Cuộc hành t rình từ Trấn Lam Hồng đến tỉnh Thuận Hóa hóa ra dài hơn và gian nan hơn tưởng tượng. Mất ròng rã mười ngày đường, gia đình Trần Hạo và những người thân quen mới đặt chân đến vùng đất biên viễn này. Mỗi bước chân là một sự vật lộn với thiên nhiên khắc nghiệt, với những trận mưa rừng tầm tã, những con đường lầy lội, và cả nỗi sợ hãi thường trực trước bọn cướp bóc và những kẻ đói khổ. Trần Duy, dù còn bé bỏng, vẫn nằm gọn trong vòng tay cha mẹ, thỉnh thoảng mở đôi mắt non nớt, vô thức khắc ghi từng khung cảnh hoang tàn, từng gương mặt tuyệt vọng mà cậu lướt qua.
Trong khi đó, ở kinh đô Thuận Thiên, cuộc đại loạn vẫn đang diễn ra khốc liệt. Kể từ khi Linh Hòa Hoàng đế băng hà mà không có con nối dõi, Hồng Quốc chìm sâu vào hỗn loạn. Các thế gia lớn, các tướng lĩnh nắm giữ binh quyền, và cả những quan lại có thế lực đều ra sức tranh giành "Khí Vận" của vương triều. Khí Vận, theo truyền thuyết, không chỉ là sự ủng hộ của dân chúng, mà còn là một dạng năng lượng vô hình, tập hợp từ ý chí và sức mạnh của toàn bộ người dân trong lãnh thổ. Khi một triều đại hưng thịnh, Khí Vận sẽ tụ lại ở kinh đô, chảy vào long mạch, giúp tăng tốc độ tu luyện cho các võ giả, các Nho sĩ, và thậm chí là cải thiện vận mệnh quốc gia. Ngược lại, khi triều đình suy yếu, Khí Vận phân tán, bị các thế lực khác nhau chiếm đoạt, dẫn đến suy tàn. Chính sự tranh giành Khí Vận này đã đẩy Hồng Quốc vào bờ vực sụp đổ không thể cứu vãn.
Đến được tỉnh Thuận Hóa, điều đầu tiên Trần Hạo làm là đưa gia đình và đoàn người vào thành Thuận Hóa. Đây là một thành trấn lớn nhất của tỉnh, tường thành vẫn còn khá nguyên vẹn, mang lại cảm giác an toàn tạm thời. Họ không ở lại lâu, chỉ vội vàng mua sắm một ít vật tư thiết yếu như lương thực khô, dụng cụ nông nghiệp cơ bản, và vài thứ cần dùng cho cuộc sống lâu dài. Trần Hạo không muốn thu hút sự chú ý, bởi dù chưa loạn lạc như kinh đô, nhưng sự hỗn loạn tiềm ẩn vẫn có thể bùng phát bất cứ lúc nào.
Rời khỏi thành Thuận Hóa, họ tiếp tục cuộc hành trình về phía xa, tới một ngọn núi Lư. Đây không phải là núi Lư ở Trấn Lam Hồng, mà là một ngọn núi khác, hoang vu hơn, nằm cách thành Thuận Hóa khá xa về phía Tây Nam. Trần Hạo đã dò hỏi và tìm kiếm kỹ lưỡng. Nơi đây có địa hình hiểm trở, rừng rậm bao quanh, lại có nguồn nước dồi dào, rất thích hợp để ẩn mình.
Tại đây, Trần Hạo quyết định xây dựng một ngôi làng mới. Nhưng trước đó, ông đã bí mật gửi thư cho những người thân quen và một số bạn hữu cũ ở Trấn Lam Hồng và các vùng lân cận, hẹn họ đến tập hợp tại núi Lư. Đồng thời, ông cũng tập hợp một số lượng lớn lưu dân mà ông gặp trên đường đi. Những người này, vì chiến loạn mà mất nhà cửa, đói rách, lang thang khắp nơi, chỉ cần có đủ cái ăn và một nơi trú thân an toàn là họ sẽ sẵn lòng đi theo. Nhờ khả năng Nho Đạo, tầm nhìn và sự nhân từ của Trần Hạo, ông đã có được sự tin tưởng và đi theo của không ít người.
Với số lượng người đủ lớn và mục tiêu rõ ràng, Trần Hạo quyết định vào thành Thuận Hóa để xin giấy phép lập thôn. Tại nha môn huyện lệnh, thân phận Cử nhân của Trần Hạo phát huy tác dụng. Trong một thời buổi loạn lạc, một cử nhân có học thức và tu vi Nho Đạo tầm trung như ông là một nhân tài hiếm có, đặc biệt ở một tỉnh biên viễn như Thuận Hóa. Vị huyện lệnh và các quan lại địa phương tuy là người của triều đình Hồng Quốc trên danh nghĩa, nhưng cũng đã ngửi thấy mùi hỗn loạn. Họ tỏ ra rất khách sáo và kính trọng vị cử nhân này. Sau vài lời xã giao và thủ tục cần thiết, Trần Hạo đã thuận lợi nhận được giấy phép chính thức để lập thôn tại khu vực núi Lư.
Giấy phép trong tay, Khí Vận triều đại đang suy tàn, nhưng một hạt mầm mới đã được gieo xuống. Trần Hạo trở về, mang theo niềm hy vọng về một cuộc sống mới, an toàn cho gia đình và những người đi theo mình. Dưới chân núi Lư hoang vu, công cuộc xây dựng Mộc Thạch Thôn chính thức bắt đầu.
Với giấy phép lập thôn trong tay và niềm hy vọng mới được thắp lên, Trần Hạo dẫn đoàn người quay trở lại khu vực núi Lư. Tổng số dân tập hợp được không nhiều, chỉ khoảng mười mấy hộ gia đình, tương đương từ 100 đến 120 người. Đây là những con người đã mất hết tất cả vì chiến tranh, chỉ còn lại sinh mạng và chút niềm tin vào vị Cử nhân nhân đức này.
Cuộc sống mới bắt đầu với muôn vàn khó khăn. Trần Hạo nhanh chóng huy động mọi người vào núi đốn gỗ, chặt cây, san lấp mặt bằng. Những người khỏe mạnh nhất đảm nhiệm việc nặng nhọc, dựng cột, kết kèo. Phụ nữ và trẻ em lớn hơn thì thu gom lá cây, đất sét, làm gạch phơi khô. Dù Trần Hạo có học vấn uyên thâm, nhưng ông không hề quản lý theo kiểu quan lại. Ông cùng làm, cùng ăn, cùng đổ mồ hôi với mọi người, chỉ đạo công việc một cách khoa học và hợp lý nhất có thể.
Những căn nhà được dựng lên khá đơn sơ, vội vã. Đa số là nhà mái lá, vách đất, được cố định bằng những cọc gỗ thô sơ. Vài căn khá hơn thì có tường bằng gạch không nung. Đó là tất cả những gì họ có thể làm được trong hoàn cảnh loạn lạc, thiếu thốn vật tư và công cụ. Dù sao, đây cũng chỉ là xã hội phong kiến cũ, nơi kiến trúc và kỹ thuật còn hạn chế, đặc biệt là với những người lưu dân tay trắng. Tuy vậy, với những người đã quen với cảnh màn trời chiếu đất, có được một mái nhà che mưa che nắng đã là một niềm hạnh phúc lớn lao. Ngọn lửa hy vọng cháy trong ánh mắt họ khi nhìn những ngôi nhà đầu tiên dần hiện hữu.
Trong khi người lớn bận rộn với công việc nặng nhọc, Trần Duy, khi ấy mới tầm ba tuổi, lại có một "nhiệm vụ" đặc biệt. Cậu bé ngồi ngoan trong chiếc xe ngựa cũ kỹ của gia đình, được cải tạo thành một góc học tập nhỏ, để tránh bị bụi bặm và nguy hiểm từ công trường xây dựng. Trần Hạo, dù bận trăm công nghìn việc, vẫn không quên việc giáo dục con. Ông đặt trước mặt Trần Duy một quyển sách Khai Khiếu mỏng, với những hình vẽ đơn giản và các chữ cái cơ bản.
Trần Duy, với đôi mắt tròn xoe, chăm chú nhìn vào từng trang sách. Đối với một đứa trẻ bình thường, đây có lẽ chỉ là những hình vẽ nguệch ngoạc và những ký tự khó hiểu. Nhưng với Trần Duy, mỗi khi ánh mắt cậu lướt qua một chữ, một hình, khả năng "khắc ghi vĩnh cửu" lại bộc lộ mạnh mẽ. Cậu không chỉ thấy hình, mà còn "thấy" được ý nghĩa sâu xa, cấu trúc, và thậm chí là nguyên lý hình thành của từng nét chữ. Những tri thức sơ khai về thế giới này, về các quy tắc cơ bản của vũ trụ mà sách Khai Khiếu truyền đạt, đều được cậu bé hấp thụ một cách hoàn hảo.
Đầu óc cậu bé vận hành không ngừng nghỉ. Một bên là kiến thức binh pháp, lịch sử, và tư duy logic từ kiếp trước, một bên là những tri thức mới về thế giới này thông qua khả năng đặc biệt. Cậu ngước mắt nhìn ra ngoài cửa xe ngựa, nhìn những căn nhà đất mái lá đơn sơ đang dần thành hình, nhìn những con người đang miệt mài lao động. Dù còn bé, cậu đã ý thức được rằng, đây chính là "gia đình" và "thôn làng" mới của mình, là nơi cậu phải bảo vệ và phát triển. Trong ánh mắt thơ ngây ấy, đã lóe lên một tia sáng của một "quân sư" tương lai, đang lặng lẽ ghi nhớ và học hỏi để chuẩn bị cho những thử thách lớn hơn sắp đến.
Bình luận
Chưa có bình luận