Hiện tại, buổi sáng sớm, tại khách sạn ở thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị.
6 giờ sáng, tôi vẫn ngồi trên ghế, lưng tựa ra sau. Trong tay, cuốn nhật ký mỏng manh nhuốm màu thời gian vẫn còn thơm mùi giấy cũ. Đêm qua, tôi đã đọc nó như một kẻ khát chữ, từng dòng, từng chữ cháy bỏng của kiếp trước mình, Phạm Ngọc Huy, cứ thế xoáy sâu vào tâm trí. Ký ức trở lại tựa như chỉ mới hôm qua. Đến khi trời hửng sáng, tôi chợt giật mình nhận ra… Mình không còn là Nguyễn Hoàng Huy kiêu ngạo nữa. Hai mảnh linh hồn đã hòa làm một, nhưng nhân cách sống giờ đây thuộc về người lính năm xưa.
Tiếng Linh khẽ cựa mình trên giường khiến tôi quay lại. Cô vươn vai, đôi mắt mơ màng mở ra, long lanh như hồ nước mùa thu. Giống như đôi mắt Nguyễn Thị Linh, người yêu của tôi…
“Anh thức cả đêm để đọc hết cả cuốn nhật ký à?” Cô hỏi, mặt lộ rõ vẻ sửng sốt, giọng còn ngái ngủ, hậu đậu vấp vào chăn khi bước xuống.
Tôi cười, nụ cười “ánh nắng ban mai” mà tôi vẫn thừa hưởng từ kiếp trước: “Một câu chuyện dài lắm. Anh sẽ kể em nghe sau.”
Linh nhíu mày, đưa tay chạm vào vết sẹo mờ trên trán tôi, dấu tích từ vụ tai nạn mấy tháng trước: “Anh… Khác lạ quá. Như người vừa đi lạc về ấy.”
Đúng rồi đấy, Linh ạ. Tôi thầm nghĩ, nhưng chỉ xoa đầu cô: “Gọi điện cho Tuấn đi. Anh cần mười công nhân khỏe nhất, trả gấp đôi tiền công.”
Cô gật đầu, nhưng ánh mắt đầy nghi hoặc: “Anh tính làm gì với họ?” Tôi đáp với giọng ấm áp: “Tìm đồng đội!”
8 giờ sáng, di tích căn cứ Tà Cơn.
Tôi đứng trước văn phòng quản lý di tích, mồ hôi lạnh thấm vào sống lưng. Ông giám đốc, người đàn ông mập mạp với cặp kính dày, lắc đầu như máy: “Cấm đào bới! Đây là di tích quốc gia, hỏng cảnh quan tôi không chịu trách nhiệm được!”
Tôi mím môi, ngón tay lần vào chiếc phong bì đã chuẩn bị sẵn trong túi: “Thưa bác, chúng cháu chỉ muốn tìm hài cốt liệt sĩ thôi. Đây là nghĩa cử thiêng liêng…”
“Không được!” Ông ta đập tay xuống bàn, chén trà rung lên chan chát: “Phải có lệnh trên tôi mới cho phép!”
Ánh mắt tôi lướt qua tấm biển “Di tích lịch sử quốc gia” mốc meo trên tường. Thời chiến tranh, chính nơi này từng là hầm chỉ huy căn cứ của Mỹ… Tôi rút phong bì đặt nhẹ lên tập hồ sơ, giọng trầm xuống: “Cháu biết các bác cũng khó khăn. Chút quà mọn này coi như đóng góp tu bổ di tích.”
Ngón tay ông ta khẽ giật, xấp tiền xanh lè lộ ra từ mép phong bì. “Thôi được…” Ông ta ho khan: “Nhưng phải đền bù nếu làm hư hại!”
Di tích sân bay Tà Cơn hiện ra trước mắt như một bức tranh đổ nát. Hàng rào dây thép gai đã gỉ sét, vài đoạn bị cắt ngang tạo lối đi chật hẹp. Nhóm công nhân lấm lem bụi đất túm tụm phía sau, vài người thì thầm: “Nghe nói đây toàn xác lính Mỹ chôn vội, ma đói lắm…”
Tuấn, mặt còn bỡ ngỡ, cười gượng: “Các bác yên tâm, bãi mìn được rà hết rồi!”
Một công nhân gầy gò lắc đầu: “Tiền nhiều mấy tôi cũng không dám. Đụng vào hài cốt là vong theo đến chết!”
Tôi bước tới, giọng trầm xuống: “Nếu các anh từ chối, tôi sẽ tăng tiền công lên gấp ba.” Tiếng xì xào nổi lên, nhưng vẫn không ai nhúc nhích.
Linh đột nhiên bước lên, đôi má ửng hồng vì xúc động: “Các chú ơi, những người nằm xuống đây đã hy sinh để chúng ta có ngày hôm nay. Giờ họ chỉ mong được trở về với gia đình. Chúng ta sợ hãi ư? Hay là… Thấy xấu hổ, thấy bẩn thỉu?”
Không khí chùng xuống. Một công nhân lớn tuổi nhất đứng dậy, giọng khàn khàn: “Cô gái nói phải. Tôi làm không công cũng được!”
Tôi nhìn Linh, ánh mắt cô kiên định, dáng người nhỏ bé mà mạnh mẽ. Trái tim tôi thắt lại: “Phải chăng em là Linh của kiếp trước?”
Chúng tôi vượt qua sườn đồi gập ghềnh, nắng chiếu rát da. Tôi dừng lại trước xác trực thăng Mỹ đã han gỉ, ký ức ùa về như phim quay chậm.
Ngày ấy, tôi nằm phục trong hầm, khẩu K44 chĩa thẳng. Một phát bắn xé gió, trúng thùng xăng chiếc trực thăng UH-1, bốc cháy như bó đuốc giữa trời…
Tôi giơ tay gióng thẳng, đo khoảng cách từ xác máy bay đến sườn đồi: “1100 mét, hướng đông!” Tôi quay sang nhóm người, chỉ tay về phía bụi rậm um tùm.
Tôi xắn ống tay áo công nhân, lòng bàn tay chà vào cán cuốc gỗ mòn nhẵn. Đất đỏ sệt quánh dính vào lưỡi cuốc, mùi tanh nồng của khoáng chất xộc lên mũi. Từng nhát cuốc giáng xuống khiến cơ bắp rần rật, những mảnh thép từ bom và pháo tràn ngập, như vỏ trấu trộn vào đất, ký ức ùa về như dòng thác.
Tháng 2 năm 1968, tôi và Tân còng lưng đào hầm dưới mưa pháo. Đất đá nóng bỏng rơi xuống cổ, mồ hôi mặn chát hòa với máu từ vết xước. “Cố đào sâu thêm tí nữa!” Tân hét lên, tay vẫn nắm chặt chiếc xẻng: “Tụi nó mà bắn trúng cửa hầm là thành mồ chôn tập thể đấy!”
Lưỡi cuốc va phải hòn đá cuội, tiếng “cạch” vang lên giống hệt âm thanh ngày xưa khi tôi đào. Linh chạy tới, khăn ướt lau vệt bùn trên má tôi: “Anh nghỉ tí đi. Mặt đỏ gay rồi kìa!”
Tôi lắc đầu, cười gằn: “Không sao. Thế này còn sướng chán… Đào hầm tránh pháo còn mệt gấp mười lần thế này.”
Cô chớp mắt ngơ ngác, còn tôi đã quay lưng tiếp tục giáng cuốc. Mỗi lớp đất lật lên như mở ra trang nhật ký bị vùi lấp, ngón tay tôi run run chạm vào mảnh pháo, thứ đã từng giày xéo lên căn hầm của tôi và Tân.
Mồ hôi ướt đẫm lưng áo, tiếng cuốc xẻng vang lên đều đều. Linh lúi húi mang nước uống đến từng người, thỉnh thoảng lại vấp ngã vì hậu đậu. Tôi đỡ cô dậy, lòng bồi hồi: “Cẩn thận em.”
“Anh này…” Cô chớp mắt, ngượng ngùng: “Sao anh biết chỗ này có hài cốt?”
Tôi chỉ vào cuốn nhật ký trong ba lô để lại dưới xe. Vì anh từng chết ở đây. Câu trả lời nghẹn lại trong suy nghĩ.
“Anh… Được báo mộng.” Tôi mỉm cười, xoa đầu cô.
Trời về chiều, gió lồng lộng thổi qua đồi trọc. Tôi đứng lặng nhìn nhóm người đào bới, trái tim đập mạnh. Tân… Anh có đang ở đây không? Cho em biết chỗ nào đi!
Ký ức về người lính trẻ điềm tĩnh, luôn che chắn cho tôi trong những trận pháo kích, ùa về như mới hôm qua. Tôi thầm hứa. Dù thế nào. Tôi cũng sẽ đưa anh về.
Linh đột nhiên nắm tay tôi, hơi ấm từ lòng bàn tay cô khiến tôi giật mình: “Anh… Đây có phải anh Tân mà anh hay gọi trong mơ?” Cô thì thào, đôi mắt sâu thẳm chứa đựng cả niềm tin lẫn điều gì đó khó hiểu. Tôi khẽ gật đầu.
Nắng chiếu xiên qua tán cây, in bóng hai chúng tôi lên nền đất đỏ. Ở khoảnh khắc ấy, tôi chợt hiểu vì sao kiếp trước mình đã yêu Linh đến thế…
Hai ngày sau…
Hai ngày trôi qua như giấc mộng dài dưới cái nắng chói chang của Quảng Trị. Tôi cùng nhóm công nhân cắm cuốc xuống lớp đất đỏ khô cằn, từng nhát xẻng đều vang lên âm thanh khô khốc như tiếng thở dài của lịch sử. Áo tôi ướt đẫm mồ hôi, dính bết vào da, nhưng cảm giác này chẳng là gì so với những ngày nằm phục trong hầm tránh pháo năm xưa.
Linh lăng xăng chạy qua chạy lại, tay xách những túi cơm hộp còn bốc khói. “Cẩn thận kẻo nguội!” Cô hét lên, chân vấp phải hòn đá to, suýt ngã dúi dụi. Tôi đưa tay đỡ lấy cô, mùi hương nhẹ từ mái tóc Linh thoảng qua khiến tim tôi chợt đập rối loạn. Sao lại giống đến thế…
“Em có phải là…” Tôi lẩm bẩm, nhưng kịp dừng lại khi thấy ánh mắt cô ngơ ngác.
“Là gì ạ?” Linh cười khúc khích, đặt cơm xuống tảng đá: “Anh dạo này cứ như người mất hồn. Để em đút cho ăn không? Tay anh bẩn quá!”
Mấy công nhân quanh đó cười rộ, tiếng đùa cợt xua tan không khí mệt nhọc. Tôi lắc đầu, nhưng khóe miệng không nhịn được nhếch lên. Cái sự đáng yêu này đúng là chẳng đổi thay qua bao kiếp…
Đến trưa ngày thứ ba, khi mặt trời lên đỉnh đầu như quả cầu lửa, một tiếng hét chói tai xé toang không khí: “Ôi trời ơi! Cái gì đây?!”
Tất cả đổ dồn về phía người công nhân trẻ đang đứng co rúm người, tay chỉ xuống hố sâu ngang bụng. Trong lớp đất ẩm ướt, một góc thùng đạn K44 lộ ra, lớp sơn xanh đã bong tróc theo năm tháng. Bên cạnh, mẩu xương chân màu ngà nằm im như chờ đợi.
Tim tôi thình thịch đập. Tân… Anh đây rồi!
“Gọi điện ngay cho Ban chỉ huy quân sự huyện!” Tôi quay sang Tuấn, giọng gấp gáp: “Bảo họ mang hòm gỗ và cờ Tổ quốc tới.”
Linh nép vào vai tôi, tay run run nắm chặt vạt áo: “Anh ổn không? Mặt anh tái hết cả rồi…”
Tôi gật đầu, cố nuốt trôi cục nghẹn trong cổ họng: “Anh chỉ tiếc… Tiếc là không thể đưa anh ấy về sớm hơn.”
Buổi lễ diễn ra dưới ráng chiều đỏ rực. Những bàn tay áo xanh công nhân nâng niu từng mảnh xương lên hòm gỗ phủ cờ đỏ sao vàng. Vị trung tá tóc muối tiêu nghiêm trang cúi đầu: “Thay mặt Nhà nước, chúng tôi xin tri ân đồng chí Nguyễn Văn Tân đã hy sinh vì Tổ quốc.”
Tiếng kèn trumpet vang lên não lòng, tiếng hát quốc ca của mọi người hòa vào gió núi. Linh khóc nức nở, nước mắt rơi lã chã trên chiếc khăn giấy nhàu nát. Tôi đứng thẳng người, tay đưa lên chào kiểu nhà binh, một thói quen từ kiếp trước khiến mọi người ngơ ngác.
“Anh này…” Linh thì thầm, mắt đỏ hoe: “Sao anh biết cách chào quân đội thế?”
Tôi chưa kịp trả lời thì vị trung tá đã bước tới. Ánh mắt sắc lẹm của ông xoáy vào tôi: “Xin hỏi chú có quan hệ gì với liệt sĩ? Làm sao chú biết chính xác vị trí hài cốt và thông tin cá nhân của đồng chí Tân?”
Không khí căng như dây đàn. Tôi liếc nhìn Linh, cô đang chăm chú dõi theo từng cử chỉ. Phải nói thế nào đây?
“Thưa… Tôi được anh ấy báo mộng.” Tôi hạ giọng, cố tỏ vẻ thành khẩn: “Mấy đêm trước, một người lính áo xanh hiện về, chỉ tay lên bản đồ mà nói. ‘Tôi muốn về quê mẹ Nghệ An’.”
Mấy công nhân già lẩm bẩm: “Linh thiêng quá! Chắc đồng chí ấy đội ơn chú Huy lắm!”
Nhưng Linh nhíu mày, cô kéo tôi ra góc, giọng đầy nghi ngờ: “Sao anh Tân không báo mộng cho dân ở đây? Mà lại vào tận Sài Gòn báo mộng cho anh?”
Tôi cười gượng, xoa đầu cô: “Người ta… Là MA mà!”
Trước khi vị trung tá rời đi. Tôi nói với ông thêm một thông tin nữa: “Cháu nghĩ trên dãy đồi này còn nhiều liệt sĩ cũng bị vùi lấp trong núi, các chú thử tìm kiếm thêm nhé.” Ông chỉ gật đầu và bảo sẽ cho người rà soát. Cũng chẳng hy vọng nhiều, hầm các đồng chí đào thì sâu mà đồi núi thì lớn, như mò kim đáy bể.
Khi đoàn xe chở hài cốt Tân khuất dạng sau dãy núi, tôi đứng lặng hút nốt điếu thuốc. Linh nhẹ nhàng giật điếu thuốc khỏi môi tôi: “Anh biết hút thuốc từ khi nào vậy? Hại sức khỏe lắm!”
“Bác sĩ Linh ạ…” Tôi nhìn sâu vào đôi mắt nâu long lanh của cô: “Có những chuyện em chưa hiểu hết…”
“Vậy thì nói em nghe đi!” Cô cắt ngang, giọng đột nhiên cứng rắn: “Từ ngày đào được cuốn nhật ký, anh như biến thành người khác. Đêm nào anh cũng mộng du.”
Mặt trời lặn xuống dãy Trường Sơn, bóng tối dần phủ lên chiến trường xưa. Tôi nắm chặt tay cô, hơi ấm lan tỏa như dòng suối xóa tan giá lạnh: “Khi nào về Hà Nội… Anh sẽ kể em nghe tất cả.”
Trong khoảnh khắc ấy, tiếng gió vi vu qua sườn đồi như tiếng thì thầm của quá khứ. Tôi biết mình không thể giấu Linh mãi. Nhưng trước khi sự thật phơi bày, vẫn còn một chặng đường dài để chuộc lại những sai lầm của kiếp này…
Chuyến bay VN231 rời Đồng Hới lúc hoàng hôn. Tôi ngả lưng vào ghế hạng thương gia, tay lần theo những dòng chữ nguệch ngoạc trong nhật ký. Linh ngồi cạnh, mắt không rời màn hình điện thoại đang hiện thông báo đặt phòng khách sạn ở Hà Nội.
“Anh này…” Cô chợt quay sang, giọng buồn rầu: “Khách sạn cao cấp hết phòng rồi. Hay mình ở… Khách sạn thường thôi nhé?”
Tôi nhếch mép: “‘Thư ký đặc biệt’ của anh mà không lo được chỗ ngủ cho sếp?”
“Tại anh đột xuất quá!” Linh phụng phịu, tay gõ liên hồi: “Đáng lẽ giờ này em đang ngồi uống trà sữa xem phim Hàn chứ không phải vật vờ tìm phòng giữa đêm.”
“Thì em cứ coi đây là… Anh trốn đám cưới tưng bừng đi.” Tôi nháy mắt, cố giữ giọng điệu hài hước.
Linh đơ người. Ánh mắt cô chạm vào vết sẹo trên trán tôi: “Thật sao? Anh định hủy hôn với chị Phương?”
Máy bay chao nhẹ, tiếng động cơ rít lên. Tôi nắm chặt tay vịn, ký ức về Linh kiếp trước hiện về. Nàng đứng dưới gốc bàng trường Y, nói sẽ vào Nam cứu thương dù gia đình ngăn cản…
“Anh sẽ giải quyết.” Tôi tránh ánh nhìn của Linh: “Trước mắt, em giúp anh tìm địa chỉ khách sạn nào ở phố Khâm Thiên cũng được.”
Cô chớp mắt: “Địa chỉ cũ của liệt sĩ Phạm Ngọc Huy trong nhật ký? Anh định đến đó đêm nay?”
Tôi gật đầu, bắt đầu tóm tắt cho Linh toàn bộ hành trình của Linh và Huy từ khi hai người yêu nhau rồi vào Trường Sơn chiến đấu. Linh vừa nghe vừa sững sờ, mắt cô nhìn tôi như hiểu ra điều gì. Khi câu chuyện kết thúc, Linh nắm chặt tay tôi, đôi mắt ngấn lệ, giọng run run: “Cô Linh, bà ngoại em từng viết về một nữ y tá tên Linh, người đã cứu mạng bà và mẹ em ở Trường Sơn.”
Tôi cũng ngạc nhiên không kém nàng: “Em kể tiếp đi!” Linh kể về hành động dũng cảm của cô Linh, về người lính không địa chỉ đơn vị của Huy, về chồng thư chưa người nhận ở Nha Trang. Nàng kết thúc bằng một câu khiến tim tôi hạnh phúc: “Bà ngoại đặt tên em theo tên cô vì thấy đôi mắt em giống hệt đôi mắt cô Linh.” Tôi như lạc trong vô thức, nhoài người tới, chạm tay lên má nàng lau đi giọt nước mắt còn ấm, rồi đặt lên đôi môi đang run rẩy một nụ hôn nhẹ.
Trong túi quần, chiếc nhẫn đính hôn với Phương chợt nặng trịch.
Máy bay chuẩn bị hạ cánh xuống sân bay Nội Bài, Hà Nội… Hà Nội của tôi!
8 giờ tối, Hà Nội
Phố Khâm Thiên ngập tràn tiếng còi xe và mùi bánh mì nướng thơm lừng. Tôi đứng giữa dòng người hối hả, mắt dán vào dãy nhà phố bê tông phủ kính xanh lấp lánh. Không còn những mái ngói rêu phong, không hàng sấu già tỏa bóng mát như trong ký ức. Đôi chân tôi như dính chặt vào vỉa hè khi nhìn thấy biển số 45E, nơi từng là ngôi nhà của gia đình tôi kiếp trước, giờ đã thành cửa hàng tiện lợi 24/7 sáng choang đèn neon.
“Cháu hỏi thăm, trước năm 1975 nhà số 45 này là của ai ạ?” Tôi cố bắt chuyện với bà cụ bán hàng nước đầu ngõ.
Bà lão nhai trầu, phun bã đỏ quạch xuống nền gạch: “Lão không rõ. Bom Mỹ nó san phẳng cả phố từ hồi 72, người chết nhiều như ngả rạ. Còn sống sót thì dọn đi hết rồi!”
Tim tôi thắt lại. Nước mắt không kìm được. Trong đầu vang lên tiếng gầm rú của B-52 những đêm ở Trường Sơn. Tôi vẫn nhớ: Mẹ tôi ôm Hoàng chạy xuống hầm, thằng em út mới 12 tuổi, khóc thét: “Mẹ ơi! Bố đâu rồi?” Mẹ la lớn: “Huy! Nhanh xuống hầm!” Đó là năm 1966, khi Mỹ bắt đầu ném bom Hà Nội…
Tôi lần theo bức tường rêu phủ cuối ngõ, nơi xưa kia có gốc khế ngọt bố trồng. Giờ chỉ còn bãi xe máy ken đặc. Mùi xăng dầu xộc vào mũi, át đi hương hoa bưởi mẹ vẫn hái cúng ông bà.
“Anh làm gì đấy?” Giọng quát tháo của bảo vệ cửa hàng khi tay tôi run run chạm vào viên gạch vỡ lẫn trong bê tông. Có lẽ đó là mảnh vỡ cuối cùng sót lại từ quá khứ chăng?
Tôi lặng lẽ rút lui, chân bước vô định. Bỗng dưng, mùi canh cá chua thoảng qua từ quán ăn đường phố khiến tôi đứng hình. Mẹ tôi từng nấu món này, Hoàng thường vừa ăn vừa hát nghêu ngao bài “Ai yêu Bác Hồ Chí Minh hơn thiếu niên nhi đồng”.
Tôi và Linh bỏ cuộc ở phố Khâm Thiên, tôi nắm tay nàng đi bộ sang phố Hàng Đào.
Phố Hàng Đào rực rỡ trong ánh đèn, những tấm áo dài lụa đủ màu phấp phới trên giá treo như đàn bướm sặc sỡ. Tôi dắt Linh len lỏi qua dòng người mua sắm tấp nập, mắt dán vào dãy biển số nhà loang lổ vết thời gian. Số 27D, nơi Linh từng sống kiếp trước, giờ là cửa hiệu trang sức bóng loáng, kính cường lực phản chiếu ánh đèn neon lạnh lẽo.
“Cho anh hỏi thăm, nhà này trước kia có phải của gia đình cụ Nguyễn Văn Quang không?” Tôi cất giọng hỏi cô bán hàng trẻ đang mải mê xỏ hạt cườm.
Cô ta ngước lên, mắt kẻ viền đen dày ngại ngùng: “Dạ em mới thuê mặt bằng năm ngoái. Chủ cũ chuyển đi đâu không rõ.”
Linh khẽ nắm tay tôi, hơi thở gấp gáp. Cô chỉ tay lên tầng hai, nơi khung cửa sổ gỗ cũ kỹ vẫn còn sót lại giữa những tấm kính cường lực: “Em có cảm giác… Đã từng ngồi đó.”
Chúng tôi gõ cửa từng nhà, hỏi han những cụ già ngồi hóng mát trên vỉa hè. Một ông lão rít điếu thuốc lào, khẽ lắc đầu: “Bom Mỹ nó dội một trận, người chết, nhà tan, họ hàng ly tán hết rồi, biết đâu mà tìm! Mấy chục năm rồi, không tìm được đâu!”
Đột nhiên, Linh đứng sững trước cửa tiệm trang sức, nhìn vào một cây hoa sữa trên vỉa hè. Cô chạm tay vào thân cây, tôi lặng lẽ nhìn theo. Chắc em không nhớ! Ở đó từng có một cây si.
“Hai bạn tìm ai thế?” Giọng nói trầm ấm vang lên sau lưng. Ông tổ trưởng dân phố áo sơ mi trắng bạc màu, tay cầm quyển sổ đen đã sờn góc.
Tôi vội vàng giải thích về việc tìm người thân liệt sĩ. Ông lão chau mày: “Nhà số 27D xưa giờ đổi chủ chín mười đời rồi. Muốn tìm thông tin cũ, phải lên Ban chỉ huy quân sự thành phố. Họ còn lưu hồ sơ tòng quân ngày trước.”
Linh khẽ run lên khi nghe đến từ “tòng quân”. Cô nắm chặt tay tôi, như tìm điểm tựa.
“Nhưng ngày mai mới làm việc.” Ông tổ trưởng nhìn vào đồng hồ đeo tay, đã điểm 10 giờ tối: “Hai cháu tìm khách sạn nghỉ đi, sáng mai đi sớm.”
Chúng tôi đứng lặng nhìn nhau giữa phố cổ đang lên đèn. Bóng tối dần nuốt chửng những mái nhà, tiếng rao hàng rong văng vẳng như tiếng vọng từ quá khứ. Linh tựa đầu vào vai tôi, giọng nhỏ như gió: “Em buồn ngủ quá… Em sợ nữa!”
Tôi ôm nàng vào lòng, mũi ngửi thấy mùi hoa nhài thoang thoảng trên tóc Linh: “Dù thế nào. Anh vẫn ở đây.” Tôi thì thầm, tay xoa dịu những ngón tay lạnh ngắt của cô. Trong tim tôi nói thầm: “Chúng ta đã đi qua hai kiếp người để gặp nhau. Không gì có thể chia cắt được nữa.”
Đêm ấy, trong căn phòng khách sạn nhỏ, tôi thao thức nghe tiếng mưa rơi tí tách trên lan can ban công. Linh ngủ say sau một ngày dài, tay vẫn nắm chặt cuốn nhật ký của Phạm Ngọc Huy. Tôi nhắm mắt, cầu nguyện cho ngày mai sẽ mang đến câu trả lời, dù là cay đắng hay ngọt ngào.
***
=>Đọc tiểu thuyết "Trước Lúc Bình Minh" của Rewrite
Bình luận
Chưa có bình luận