm hơn một chút, vì cô nàng hay ngồi gần cửa sổ ngắm những vệt nắng cuối cùng. Và mỗi sáng, khi chải áo khoác trước gương, David tự nhủ phải nhớ để lại một mẩu giấy vụn trên bàn, vì Leti thích đùa với chúng hơn bất kỳ món đồ chơi nào.
Anh không nhận ra mình đã quen với sự có mặt của Leti từ khi nào. Chỉ biết rằng những buổi tối không thấy tiếng móng vuốt nhỏ cào nhè nhẹ lên cạnh ghế, căn phòng dường như thiếu mất nhịp thở.
Nhẹ nhàng, David lấy giấy viết thư từ ngăn kéo, cố gắng để nàng mèo không bị đánh thức dậy. Loại giấy màu kem nhạt, có viền chìm, được anh mới mua gần đây chỉ để… tập viết thư.
Anh cầm bút lên, thử vài nét rồi bắt đầu viết:
Letheia,
Hôm nay, tôi tình cờ ghé một tiệm sách cũ.
Không định mua gì cả, nhưng lại mang về quyển này. Không rõ vì sao. Có thể là do tựa đề, hoặc do cái cách người chủ tiệm miêu tả: như một nơi chứa đầy những ký ức đã bị lãng quên.
Tôi nhớ tới ánh mắt cô hôm xem lại quyển Andersen cũ. Như thể từng con chữ đang thì thầm điều gì đó mà người khác không nghe được.
The Name of the Rose là một câu chuyện phức tạp. Không dễ đọc, và cũng không dễ bỏ qua. Tôi không rõ nó có hợp với cô không, nhưng nghĩ rằng... nếu một chiều nào đó cô ngồi lại bên ấm trà và ánh đèn vàng, quyển sách này có thể làm bạn đồng hành.
Nếu cô cảm thấy phù hợp, cứ giữ lấy. Còn nếu không, thì cũng chẳng sao, hãy coi như tôi để quên nó lại giữa một trưa không có gió.
- David
Anh đọc lại một lượt, không sửa gì. Gấp bức thư làm đôi, lồng vào bên trong bìa sách. Sau đó, anh bọc nó bằng một lớp giấy báo cũ và bỏ vào túi vải, không đề tên người gửi.
Buổi trưa hôm sau, David ghé qua thư viện. Không bước vào trong, mà anh dừng ở quầy gửi sách hoàn trả.
Chủ Nhật vốn không đông người đến ngồi trong thư viện, nhưng lại là ngày mọi người hay đến mượn sách mới và trả những quyển sách cũ.
Quầy gửi sách chỉ có một chàng trai trẻ đang ngồi cúi gập người trên ghế, tai gắn tai nghe một bên, còn tay thì đang lật chậm một quyển giáo trình dày cộm. Ánh đèn trên bàn làm việc khiến làn da cậu ta càng thêm nhợt, và khuôn mặt mang vẻ mệt mỏi của một người đã trực suốt cuối tuần.
“Cho tôi gửi lại quyển sách này, gửi tận tay cô Letheia Varn.”
Cậu sinh viên ngẩng lên, ánh mắt lướt qua anh, có phần ngái ngủ.
“Vâng... để ở đây là được,” cậu vừa nói vừa xếp sách lên chồng. “Anh có để lại tên không?”
Anh ngập ngừng một chút và nói. “Báo cô ấy là có người tên David nhé. Cô ấy sẽ biết.”
Cậu sinh viên hờ hững ghi chép lại tên anh ra một cột riêng trong quyển sổ tay trước mặt. Rồi như chợt nhớ ra điều gì đó, cậu tỉnh táo hơn, lục trong ngăn kéo nhỏ bên cạnh, lấy ra một phong thư đã nhàu nhẹ ở mép.
“À, anh là David... Renner đúng không?”
“Phải, là tôi đây.”
“Có người gửi cho anh cái này.”
David cảm thấy chút lạ kỳ, bởi câu nói ám chỉ người khác chứ không phải Letheia. Anh nhận từ tay người thủ thư một tờ giấy gấp đôi. Tờ giấy có vẻ nhàu nát và cũ kỹ, vương lại mùi thuốc lá và bên trong là 3 dòng chữ:
“Đừng đưa The Name of the Rose - cô ấy chưa sẵn sàng.
Hãy chọn Invisible Cities.
Tránh xa quảng trường Trung tâm, ngày 16/9.”
Dòng chữ được đánh máy, David có thể nhận ra là từ một loại máy đánh chữ cổ nay không còn nhiều, bởi ký tự dính lỗi đặc trưng và mực chữ không đều. Thậm chí, anh khá dám chắc tại Vermont chỉ có duy nhất một nơi còn loại máy này là tiệm đồ cũ Bitt & Corste.
“Xin hỏi, là ai đã gửi tôi cái này vậy?”
“Một người đàn ông cao, gầy, đeo khẩu trang kín mặt… Tôi cũng không rõ, ông ta chỉ bảo đưa cho anh David Renner...”
Giọng nói không hề quan trọng hóa điều mình làm, cứ như thể đang chuyển giùm một tờ hoá đơn điện nước, cậu sinh viên đã quay về trạng thái uể oải ban đầu.
David liên tưởng ngay đến người đàn ông hút thuốc lạ mặt trong đêm nọ. Điều làm anh băn khoăn hơn cả, là ý nghĩa của thông điệp này.
Chắc chắn người gửi cho anh biết rõ việc anh chọn quyển sách nào để tặng cho Letheia, và những lời cảnh báo khiến anh bối rối. Letheia chưa sẵn sàng cho chuyện gì? Chỉ còn ba ngày nữa là đến ngày 16/9, sẽ có điều gì xảy ra tại quảng trường Trung tâm?
Thoạt tiên, David cho rằng đây là một trò chơi khăm của ai đó… Thế nhưng, anh có cảm giác những dòng chữ không hề mang ác ý, bởi nếu tỏ tường về anh đến vậy, chẳng có lý nào người viết thư lại cảnh báo nếu có ý đồ hãm hại.
David cầm tờ giấy, lật đi lật lại nhiều lần, cuối cùng cẩn thận xếp lại và bỏ vào túi áo ngực. Anh xin lại quyển sách đã đưa cho người thủ thư, vì quyết định rằng không thể phớt lờ lời cảnh báo.
Anh không trở về nhà ngay sau khi rời khỏi thư viện, mà rẽ vào một quán cà phê quen thuộc ở góc phố cạnh bên, gọi một tách đen đậm không đường như thường lệ, rồi ngồi xuống chiếc bàn gần cửa sổ.
Tờ giấy đánh máy nằm ngay ngắn trước mặt, được ép phẳng lại giữa hai trang sổ tay như một cử chỉ bản năng. Lời cảnh báo ngắn ngủi vẫn hiện lên rõ ràng trong tâm trí anh: “Tránh xa quảng trường Trung tâm, ngày 16/9.”
Anh lặp đi lặp lại con số trong đầu - mười sáu tháng chín, chỉ còn ba ngày nữa. Quảng trường Trung tâm vào ngày thường vốn không nhiều người qua lại. Và chắc chắn anh chưa có kế hoạch sẽ đến đó trong những ngày sắp tới.
David nhìn ra đường. Một cặp vợ chồng trẻ dắt con nhỏ đi ngang qua, tiếng nói cười vọng lại qua lớp kính. Ở một thị trấn yên tĩnh như thế này, lời cảnh báo kia lại khiến anh cảm thấy như mình đang bị đặt giữa một trò đùa kỳ lạ, nhưng không có lấy một tiếng cười.
Câu hỏi lớn nhất lúc này không phải là “chuyện gì sẽ xảy ra ở quảng trường”, mà là: Nếu người gửi lá thư đó là người đàn ông hút thuốc, thì ông ta là ai? Và ông ta biết gì về anh, hoặc về Letheia… mà anh không biết? Liệu ông ta có liên quan đến vụ việc xảy ra tối Thứ Sáu trước không?
Anh nhớ lại, về việc cảnh sát được báo về một vụ ẩu đả từ trước khi nó xảy ra và bóng dáng của một người đàn ông với những điếu thuốc lá. Mọi chuyện không thể nào là trùng hợp.
Có phải người đàn ông đó đã gọi cảnh sát? Và phải chăng cũng chính là tác giả của những dòng chữ cảnh báo này? Nếu đúng, ông ta có ý đồ gì, và là đồng minh hay kẻ thù?
David rút quyển sách từ túi ra. Quyển sách mà anh đã chọn cho cô, đã bọc lại cẩn thận, thư viết tay đã nằm bên trong. Nhưng giờ đây, anh lại ngập ngừng. Không phải vì nghi ngờ cảm xúc mình dành cho cô, mà vì sợ mình có thể trao nhầm một thứ gì đó.
Câu chữ trên mảnh giấy cảnh báo bắt đầu hiện ra như một ẩn ý kép, không chỉ là lời cấm, mà có thể là một dấu hiệu rằng Letheia chưa sẵn sàng… hoặc rằng quyển sách này không nên là thứ cô nhận lúc này.
Một ý nghĩ thoáng qua, rằng quyển sách quá giống với Letheia, như một mê cung chưa thể giải mã. Liệu rằng đây có phải là lý do?
Nửa tiếng sau, David đứng dậy, rời quán cà phê. Anh băng qua con phố hẹp để quay lại tiệm sách cũ. Trong lòng đã có một quyết định, không phải vì anh chắc chắn, mà vì không thể làm ngơ.
Anh quay lại thư viện vào ngay chiều hôm đó, sau khi đã đổi lấy quyển Invicible Cities tại tiệm sách cũ và viết lại lời tặng lên một tấm thiệp kẹp bên trong. Anh thậm chí đã hỏi ông chủ tiệm về người đàn ông hút thuốc, nhưng chỉ nhận được cái lắc đầu và ánh nhìn khó hiểu.
“Làm ơn gửi cho cô Varn giúp tôi nhé”, David mỉm cười khi cậu sinh viên ban sáng nhìn lên anh, thở dài ngao ngán, nhận lấy bọc sách.
“Anh có thể chờ thêm mười phút nữa. Biết đâu lại gặp cô Varn, cô ấy thường về giờ này đấy.”
David nhẹ nhàng từ chối lời đề nghị. Dù rất muốn gặp Letheia, và thực sự chỉ cần mở cánh cửa kia, bước vào thư viện, anh có lẽ sẽ thấy cô đang ngồi đó, duyên dáng bên những trang bản thảo cổ ngữ, thật gần để anh trao sách tận tay. Thế nhưng, anh không muốn khiến cô có cảm giác rằng anh đang cố gây ấn tượng, trong khi thực tế, chính anh cũng không rõ vì sao mình lại làm thế.
Với anh, Letheia như một giấc mơ đẹp đẽ và bí ẩn. Dù đã nói chuyện với nhau khá nhiều tại trong buổi hẹn tối hôm trước, đa phần cuộc trò chuyện chưa cho anh biết thêm gì về cuộc sống của cô gái ấy. Cô chưa bao giờ thực sự biểu cảm rõ ràng, không chủ động gần gũi, không lạnh lùng xa cách nhưng cũng không dễ dàng chạm tới.
Bình luận
Chưa có bình luận