Trời mưa lất phất trên mái ngói cũ kĩ nhuốm màu rong rêu. Tôi ngồi trong căn phòng nhỏ hẹp, đèn bàn hắt ánh vàng yếu ớt lên cuốn sổ trắng tinh trước mặt. Bên ngoài, mưa rơi tí tách. Tiếng róc rách nơi mái hiên như nhỏ từng giọt buồn lạnh vào ngực, vào lòng tôi, một cơn mưa nặng nề, âm ỉ và dai dẳng.

“Viết đi!”

Đó là lời của Yến, bạn thân tôi, cũng là một bác sĩ tâm lý.

Hôm qua, khi tôi khóc nghẹn trong quán cà phê, Yến không hỏi tôi ‘Sao thế?’ như mọi lần. Cô ấy chỉ đẩy về phía tôi một cuốn sổ mỏng, bìa mềm đã hơi nhăn, rồi nói thật nhẹ, như sợ làm vỡ tôi:

“Thử viết đi. Đừng nghĩ hay, dở. Chỉ cần thành thật.”

Tôi nhớ lúc đó đã bật cười, nụ cười vừa ngốc nghếch vừa cay đắng. Viết ư? Chữ nghĩa có chữa lành được nỗi đau không? Có xoá được những năm tháng hụt hẫng, những buổi tối mất ngủ, những cơn ác mộng làm tôi bật dậy thở hổn hển trong đêm?

Nhưng hôm nay tôi vẫn ngồi đây, trước trang giấy trắng toát, vì trong lòng tôi còn một câu hỏi lớn hơn: ‘Nếu không viết, thì làm gì với nỗi đau này?’

Gió lạnh len qua khung cửa sổ khép hờ, luồn vào sống lưng làm tôi rùng mình. Tôi kéo tấm chăn mỏng lên vai, hít một hơi sâu, tay cầm bút run nhẹ.

Ngày... không nhớ rõ nữa.

Tôi bắt đầu viết, vì tôi không muốn quên mình đã từng đau thế nào. Trang giấy thấm đẫm nước mắt. Tôi viết về tuổi thơ, về ngôi nhà chật hẹp với những cuộc cãi vã không bao giờ dứt.

Tiếng chén vỡ, tiếng chửi rủa và mùi rượu đan xen. Tiếng hét làm tôi run rẩy trong góc tường, hai tay bịt chặt tai mà vẫn nghe rõ ràng không sót một tiếng nào.

Bắt đầu từ đâu nhỉ? Về buổi chiều năm tôi bảy tuổi, đứng trong mưa trước cổng trường vì mẹ quên đón. Khi bà cuối cùng cũng đến, tôi đã lạnh run tím tái, nhưng bà lại chỉ tay giận dữ quát:

“Mày đứng đó làm gì như con điên? Bộ muốn làm xấu mặt tao hả? Mày thật giống cái gã bội bạc kia.”

Câu nói đó như một con dao cắm mạnh vào rồi gãy lại ở trong tôi. Ba bỏ mẹ con tôi đi rồi. Mẹ tức giận chỉ có thể trút hết vào tôi. Là lỗi của tôi sao?

Tôi chưa từng kể cho ai nghe nhưng giờ tôi viết. Có một đứa trẻ bị bỏ quên trong tôi. Nó lạnh. Nó đói tình thương. Nó không hiểu tại sao lại bị ghét bỏ. Nó chỉ muốn ai đó hỏi một câu ‘Con có ổn không?’ nhưng chưa ai từng hỏi.

Đêm đó, tiếng mưa ngoài trời hòa vào tiếng nấc của tôi. Nhưng lạ thay, viết xong, tôi ngủ được. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, tôi không mộng thấy mình bị rượt đuổi, bị ngã xuống vực sâu thăm thẳm hay bị bỏ lại một mình.

*

Tuần sau, tôi mang cuốn sổ đến quán cà phê cũ. Gió sớm lạnh làm tay tôi tê buốt, nhưng tim còn lạnh hơn. Trước khi đẩy cửa kính, tôi đứng khựng lại vài giây. Trong lòng tôi vang lên một giọng nói run rẩy ‘Mày điên à? Đưa thứ này cho người khác đọc?’

Tôi cắn môi, tay siết chặt quyển sổ bìa mềm cũ nhàu và ướt hơi sương.

Bên trong quán vắng. Tiếng nhạc jazz buồn rỉ rả như ai thì thầm một câu chuyện cũ.

Yến đã ngồi sẵn ở góc quen thuộc, áo khoác màu be, hai tay vòng quanh cốc cà phê nóng hổi. Thấy tôi, Yến mỉm cười, mắt nheo lại:

“Tới rồi à!”

Tôi kéo ghế ngồi xuống, im lặng, đặt cuốn sổ lên bàn, rồi lập tức rụt tay lại như chạm phải lửa. Gió lùa qua khe cửa, làm góc tờ menu trên bàn lay khẽ. Tôi nhìn cuốn sổ đầy những chữ nghiêng ngả, một số chỗ còn bị lem mực vì nước mắt đêm trước. Nhớ lại lúc viết, tôi đã gào lên trên giấy như một kẻ điên.

‘Mẹ ơi, tại sao mẹ ghét con?’

‘Tôi không muốn tha thứ.’

‘Tôi ghê tởm chính mình.’

Giờ nghĩ đến việc có người đọc nó, ruột gan tôi quặn lại.

Yến đưa tay ra, chạm nhẹ vào bìa sổ:

“Cho mình đọc nhé?”

Tôi nuốt nước bọt, ngực thắt lại. Một giọng nói cay độc trong đầu ‘Mày thật yếu đuối.’ Một giọng khác lại thì thầm: ‘Nhưng mày mệt rồi. Mày không muốn giấu nữa.’

Tôi gật nhẹ, giọng khàn khàn:

“Đọc đi. Mình xấu hổ lắm nhưng… Yến đọc đi.”

Yến mở sổ, tiếng giấy lật rất khẽ.

Tôi nhìn chằm chằm xuống tay mình, móng tay bấm vào da để lại vệt đỏ hằn sâu. Tôi thấy mình như trần truồng trước mặt người khác. Không còn mấy câu “Ổn mà” để che chắn, không còn vỏ bọc cứng cỏi, chỉ còn con bé yếu đuối, nức nở, gào xin yêu thương.

Gió lại thổi qua, kéo rèm cửa khẽ bay. Tiếng nhạc jazz mỏng manh như sắp tắt.

Yến đọc rất chậm. Mắt Yến di theo những câu chữ lem nước mắt, không có tiếng cười, không có vẻ khinh miệt, chỉ có yên lặng.

Cuối cùng, Yến ngước lên, mắt ươn ướt, giọng nhẹ như gió:

“Cậu đã dũng cảm lắm. Viết là soi gương, cậu nhìn thấy ‘con bé đó’ và không quay lưng với nó.”

Tôi nuốt khan, họng nghẹn như bị bóp chặt:

“Mình ghét nó.”

Câu ấy bật ra khô khốc như chực vỡ tan. Tôi ghét ‘con bé đó’ vì nó làm tôi yếu mềm. Ghét nó vì nó bắt tôi nhớ lại mọi thứ đau đớn. Ghét nó vì nó vẫn tin ai đó sẽ thương mình.

Yến nhìn tôi rất lâu, giọng nói chậm nhưng chắc như đóng một chiếc đinh vào im lặng:

“Nhưng cậu đang ôm nó rồi còn gì.”

Câu nói như hòn sỏi rơi xuống mặt nước tĩnh. Tôi không nói gì thêm, chỉ thấy mắt cay xè, tầm nhìn nhòe đi. Tôi cúi đầu, nước mắt rơi xuống mặt bàn gỗ lạnh. Lần đầu tiên trong đời, tôi không gạt đi, không chửi mình yếu đuối. Lần đầu tiên, tôi không đạp đứa trẻ đó ra ngoài mà ngồi lại cùng nó, run rẩy cùng nó.

Viết là dám soi gương, là nhìn vào con người từng bị bỏ rơi trong mình, là thừa nhận: Ừ, tôi đau. Ừ, tôi giận. Ừ, tôi từng yếu đuối. Và ừ, tôi vẫn xứng đáng được thương.

*

Từ ngày đưa cuốn sổ cho Yến đọc, tôi viết mỗi tối, không cần mở đầu, không cần kết thúc, không gạch đầu dòng, không chỉnh ngữ pháp, chỉ cần thật.

Tôi viết như người mở toang cánh cửa phòng tối, để ánh sáng rọi vào những thứ mình giấu kín quá lâu. Những thứ bụi bặm, mốc meo mà ngay cả tôi cũng không biết chúng vẫn còn ở đó.

Trang giấy đầu tiên bắt đầu bằng sự giận dữ.

‘Mẹ ơi, tại sao mẹ không thương con? Tại sao mẹ chỉ la con, mắng con, chưa bao giờ hỏi con có đói không? Ba ơi, sao ba bỏ đi? Sao ba chọn đi thật xa, rồi không bao giờ ngoảnh lại?’

Tôi viết bằng cả hai tay, bằng nỗi đau và nước mắt. Tôi không biết bao nhiêu lần đã viết như đang cào xé tim mình. Câu chữ không đẹp, nó hoang hoải, méo mó, gấp gáp như tiếng gào nén lại. Có những đoạn mực lem nhoè vì nước mắt rơi giữa dòng, có những câu chỉ là một từ duy nhất được viết đi viết lại: “Đau”, “Đau”, “Đau”…

Nhưng rồi, một tối, giữa những trang giấy mịt mù oán trách, một câu lặng lẽ hiện ra: ‘Con xin lỗi vì đã ghét mẹ nhiều đến vậy.’

Tôi sững người. Bút vẫn còn trên tay, tim khẽ thắt lại. Câu đó… không phải tôi cố tình viết. Nó trượt ra từ lòng tôi như một giọt nước rơi không báo trước. Rồi câu kế tiếp hiện lên, dịu dàng, thật thà như tiếng thở dài: ‘Con biết mẹ cũng khổ.’

Một sự im lặng tràn qua tim tôi, không phải thứ im lặng rỗng tuếch mà là thứ yên tĩnh sau cơn mưa khi mọi thứ như vừa được gột rửa.

‘Nhưng con vẫn giận và con cần mẹ hiểu điều đó.’

Tôi ngồi đó, nhìn trang giấy như thể mình đang soi gương. Tôi vừa trách móc, vừa tha thứ, vừa nổi loạn và vừa dịu dàng. Tôi của lúc này vừa là đứa trẻ gào khóc, vừa là người mẹ đang cố hiểu con mình. Tôi ngạc nhiên vì cảm xúc đã đổi khác. Không phải vì vết thương biến mất mà vì khi tôi gọi tên nó, nó mất đi nanh vuốt.

Hóa ra, oán hờn là một con vật. Nó hung dữ nhất khi bị nhốt trong bóng tối. Nhưng khi được gọi tên, được nhìn thấy, nó chỉ là một con thú bị bỏ đói run rẩy, yếu mềm và khát khao được chạm vào.

*

Một chiều, tôi kể điều đó cho Yến khi chúng tôi gặp nhau. Tôi chọn chỗ ngồi có nắng rọi qua ô kính, nắng vàng như mật, đọng lại trên mặt bàn gỗ nâu trầm. Tôi rót trà, nhìn khói bốc lên, rồi bất ngờ nói, như thể trút bỏ một bí mật:

“Có khi mình viết mà tự nhiên khóc sướt mướt, có khi lại chửi ngông, mình gọi mẹ là 'bà ta' rồi nguyền rủa. Nhưng rồi… không hiểu sao, cuối cùng lại thấy thương.”

Yến không nói ngay, chỉ nhìn tôi bằng ánh mắt sâu như mặt hồ buổi sớm, rồi gật nhẹ:

“Ừ. Người ta không thể chữa lành cái gì mà mình không dám chạm vào. Viết là dám chạm.”

Tôi siết chặt tách trà trong tay, cảm nhận hơi nóng truyền qua lòng bàn tay ấm hơi đau, nhưng thật. Tôi thở ra, giọng lặng như cơn gió vừa lướt:

“Sao chữ nghĩa lại làm được vậy?”

Yến cười, nụ cười không có gì cao siêu, chỉ như một người từng đi qua vùng tối và giờ quay lại chỉ đường:

“Vì nó biến thứ mơ hồ thành hình hài. Nó cho mình thấy bản đồ nỗi đau.”

Tôi ngồi yên, tay vuốt nhẹ lên bìa sổ. Tôi nghĩ về từng câu chữ mình viết, những vết nứt nhỏ, những khối u ký ức, từng chút từng chút một được gọi tên và tôi hiểu, viết không xóa đi những gì đã xảy ra nhưng viết cho ta quyền được lắng nghe chính mình, không qua tiếng gào mà bằng tiếng thì thầm.

Tôi vẫn giận. Nhưng giờ, tôi không còn sợ cảm giác đó nữa, vì tôi đã học được cách lắng nghe không phải bằng lý trí, mà bằng chữ nghĩa, bằng đôi tay run run, bằng nước mắt rơi trên giấy và bằng trái tim đang dần dịu lại.

Dần dần, Yến rủ tôi tham gia một nhóm viết, nhóm nhỏ thôi, tầm chỉ năm, sáu người.

Buổi đầu tiên, mọi người đều ngại ngùng. Trà nóng bốc hơi trong những đôi bàn tay run rẩy, nhưng khi đọc bài viết của nhau, không khí thay đổi hẳn.

Một cậu trai kể về tuổi thơ bị bạo lực, một cô gái viết về cuộc chia tay đã phá hủy niềm tin, một người trung niên kể về cái chết của con…

Mọi người lắng nghe, không ngắt lời, không phán xét.

Tôi thấy mình không còn đơn độc, có những vết thương không được chữa lành chỉ vì nó bị giấu quá kỹ.

Khi đến lượt tôi đọc bài của mình, tay tôi run, giọng có chút vỡ: “...Tôi ghét mẹ tôi, nhưng tôi vẫn muốn bà hỏi một câu thôi, là ‘con có ổn không’.”

Không ai cười, không ai chen ngang, chỉ có một bàn tay đặt nhẹ lên vai tôi:

“Cám ơn vì đã kể.”

*

Từ đó, tôi không còn viết chỉ để xả. Tôi bắt đầu viết để hiểu. Không còn những đoạn chữ gào thét khản giọng, những lời nguyền rủa lặp đi lặp lại cho nhẹ bớt tim. Giờ tôi viết chậm hơn, từng chữ như nhịp thở, từng dòng như nhúng tay vào vết thương chính mình, để rửa sạch mủ.

Một tối, tôi ngồi trước bàn gỗ cũ, đèn vàng hắt xuống trang giấy trắng. Tôi tự hỏi: ‘Nếu mẹ ngồi trước mặt mình, mẹ sẽ nói gì? Nếu mẹ thật sự viết thư cho mình, nó sẽ ra sao?’

Bàn tay tôi run nhẹ. Tôi sẽ viết như mẹ, không phải là một đứa con đang trách móc, mà là mẹ đang nói. Bút chạm giấy, chậm chạp, căng thẳng và đau...

‘Con à, mẹ xin lỗi.’

Chỉ hai chữ ‘xin lỗi’ thôi mà cổ họng tôi nghẹn cứng, mắt cay xè. Bút dừng lại. ‘Sao mẹ phải xin lỗi chứ? Mẹ chưa bao giờ xin lỗi. Mẹ chưa từng.’

Một giọng nói tức giận ré lên trong đầu nhưng tôi nuốt nước bọt, nhắm mắt, cố lắng nghe thứ âm thanh rất mờ, như vọng ra từ căn phòng bị khoá kín trong tâm trí. ‘Mẹ cũng không biết yêu thương là gì. Mẹ sợ. Mẹ mệt. Mẹ yếu đuối. Mẹ không muốn con đau.’

Giọt nước mắt rớt xuống, loang trên giấy, tôi không kìm được vai run nhẹ. ‘Thật ngu ngốc, đây chỉ là tưởng tượng thôi. Mẹ tôi ngoài đời sẽ không nói thế.’

Nhưng một giọng nói khác, lặng lẽ hơn, thì thầm: ‘Kệ. Cứ cho mẹ nói đi, cho mẹ một cơ hội mà mẹ chưa từng có.’

Tôi khóc thật lâu. Không phải kiểu nức nở oán hờn mà là bật khóc khi nhận ra một phần trong mình cũng yếu đuối như mẹ. Tôi nhận ra nỗi đau lớn nhất không phải vì bị ghét bỏ mà vì chưa từng được hiểu, chưa từng được lắng nghe.

Tôi đặt bút xuống, nhìn đoạn thư ngắn ngủi như một con đường nối tôi với mẹ không ngoài đời thực.

Viết biến kẻ thù trong lòng mình thành con người, viết cho mình cơ hội tha thứ, không vì họ xứng đáng mà vì mình xứng đáng được tự do, được bứt phá, được rời khỏi những nỗi đau. Tôi khẽ tự nói với mình, giọng khàn khàn, nghẹn lại: ‘Tha thứ không phải vì quên được. Tha thứ là để thôi mang vác mãi.’

*

Tuần sau, trong buổi nhóm viết, đến lượt mình, tôi run run khi kể. Căn phòng nhỏ, ánh đèn vàng, mọi người im lặng, nghiêm túc không tiếng cười cợt.

Tôi nhìn cuốn sổ trong tay, bìa mòn và giấy đầy vết mực lem, khẽ nói:

“Tôi… thử viết như mẹ tôi, viết thư cho tôi.”

Cổ họng tôi nghẹn, câu tiếp theo bật ra như một lời thú nhận:

“Tôi ghét bà ấy lắm. Nhưng khi viết… tôi thấy bà cũng sợ. Tôi khóc khi viết đoạn đó.”

Căn phòng lặng như tờ. Tôi nghe tiếng tim đập thình thịch trong lồng ngực. Tôi nhìn quanh, ai cũng chăm chú, như mọi lần, không ngắt lời, không phán xét.

Cậu thanh niên từng kể chuyện bị đánh, cúi đầu xuống, giọng khàn đặc:

“Cậu làm mình cũng muốn thử.”

Tôi nhìn cậu ta, thấy trong ánh mắt là sự biết ơn ngượng ngùng và nỗi đau lấp lánh như nước mắt chưa kịp rơi.

Người phụ nữ trung niên siết chặt mảnh khăn giấy đến nhăn dúm, nước mắt lăn trên lớp phấn nhẹ.

“Chắc… chắc tôi sẽ viết thư cho con tôi. Tôi chưa từng dám... Tôi cứ nghĩ mình phải mạnh mẽ nên không bao giờ nói xin lỗi nó.”

Tôi cười nhưng miệng run rẩy, trái tim tôi ấm lên như vừa thêm một que củi nhỏ vào bếp lửa gần tàn.

Yến tựa lưng vào ghế, nhìn mọi người, mắt lấp lánh:

“Thấy không? Viết không chỉ cứu một người, nó lan ra.”

Nghe câu đó, nước mắt tôi lại nhòe đi. Tôi hiểu rằng mình không viết chỉ để cứu đứa trẻ trong lòng mình mà còn để nói với những đứa trẻ bị bỏ quên khác: ‘Bạn không hề xấu xí vì đau. Bạn không hề yếu đuối vì khóc. Bạn xứng đáng được nói ra và bạn không hề một mình.’

Dần dần, tôi tìm được niềm vui sáng tạo trong chữ nghĩa. Không chỉ viết nhật ký, tôi viết truyện ngắn, viết thơ. Trong đó vẫn có nỗi buồn nhưng cũng có ánh sáng, mầm cây và tiếng cười.

Một đoạn tôi viết trong truyện: ‘Cô bé đứng trong mưa, lạnh tím tái nhưng lần này, một người cầm ô bước tới. Người ấy không mắng mỏ, chỉ đưa ô và nói: “Đi cùng mẹ nhé!”

Tôi gửi cho Yến. Yến cười và hỏi:

“Cô bé đó là cậu hả?”

Tôi gật đầu, mỉm cười:

“Ừ. Tôi viết cho nó một cái kết mới.”

Yến vỗ tay cười, mắt ánh lên:

“Đỉnh. Đó là nghệ thuật của thương tích, cậu đã biến nó thành thứ đẹp đẽ hơn.”

Viết không làm quá khứ biến mất nhưng nó biến quá khứ thành chất liệu, nỗi đau thành nghệ thuật.

*

Năm sau, tôi mở một lớp viết nhỏ, tên lớp rất đơn giản: ‘Viết chữa lành’, viết cho đứa trẻ bị quên trong bạn.

Tôi đứng trước nhóm bảy người, cười hơi run và nói:

“Ở đây, không ai chấm điểm, không ai bảo bạn viết hay viết dở. Ở đây, chúng ta chỉ viết thật. Viết để nói lời chưa từng dám nói, viết để nghe giọng của đứa trẻ mình đã quên, viết để thương, trước tiên là thương chính mình.”

Tôi dừng một chút, nhìn từng gương mặt hồi hộp, những bàn tay đang mân mê bút, mắt đang dõi theo tôi, rồi nói tiếp:

“Và nếu các bạn sẵn lòng, chúng ta cùng lắng nghe nhau.”

Ngoài cửa sổ, nắng cuối chiều vàng ươm, soi lên gương mặt những người đang cầm bút. Trong căn phòng ấy, những câu chuyện bắt đầu nảy mầm. Viết không hứa hẹn xóa đi vết thương của ai đó nhưng có thể biến vết thương thành nghệ thuật. Và nghệ thuật có thể trở thành mái nhà, nơi chúng ta được ở lại cùng nhau và cùng lành.

Đây là hành trình của chữ nghĩa, không hoa mỹ gượng ép, mà thật thà đến xót xa. Hành trình mà tôi, một kẻ từng run tay vì sợ nhớ lại, đã chọn cầm bút.

Viết không chỉ để kể chuyện mà để tái sinh từ những mảnh ghép xô lệch, những giọt nước mắt, những tiếng cười đã bị kìm nén. Tôi viết để nói rằng: ‘Tôi ở đây. Tôi đã đau. Và tôi vẫn còn sống.”

Viết để ôm lấy đứa trẻ bị quên trong lòng, để hóa nỗi đau thành nghệ thuật, để cứu chính mình và đôi khi cứu cả người khác.

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

  • avatar
    Hương Nguyễn
    Viết để chữa lành.
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout