CHƯƠNG 1.2
*****
Không ai biết chàng trai ấy đã mê man bao lâu.
Mưa vẫn trút rào rào trên mái lá, xối rửa cả núi rừng. Người trong bản kể, chiều hôm ấy, khi tiếng sấm nổ vang rền, có kẻ thấy bóng người gục xuống ở đầu lối mòn. Bên cạnh là vệt máu loang, hòa với nước mưa, kéo dài như con rắn đỏ bò trên nền đất. Họ cõng cậu về.
Người già lắc đầu, nói chỉ còn thoi thóp hơi. Nhưng già mo Ết kẻ từng cứu không biết bao nhiêu mạng giữa rừng sâu lại bảo:
“Thần rừng chưa bắt nó đâu. Vết hổ cào dữ thật, nhưng mạng người vẫn mạnh, nếu lòng nó chưa muốn buông.”
Thế là họ đặt Ban trên tấm phản giữa nhà sàn. Lửa nhóm suốt đêm, khói hương quyện cùng mùi thuốc rừng cay nồng. Trên xà nhà treo sợi dây lá ngải kết vòng, bên dưới là bát nước cúng phản chiếu ánh lửa lập lòe.
Trong mê, Ban chẳng biết mình còn sống hay đã chết. Mọi thứ quanh cậu mờ như phủ sương đặc quánh. Đôi khi nghe tiếng nước nhỏ tí tách, tiếng mưa rì rào… rồi dần dần có âm thanh khác len vào tiếng mo. Giọng già Ết trầm khàn, như kéo từ lòng đất vọng lên, chậm rãi và linh dị:
“Ơ hời... vía ơi vía...
Đừng theo cọp rừng mà lạc,
Đừng theo suối sâu mà trôi...
Về đây, về với hơi lửa... về với người...”
Tiếng chiêng ngân nhẹ, hòa cùng mùi trầm khét. Mỗi câu mo như sợi dây nối giữa hai cõi vừa gọi hồn, vừa ru giấc. Trong mê nửa tỉnh, Ban thấy mình trôi giữa hai bờ: một bên là rừng tối, một bên là ánh lửa. Tay cậu vươn về phía sáng, thân thể nóng lạnh xen nhau, cơn đau ở ngực nhói buốt, như vết cào của hổ vẫn còn đó, rát và đập theo từng nhịp tim.
Cậu chưa mở mắt, nhưng nghe được mọi thứ. Tiếng chân người qua lại, tiếng giã thuốc lách cách, xen giọng phụ nữ khẽ nói:
“Còn thở, nhưng yếu lắm…”
“Đêm nay mà qua, e là trời thương rồi.”
Ngày thứ ba, cơn sốt dịu.
Ngày thứ tư, hơi thở đều hơn.
Sáng ngày thứ năm, nắng đầu tiên lọt qua vách nứa, rơi thành vệt sáng trên ngực, Ban mở mắt.
Điều cậu thấy trước tiên không phải người, mà là khói mỏng, xanh nhạt, cuộn tròn bay lên từ chén thuốc bên cạnh. Cậu khẽ cử động, cơn đau khiến phải cắn răng, nhưng trong lòng lại dâng một cảm giác lạ lùng: nhẹ nhõm, ấm và thực.
Cậu còn sống.
Ngoài kia, tiếng suối róc rách, tiếng gà gáy xa, và mưa đã tạnh. Một cơn mưa năm ngày, như thể rừng cũng khóc thương cho kẻ từng dám thách thức nó.
Trong nhà, lửa vẫn cháy le lói, tiếng củi nổ tí tách. Già Ết ngồi ở góc sàn, mắt trũng sâu, vừa nhai trầu vừa nhìn anh. Thấy Ban động đậy, ông khẽ nói, giọng khàn như gió lọt qua rừng nứa: “Tỉnh rồi à? Vậy là trời chưa nỡ bắt ngươi đi.”
Ban gượng ngồi, ngực đau nhói, môi khô nứt. Già Ết đưa chén nước lá, mùi ngai ngái lan qua cổ họng, cay mà dịu. Cậu uống xong, giọng khàn khàn hỏi:
“Con… còn sống thật sao?”
Già mo cười, hàm răng đỏ màu trầu ánh lên trong lửa:
“Hổ chết rồi, ngươi còn thở thế là thắng nó rồi đấy.”
Nói rồi ông ngoảnh ra ngoài, gọi to: “Thằng Ban tỉnh rồi! Ra mà xem!”
Tiếng chân người rầm rập dưới cầu thang gỗ. Mấy trai bản ùa vào, người cười, người trố mắt nhìn anh như thấy người từ cõi khác trở về. Một thanh niên vai đeo gùi, quần ống xắn cao, vừa cười vừa nói:
“Ban ơi, mày làm chuyện trời đất không tin nổi! Con hổ ấy to bằng hai con trâu ghép lại! Cả bản nhìn thấy xác nó còn sợ, thế mà mày đánh được!”
Một người khác chen lời:
“Chúng tao kéo xác nó về, chôn ngay bìa rừng. Già Ết bảo giữ lại da, để làm áo cho mày gọi là thần giữ mạng.”
Già Ết gật gù, tay vuốt chòm râu bạc, giọng nặng nề:
“Hổ dữ mà chết, vía nó còn lảng vảng. Nhưng nếu người giết nó mặc da, nó hóa thành hộ mệnh. Đó là luật của rừng.”
Ban lặng im. Cậu nhìn xuống ngực mình, nơi vết thương đã được băng bằng thảo dược khô. Mỗi lần hít sâu, vẫn thấy nhói, nhưng không còn rát bỏng như trước. Một luồng gió mát lùa qua khe vách, mang theo mùi đất ẩm, mùi rừng sau mưa như gợi nhắc về máu, về sự sống sót mong manh giữa thiên nhiên tàn nhẫn. Cậu nhớ cha mình. Ngày ấy, cha đi săn hổ cũng trong mùa mưa thế này. Người ta chỉ mang về được một tấm vải đẫm máu, chẳng còn thấy xác đâu. Câu chuyện ấy, mỗi khi trời đổ giông, lại trở về như vết dao khứa trong ký ức.
Đêm hôm đó, người trong bản mổ trâu mừng. Họ nói Ban được thần rừng thương nên sống sót. Trẻ con chạy quanh đống lửa, hò reo. Da hổ căng lên phơi, ánh lửa hắt qua tạo thành những vệt đỏ rực như máu.
Già Ết ngồi bên cạnh, đưa cho Ban miếng thịt nướng, vừa nói vừa nhìn ánh lửa: “Ngươi không còn là thằng con trai của rừng như trước nữa đâu. Ai dám nhìn vào mắt hổ mà sống, người đó chẳng thể yên. Rồi ngươi sẽ đi thôi.”
Ban cắn miếng thịt, vị khói hòa lẫn mùi gừng và mồ hôi. Cậu không đáp, chỉ lặng im. Trong lòng, một cảm giác lạ lẫm đang lớn dần đè nặng như đá, nhưng không phải sợ, cũng chẳng hối hận; chỉ là thứ khát vọng mơ hồ, như tiếng gọi xa của rừng sâu.
Một tuần sau, vết thương khép miệng, Ban khoác lên người tấm da hổ. Da còn cứng, nhưng ấm lạ. Dân bản nhìn anh như nhìn kẻ bước ra từ huyền thoại. Còn cậu, mỗi lần soi bóng trong vũng nước mưa lại thấy đôi mắt phản chiếu không còn là của mình ngày xưa nữa mà mang nét dại, dữ, và khát khao.
“Con hổ chết rồi,” anh khẽ nói, “nhưng trong ta, nó vẫn sống.”
Sau cơn mưa cuối cùng của tháng Mười, trời trở lạnh. Gió mang hơi sương len qua tán lá, mặt đất ẩm và lặng. Mùa đông miền rừng chẳng có tuyết như lời đồn, nhưng cái lạnh nơi đây thấm và dai dẳng. Ban dậy sớm, khoác tấm áo da cứng, mang rìu lên núi chặt củi. Vết sẹo trước ngực vẫn nhức khi gió lùa, nhưng anh đã quen; vết thương ngoài da bao giờ cũng liền nhanh hơn vết trong lòng.
Cậu đi suốt ngày, ít nói, chỉ lặng lẽ làm. Người bản nhìn anh bằng ánh mắt vừa nể vừa dè, có kẻ thì thầm: “Nó mang vía hổ, ở gần lâu e chẳng lành.” Nhưng lũ trẻ lại thích chạy theo, sờ vào tấm da rồi cười khúc khích. Ban không giận, chỉ mỉm cười, bước tiếp vào con đường ngập lá.
Từ ngày được gọi hồn vía về từ rừng thiêng, đêm nào Ban cũng ngồi bên bếp cùng già Ết. Khói cay mắt, tiếng củi nổ tanh tách. Già rót cho cậu chén rượu ngô, mùi thơm nồng. Hai người ít lời, chỉ nhìn than đỏ, nhìn tro tàn. Một đêm gió thổi mạnh, Ban mới hỏi:
“Già… ông từng đi xa khỏi bản chưa?”
Già Ết ngẩng đầu, đôi mắt đục mờ vì khói nhưng vẫn sâu thẳm:
“Có chứ, đã hai lần ta rời nơi này.”
“Là khi nào vậy?” Ban hỏi.
Già vuốt mái tóc bạc thưa, đáp chậm rãi:
“Thuở ấy ta còn trẻ, mắt còn xanh, lòng còn lửa. Khi Thái Tổ Hoàng Đế Lê Lợi dấy cờ Lam Sơn chống giặc Minh, ta theo người xuống đồng bằng, cầm gươm ra trận. Mười năm khói lửa, cuối cùng giang sơn lại về tay dân Việt đó là lần đầu ta rời bản.
Còn lần thứ hai, ta theo đoàn buôn trâu xuôi về đất kinh kỳ. Ở đó người đông, ngựa xe rộn rã, phồn hoa thật đấy, nhưng chật chội, ồn ào, chẳng hợp lòng ta. Vài hôm sau, lại nhớ bản, nhớ rừng, ta quay về hướng nam. Núi nối núi, rừng liền rừng, đi tròn một tuần trăng, gặp dòng Nặm Mo uốn khúc dưới chân đèo, men theo mà ngược, là về đến nhà.”
Ban im lặng, tay khuấy tro, ánh than hắt lên mặt cậu đỏ như máu.
“Cha con… cũng từng đi. Nhưng rồi chẳng về.”
Già Ết gật đầu, giọng chậm:
“Ông ấy gan lì lắm. Năm đó hổ ăn mất hai người trong bản, ông ta theo dấu một mình, chẳng ai cản nổi. Trước khi đi chỉ để lại một câu: Nếu ta không về, con ta sau này sẽ mạnh hơn ta.”
Ban siết chặt chén rượu, khẽ run:
“Già nói xem, ‘mạnh hơn’ là gì? Giết được hổ ư? Con làm được rồi, nhưng trong lòng vẫn lạnh, cứ như chẳng phải điều cha mong.”
Già Ết nhìn ngọn lửa, ánh sáng chập chờn phản chiếu trong đôi mắt mỏi. Ông không đáp, chỉ thở khẽ một hơi. Có lẽ, đúng hay sai, rốt cuộc cũng là điều chàng trai kia phải tự tìm lấy trong lòng mình.
Những ngày sau, Ban vẫn lên núi kiếm củi, vẫn ghé nhà già Ết mỗi chiều. Họ nói đủ thứ: con hổ đã chết, mùa rẫy sắp tới, và cả những chuyện xa xôi mà cậu chỉ nghe trong truyền thuyết về vùng đất có biển mênh mông, nơi người ta sống bằng buôn bán chứ không phải đốn củi.
Một tối, già Ết ho khan, rồi khẽ hỏi:
“Ngươi có biết vì sao ta cứu ngươi không?”
Ban lắc đầu.
“Vì ta thấy trong ngươi, giữa cơn mê vẫn có thứ chẳng chịu nằm yên. Người thường thấy hổ thì sợ, còn ngươi, dù máu đổ đầy ngực, vẫn siết dao mà đánh. Hạng người như thế, nếu ở mãi nơi này, ắt sẽ héo tàn như cây rừng mất rễ.”
Ban cúi đầu. Hơi rượu cay khiến mắt nóng ran. Bên ngoài, sương dày đến nỗi ánh đuốc cũng nhòe.
“Cha con từng bảo,” cậu khẽ nói, “Người ta sống, chẳng phải để thắng kẻ khác mà là để đi đến cùng con đường mình đã chọn.”
Anh ngập ngừng, giọng trầm xuống:
“Nhưng con vẫn chưa biết… đường ấy ở đâu.”
Già Ết thở dài, mắt dõi theo ánh lửa tàn dần:
“Người đời ai cũng nên có một điều cho riêng mình. Có kẻ gọi là định mệnh, có kẻ gọi là niềm tin, hay chăng chỉ là thứ mà lòng họ hướng đến. Ta cũng không biết điều đấy là gì. Có lẽ con phải tự tìm lấy lời giải cho chính mình thôi. Còn ta… già rồi. Điều thiêng liêng nhất đời ta hẳn chỉ còn bản làng này. Bởi vậy, ta mới bỏ những chuyến đi xa, mà ở lại đây bám vào mảnh đất này cho đến hơi thở cuối cùng.”
Mùa đông trôi chậm.
Những ngày cuối, sương muối giăng dày trên ngọn cỏ, suối cạn lộ đá, gió thổi buốt như dao. Trẻ con thôi nô đùa, người lớn quanh bếp kể chuyện xưa. Chỉ có Ban, mỗi sớm vẫn vào rừng, tay cầm rìu, lòng trống rỗng như bầu trời xám đục.
Một chiều, cậu ghé nhà già Ết. Ông đã say, cười khàn, rót một chén rượu, rồi nói chậm rãi, như đọc từng chữ trong lòng chàng trai trẻ:
“Nếu ngày nào ngươi rời bản, đừng ngoảnh lại. Hãy bay như chim, chạy như ngựa, leo như sóc, để cho thỏa cái chí phiêu lưu, cái tò mò trong ngươi.”
Ban không đáp, chỉ cúi đầu. Ánh lửa hắt bóng hai người dài lên vách nứa một già, một trẻ, cùng trầm mặc như hai tảng đá bên bờ suối.
* * * * * * * * * * * * * * *



Bình luận
Chưa có bình luận