CĂN PHÒNG KHÔNG CỬA (PHIÊN BẢN 2025)
Tác phẩm dưới đây có nội dung và ngôn từ nhạy cảm. Mong các bạn hãy cân nhắc trước khi đọc.
***
CĂN PHÒNG KHÔNG CỬA (PHIÊN BẢN 2025)
Người ta vẫn thường rao giảng rằng cuộc đời công bằng lắm, rằng nó lấy đi của anh thứ gì thì sẽ bù lại cho anh thứ khác xứng đáng hơn. Đúng là một lời an ủi sáo rỗng và trơ trẽn. Bởi có những mất mát đến tận cùng, vĩnh viễn không gì có thể đong đếm hay lấp đầy nổi. Cuộc đời, xét cho cùng cũng chỉ là một chuỗi những lần tự lừa dối mình để mà sống tiếp, để mà lê lết tấm thân qua những tháng ngày vô nghĩa. Nó sẽ vắt kiệt anh, bào mòn anh cho đến khi anh chỉ còn là cái vỏ xác rỗng tuếch, và rồi, nó sẽ ban cho anh những thứ hào nhoáng vô vị: một công việc để bán mình, một đống tài sản để mua lấy âu lo, một cái danh vọng hão để thiên hạ xì xào.
Điếu thuốc là một lưỡi hái tử thần, nó từ từ giết chết anh, nhưng anh cũng thật ngu muội sao khi coi nó như một cái mỏ neo để giữ cho mình không lạc lối. Anh nghĩ điếu thuốc có thể lắng nghe anh sao? Khi ngọn lửa nhỏ bùng lên, soi vào một phần khuôn mặt anh, anh lại thấy mình trông thảm hại biết bao. Anh dùng vị đắng và nicotine để lấp đầy buồng phổi, để thở ra những làn khói trắng xoá với mong muốn xua tan đi mọi gánh nặng trong lòng.
Anh đã bao giờ, trong một phút giây tỉnh táo đến tàn nhẫn, tự hỏi rằng tất cả những thứ đó có thật sự là của anh không? Hay anh chỉ là một thằng hề đang diễn một vở kịch bi hài trên cái sân khấu mục nát chẳng ai xem?
Đêm.
Lại là đêm, cái khoảnh khắc mà sự sống dường như cô đọng lại, nhường chỗ cho những bóng ma của tiềm thức trỗi dậy. Cứ mỗi khi màn đêm lạnh lẽo buông xuống, gã sẽ bị ném vào cái không gian kì quái ấy.
Một căn phòng.
Nó rộng một cách vô lý, bốn bức tường trắng toát, trắng đến nhức mắt, phẳng lì và tuyệt nhiên không có một kẽ hở. Căn phòng không có cửa sổ, cửa ra vào hay một lỗ thông hơi. Ấy là một cái hộp kín hoàn hảo, một nấm mồ màu trắng. Giữa nền đất lạnh lẽo, có một cây bút bi và một cuốn sổ tay bình thường mà gã có thể tìm thấy ở bất kỳ đâu.
Thoạt tiên, gã cho rằng mình loạn trí. Cái ý nghĩ bị giam cầm trong một không gian phi vật lý như thế này nó vô lý đến mức nực cười. Những lần đầu tiên là một chuỗi hoảng loạn theo bản năng. Gã gào thét, gã điên cuồng đập tay vào những bức tường vô cảm cho đến khi cảm giác tê dại lan khắp cơ thể. Nhưng tất thảy đều vô ích. Sự giải thoát chỉ đến một cách tình cờ: khi cơn điên loạn lắng xuống, trong cơn kiệt sức, gã cầm lấy cây bút và cuốn sổ. Ngay khi những ngón tay chai sạn chạm vào chúng, một cơn buồn ngủ nặng trĩu như đá tảng ập xuống. Và rồi, gã tỉnh dậy trên chính chiếc giường của mình, với tiếng thở đều đều của người vợ hiền bên cạnh.
Giấc mơ.
Hẳn phải là một giấc mơ dai dẳng và kỳ quặc. Gã đã tự trấn an mình như thế. Nhưng sự lặp lại của nó từ đêm này qua đêm khác đã bắt đầu gặm nhấm sự tỉnh táo của gã. Gã lén lút tìm đến bác sĩ tâm thần, những người vốn được cho là giỏi lắng nghe và phán xét hơn ai hết. Kết quả ư? Một cái kết luận hời hợt, vô dụng đến phát bực. “Căng thẳng quá độ.” Họ nói thế. “Áp lực từ công việc, gia đình và cuộc sống.” Gã nghe mà chỉ muốn cười khinh vào mặt họ. Gã căng thẳng, đúng thôi. Nhưng cái thứ căng thẳng mà một gã đàn ông gần bốn mươi tuổi, è cổ ra gánh cả gia đình trên vai phải chịu đựng, nó đâu phải là thứ có thể giải quyết bằng vài viên thuốc an thần và những lời khuyên sáo rỗng. Căng thẳng là cơm ăn nước uống hàng ngày của gã rồi.
Nhưng căn phòng kia, nó là một thứ khác. Nó vừa là nhà tù, vừa là nơi trú ẩn. Dần dà, gã học được quy luật của nó. Vào phòng, cầm lấy bút và sổ, viết hay vẽ một thứ gì đó, bất cứ thứ gì, rồi chờ đợi cơn buồn ngủ kéo đến. Gã quen với nó, thậm chí bắt đầu chấp nhận nó như một phần quái đản trong cuộc đời vốn đã đủ tồi tệ của mình.
Gã đây, một sinh vật 38 tuổi, giống đực, giống người. Nghề nghiệp: kế toán quèn. Chức năng xã hội: một người chồng, một người cha, một cái máy kiếm tiền kiêm một cái máy rút tiền. Gã có một người vợ đã chung sống ngót nghét mười năm, một người đàn bà hiền lành đến mức nhu nhược, và một đứa con gái sáu tuổi, sinh linh duy nhất khiến gã đôi khi cảm thấy cuộc đời này vẫn còn chút gì đó đáng để bám víu. Năm ngoái, vợ chồng gã đã chắt bóp, vay mượn, cuối cùng cũng mua được một căn nhà hai tầng trong con hẻm nhỏ, thoát khỏi kiếp ở trọ lây lất. Cuộc sống, nếu nhìn từ bên ngoài, có thể gọi là “no đủ hạnh phúc”, một cái mỹ từ mà người ta hay dùng để che đậy cho sự tẻ nhạt và bế tắc.
Và rồi, gã nhận được một tín vui. Vợ gã có thai đứa thứ hai. Gã cầm tờ giấy xét nghiệm, nhìn những con chữ hiện ra trước mắt, và gã cười, một nụ cười méo mó mà gã cố nặn ra sao cho giống hạnh phúc. Lần thứ hai làm cha. Ôi! Cái cảm giác háo hức giả tạo này là đang cố che đi nỗi lo sợ về một gánh nặng nữa sắp đè lên vai.
Đêm nay, trong căn phòng trắng, gã đang mải nghĩ về đứa con chưa thành hình. Trai hay gái? Gã cố ép mình vào những suy tư của một người cha mẫu mực. Gã tự nhủ rằng giới tính nào cũng được, miễn là nó khỏe mạnh. Một ý nghĩ cao thượng làm sao. Gã cầm lấy cây bút và cuốn sổ. Cái không gian này thật lạ, không đèn đóm nhưng vẫn sáng lên một thứ ánh sáng trắng lờ mờ, đủ để cặp mắt cận thị của gã nhìn rõ từng con chữ. Gã viết như thường lệ, viết như một cách để nôn ra những thứ cặn bã trong đầu. Viết về một ngày làm việc ê chề. Viết về những nụ cười xã giao giả tạo. Rồi gã bắt đầu nghĩ tên cho con.
“Minh Anh? Tầm thường quá.” Gã gạch đi. “Bảo Nhi? Sến súa.” Lại gạch. Gã hí hoáy viết kín cả trang giấy, gạch xóa đến nát nhàu. Gã có quá khó tính không? Hay là gã đang cố tìm một cái cớ để bận tâm, để quên đi cái cảm giác khó chịu đang xâm chiếm lấy mình?
Đúng lúc ấy, cái cảm giác quen thuộc ập đến. Một sự mỏi mệt rã rời, một cơn buồn ngủ không thể cưỡng lại. Gã biết đã đến lúc. Gã đặt cuốn sổ và cây bút sang một bên, tìm một tư thế thoải mái xong nhắm mắt.
Gã choàng tỉnh.
Vẫn là ánh sáng trắng. Vẫn là bốn bức tường trắng. Một cơn đau nhức ê ẩm ở lưng làm gã rên rỉ.
Gã vẫn ở đây.
Hoảng loạn, gã đang hoảng loạn. Gã bật dậy trong cơn kinh hồn bạt vía. Rồi gã vội vồ lấy cuốn sổ, lật đến trang cuối cùng. Đúng là những cái tên gã viết tối qua và những nét chữ nguệch ngoạc vì gạch xóa. Nhưng tại sao? Tại sao gã chưa thể trở về?
Tâm trí gã như một cái giếng sâu bị khuấy động. Hàng ngàn câu hỏi hỗn loạn đâm vào nhau. Gã ngủ say quá chăng? Gã sẽ trễ cuộc họp sáng nay? Hay tệ hơn, gã đã gặp tai nạn và đây là trạng thái hôn mê ư? Tim gã đập thình thịch như trống trận trong lồng ngực. Gã muốn gào lên, nhưng cổ họng khô khốc lại không phát ra nổi một âm thanh. Cứu với! Nhưng cầu cứu ai bây giờ? Bởi ở đây chỉ có gã và sự im lặng tuyệt đối.
Căn phòng kỳ lạ, nơi trước đây gã coi như một chốn riêng tư, giờ đây biến thành một cái hộp ngột ngạt. Viễn cảnh bị giam cầm vĩnh viễn ở đây hiện ra thật rõ nét và khủng khiếp. Gã co rúm người lại trong một góc, hai tay ôm lấy đầu gối. Cơ thể gã run rẩy, miệng không ngừng lẩm bẩm. Gã tự hỏi mình đang bị cái quái gì thế này?
Gã chết chưa?
Chắn chắn là chưa, gã tự nhủ như vậy.
Cuốn sổ và cây bút vẫn nằm đó, thách thức gã chạm vào. Gã nhìn chúng chằm chằm, rồi như một kẻ chết đuối vớ được cọc, gã lết tới nhặt chúng lên. Gã lật sang một trang mới và bắt đầu viết, viết một cách điên cuồng. Gã viết về nỗi sợ. Gã viết về cuộc họp. Gã viết về lời hứa chở con gái đi khai giảng. Gã viết về người bạn đang nằm viện mà gã chưa kịp đến thăm. Gã viết, như thể những con chữ có thể đục thủng bức tường hữu hình này và đưa gã trở về. Gã viết cho đến khi các ngón tay mỏi nhừ, cho đến khi con chữ nhòe đi trước mắt. Và rồi, cơn buồn ngủ lại kéo đến. Lần này, nó như một sự giải thoát, một lời hứa hẹn về một buổi sáng tỉnh dậy như bao ngày. Gã gục xuống với vẻ mừng rỡ và kiệt sức. Lần này chắc chắn sẽ được.
Gã tỉnh dậy.
Và gã bật khóc. Đó không phải tiếng khóc nức nở, mà là một tiếng tru thảm thiết, câm lặng của một con thú hoang bị dồn vào đường cùng. Vẫn là căn phòng ấy, vẫn là thứ ánh sáng trắng lờ mờ ma quái.
Cơn hoảng loạn giờ đã hóa thành điên loạn. Gã lật từng trang sổ, vẽ, vẽ, vẽ những đường nét nguệch ngoạc, vô nghĩa, những hình thù méo mó như chính tâm trí gã lúc này. Gã vẽ kín cả cuốn sổ cho đến trang cuối cùng, nhưng cơn buồn ngủ vẫn không đến. Gã vẫn tỉnh táo một cách đáng sợ.
Gã điên tiết đứng phắt dậy, lao vào tường rồi đấm. Gã đấm bằng tất cả sức lực, nhưng gã không có cảm giác đau. Chỉ có một sự va chạm từ phía gã, một sự bất lực đến cùng cực. Bức tường không sứt mẻ, không trầy xước. Gã trút giận lên nó, gào thét, chửi bới cho đến khi bản thân ngồi bệt xuống sàn trong cơn mệt lả.
Gã vẫn không cảm thấy buồn ngủ.
Kỳ lạ thay, gã cũng không cảm thấy đói, không cảm thấy khát. Trong thế giới này, cơ thể gã dường như không còn những nhu cầu nguyên thủy. Chỉ có trái tim vẫn đập loạn xạ và bộ não vẫn đang hoạt động không ngừng nghỉ, tra tấn gã bằng những suy nghĩ rối rắm. Gã nằm dài ra sàn, tay chân rã rời nhưng đôi mắt vẫn mở thao láo.
Tuyệt vọng, gã lại tìm đến cuốn sổ. Lần này, gã đọc. Gã đọc lại những gì mình đã viết từ những trang đầu tiên, một hành động vô nghĩa để giết thời gian, để xua đi sự im lặng đáng sợ. Gã nghĩ, có lẽ sự nhàm chán sẽ ru gã vào giấc ngủ.
Những trang đầu là vài hình vẽ bông hoa, mây trời ngô nghê như của trẻ con, từ những ngày đầu gã còn thấy nơi này có chút thú vị. Rồi đến những dòng chữ ghi lại sự hân hoan khi tìm ra “lối thoát”. Gã đọc mà thấy chua chát. Lối thoát ư? Nực cười! Cuộc đời gã vốn dĩ là một cái lồng, chẳng qua cái lồng này yên tĩnh hơn nhiều so với những cái khác.
Rồi đến những trang nhật ký. Gã biến nơi này thành một cái thùng rác để trút bỏ mọi thứ. Gã chửi rủa lão sếp bụng bia, kẻ đã vùi dập bao công sức của gã. Gã lăng mạ con thư ký mồm mép, kẻ luôn liếc mắt đưa tình và vén váy cao hơn khi ở cạnh lão sếp. Gã đọc những dòng chữ đầy hằn học của chính mình mà chỉ muốn bật cười. Một nụ cười méo xệch, không rõ là vui hay buồn. Một gã đàn ông có tóc bạc rồi mà vẫn còn những suy nghĩ trẻ con, hèn hạ như vậy sao? Nhưng đó mới chính là gã. Cái con người thật sự trần trụi, không có lớp vỏ bọc của một nhân viên mẫn cán, một người chồng tử tế. Cái xã hội ngoài kia đã đẽo gọt, mài giũa, ép gã vào một cái khuôn chật chội. Chỉ ở đây, trong căn phòng này, gã mới được là chính mình, một kẻ thất bại, hèn nhát, đầy căm phẫn và luôn tự lừa dối bản thân.
Nạn nhân đáng thương nhất trong vở kịch tồi tàn này dĩ nhiên là vợ gã. Người đàn bà nhu nhược ấy. Gã tự hỏi có phải cuộc đời đã ném cô ta vào đây chỉ để làm tấm gương phản chiếu cho sự thảm hại của gã hay không.
Gã trở về vào lúc nửa đêm, mang theo cái mùi chua loét của rượu rẻ tiền và cái mùi hôi hám của một kẻ thất bại triền miên. Mâm cơm đậy lồng bàn, nguội ngắt, ấy là một sự chờ đợi vô nghĩa và dai dẳng từ vợ gã. Rồi cô ta ngồi đó, trong bóng tối của phòng khách với dáng vẻ mệt mỏi và cam chịu tận cùng. Con gái gã may sao đã đi ngủ từ sớm.
Rồi gã sẽ bắt đầu như một nghi thức bắt buộc trước khi ngã quỵ. Gã lảm nhảm. Gã nôn ọe ra sàn. Gã gây sự với vợ. Gã biến ngôi nhà, cái thứ mà gã đã bán linh hồn mình để mua lấy thành một cái địa ngục còn tồi tệ hơn cả văn phòng kế toán. Có lần, trong cơn say mất kiểm soát, gã đã tát cô ta. Gã đã gầm lên những lời độc địa rồi đuổi cô ta ra khỏi nhà. Sáng hôm sau, gã tỉnh dậy, đầu đau như búa bổ, và dĩ nhiên, gã chẳng nhớ gì cả. Vòng lặp đó, nó cứ tiếp diễn như một cái máy chạy, nó bào mòn chút tình yêu giả tạo còn sót lại, bào mòn chính cái nhân dạng của gã. Gã gầy rộc đi, và nụ cười, thứ xa xỉ và hào nhoáng vô vị ấy, đã tắt ngấm trên môi từ thuở khốn nạn nào đó mà gã cũng không còn nhớ nữa.
Gã muốn tâm sự với vợ ư? Thật là một ý nghĩ bi hài và nực cười. Gã sẽ nói gì đây? Rằng gã là một thằng hèn, một gã chồng tồi, một cái máy kiếm tiền vô dụng đang trên đà hỏng hóc? Nỗi mặc cảm tội lỗi, thứ duy nhất còn sót lại của lương tri đã khóa chặt cổ họng gã. Bạn thân? Gã không có. Cái xã hội mục ruỗng này làm gì có bạn, nó chỉ có những mối quan hệ lợi ích tạm bợ. Cha gã, một bóng hình mờ nhạt, đã bỏ đi theo nhân tình từ khi gã còn là một thằng oắt con. Mẹ gã, một bà già lẩm cẩm, tội nghiệp, một gánh nặng khác mà gã không thể chối bỏ vì chữ “hiếu”. Gã trở nên cô độc trong sự tuyệt đối và trần trụi ngay giữa cái gọi là “gia đình” của mình.
Và rồi, căn phòng ấy xuất hiện. À, căn phòng, nó là một sự cứu rỗi quái đản, một món quà độc địa từ tiềm thức. Nó cho gã một nơi để nôn ra tất cả cặn bã, để được là chính mình – một phiên bản tồi tệ, hèn mạt, đầy căm phẫn, nhưng ít nhất là thật. Gã dần phụ thuộc vào nó. Gã nghiện cái cảm giác được giải thoát tạm thời trong cơn mơ, nghiện cái quyền được chửi rủa, được hằn học mà không bị bất cứ ai phán xét.
Nhưng gã đâu có ngờ. Cuộc đời, con mụ già lẳng lơ và trơ trẽn ấy, nó không bao giờ cho không ai cái gì. Nơi trú ẩn này, thùng rác tinh thần này, hóa ra lại là một cái bẫy còn tinh vi hơn.
Gã nhìn xuống đống giấy vụn, thấy cây bút bi đang nằm lăn lóc. Gã nhặt nó lên, bật đầu ngòi bút.
Thà chết.
Cái ý nghĩ đó lóe lên như một tia sáng mỏng manh trong không gian trắng toát này. Thà chết, chết còn hơn là bị giam cầm vĩnh viễn trong cái hộp trắng vô tận, cái địa ngục vô thanh vô sắc, cái nhà tù được đúc từ chính tâm trí mục nát của gã. Chết, và gã sẽ được tự do. Gã sẽ không phải nghĩ về cách thoát ra, không phải lo sợ về viễn cảnh bị kẹt lại đây mãi mãi.
Nhưng lỡ đâu... một suy nghĩ hoang đường cuối cùng... lỡ đâu cái chết trong này lại chính là chìa khóa để tỉnh lại ngoài kia?
Gã đưa đầu bút nhọn hoắt, thứ vũ khí thảm hại của một gã kế toán quèn, chĩa thẳng vào yết hầu. Bàn tay gã run lên bần bật, trán lấm tấm mồ hôi. Gã sợ chết, dĩ nhiên, ai mà chẳng sợ chết. Nhưng nỗi sợ bị giam cầm vĩnh viễn trong cái không gian phi vật lý này, nó còn lớn hơn, nó đang bóp nghẹt gã, tra tấn gã từng giây. Gã nhắm chặt mắt, dùng hết sức bình sinh, cái sức lực còm cõi của một kẻ đã bị bào mòn, đâm một nhát dứt khoát.
PHẬP!
Gã tỉnh dậy.
Lại là màu trắng. Nhưng cái màu trắng này... nó khác, nó có mùi thuốc sát trùng nồng nặc.
Gã đang mặc một bộ đồ bệnh nhân sọc xanh trắng.
Gã sờ soạng khắp người mình, tự véo một cái thật đau vào đùi. Gã nhìn quanh, nơi này có giường bệnh, có bàn, có tủ đầu giường, cửa sổ còn có cả song sắt.
Đây là thế giới thực. Gã đã trở về.
Một niềm vui sướng điên cuồng, hoang dại, vỡ òa trong lồng ngực gã. Gã bật cười ha hả, tiếng cười ấy lạc lõng, man dại. Trông gã lúc này giống như một thằng điên.
– Tôi thoát rồi! Tự do rồi! Ha ha ha! Căn phòng đó không giam được tôi nữa!
Tiếng la hét của gã thu hút một vị bác sĩ từ phòng bên cạnh. Ông ta bước vào, vẻ mặt trông có vẻ bình tĩnh, nhưng ánh mắt lại đầy cảnh giác.
Nhìn thấy một con người bằng xương bằng thịt, gã mừng rỡ như đứa trẻ con được cho kẹo. Gã túm lấy tay vị bác sĩ, lắp bắp kể về căn phòng trắng, về cây bút, về cuộc đấu tranh sinh tồn của gã. Vị bác sĩ chỉ mỉm cười, một nụ cười chuyên nghiệp, xa cách, ấy là cái nụ cười của một kẻ bề trên nhìn xuống một sinh vật đáng thương đang lên cơn.
– Được rồi, được rồi, chúc mừng anh đã thoát khỏi đó. Giờ thì anh hãy bình tĩnh. Lát nữa y tá sẽ mang cơm và thuốc đến. Anh cứ nghỉ ngơi, đừng đi đâu cả nhé.
Một lời an ủi thật sáo rỗng. Gã đã nghe thấy nó ở đâu đó rồi.
– Bác sĩ, tại sao tôi lại ở đây? Tôi hôn mê bao lâu rồi? Vợ con tôi đâu? Họ có biết tôi tỉnh lại chưa?
Gã hỏi dồn dập, một nỗi sợ hãi mới còn khủng khiếp hơn cả căn phòng bắt đầu len lỏi vào tâm trí gã.
Vẻ lúng túng thoáng qua trên khuôn mặt của vị bác sĩ.
– Vợ con anh... à... họ về nhà rồi. Anh cứ nghỉ đi đã. Lát nữa tôi sẽ quay lại.
Nói rồi ông ta vội vã rời đi, như thể đang chạy trốn khỏi một thứ bệnh truyền nhiễm.
Hành lang bệnh viện tâm thần. Một cô y tá trẻ đang dẫn một vị bác sĩ lớn tuổi đi dọc hành lang.
– Đây là hồ sơ bệnh nhân tiếp theo, thưa bác sĩ. Tên..., 38 tuổi, nhập viện được hơn một tháng. Chẩn đoán: Rối loạn tâm thần cấp, mất kiểm soát hành vi và ảo giác hoang tưởng nặng.
Vị bác sĩ già cầm lấy tập hồ sơ, lật giở.
– Nguyên nhân nhập viện?
– Dạ... theo lời người nhà, là em trai bệnh nhân, thì cách đây hơn ba tháng, nhà anh ta xảy ra hỏa hoạn do chập điện. Cả vợ và con gái đều không qua khỏi. Nghe nói lúc đó người vợ còn đang mang thai đứa thứ hai. Sau cú sốc ấy, anh ta hoàn toàn suy sụp rồi phát điên.
Cô y tá hạ giọng, giọng đều đều như một cái máy nói:
– Từ lúc vào đây, anh ta lúc nào cũng lẩm bẩm về một “căn phòng trắng không có cửa”. Anh ta cho rằng mình bị nhốt ở đó mỗi đêm. Có những lúc anh ta tự đấm vào tường, tự làm đau mình. Đêm thì gào khóc, đập cửa rầm rầm đòi “trở về”. Tuần trước anh ta còn định trèo tường trốn viện. Chúng tôi đã thử nhiều liệu pháp, nhưng không hiệu quả. Mỗi khi có ai vô tình nhắc đến việc vợ con anh ta đã mất, anh ta lại lên cơn kích động dữ dội. Vì vậy, chúng tôi đành phải nói dối là họ vẫn ổn để giữ cho anh ta bình tĩnh.
Cô y tá cầm trên tay một cái túi ni lông đựng đầy giấy vụn.
– Đây là cuốn nhật ký của anh ta. Đêm qua, không hiểu sao anh ta lại xé nát nó rồi gào khóc thảm thiết. Tôi nghĩ có thể nó sẽ giúp ích cho việc điều trị của bác sĩ.
Vị bác sĩ già im lặng nhìn vào túi giấy vụn. Ánh mắt ông đăm chiêu, ẩn chứa một nỗi niềm khó tả. Ông đáp, giọng dứt khoát:
– Tôi sẽ tiếp nhận bệnh nhân này.
Cuộc đời này đã lấy đi của gã quá nhiều.
Nó lấy đi người cha. Lấy đi những người bạn thời niên thiếu. Lấy đi ước mơ trở thành kiến trúc sư. Lấy đi sự tự trọng trong công việc.
Và cuối cùng, nó lấy đi cả lý do để gã tồn tại.
Gã ngồi trong phòng bệnh, nhìn ra ngoài cửa sổ có song sắt. Gã tự hỏi, gã đã làm gì sai? Tại sao gã lại phải chịu đựng tất cả những điều này? Nỗi đau quá lớn, lớn đến mức bộ não của gã phải tự tạo ra một cơ chế phòng vệ, một “căn phòng trắng”, một không gian ảo để gã trốn vào đó, để tự thôi miên, tự lừa dối mình rằng vợ con gã vẫn đang chờ gã mỗi ngày trong căn nhà ấy.
Và giờ đây, ngay cả nơi trú ẩn cuối cùng đó cũng sụp đổ. Gã bị ném trả về thực tại, một thực tại tàn khốc mà gã không thể chấp nhận.
– Tôi không bị điên!
Gã thì thầm với chính mình, một lời khẳng định yếu ớt:
– Làm ơn... đừng đối xử với tôi như một thằng điên.
Buổi trị liệu đầu tiên với vị bác sĩ mới.
Gã ngồi quay lưng ra cửa sổ, ngẩn ngơ nhìn những chiếc lá vàng rơi ngoài sân. Vị bác sĩ già không hỏi những câu vô vị như những người trước. Ông kéo một chiếc ghế, ngồi xuống bên cạnh gã. Ông cất giọng, giọng của ông trầm ấm đến lạ:
– Kể cho tôi nghe về căn phòng đó đi. Căn phòng không có cửa ấy.
Gã giật mình. Lần đầu tiên, có người không nhìn gã như một kẻ hoang tưởng. Gã quay sang, nhìn vào đôi mắt của vị bác sĩ, một đôi mắt màu nâu sâu thẳm, ánh lên vẻ hiền từ và đầy thấu hiểu.
– Ông... ông tin tôi sao?
– Tôi tin vào trải nghiệm của anh.
Và gã kể, gã kể về sự ngột ngạt, về nỗi cô đơn, về sự tra tấn câm lặng, về cuộc đấu tranh để thoát ra. Gã kể một cách say sưa, như thể đang trút bỏ một gánh nặng đã bị đè nén quá lâu. Vị bác sĩ chỉ im lặng lắng nghe, thỉnh thoảng gật đầu.
Khi gã dứt lời, vị bác sĩ mới chậm rãi nói:
– Căn phòng đó, nó không giam giữ anh.
Gã ngơ ngác.
– Chính anh đã xây nên nó.
Vị bác sĩ nói tiếp:
– Anh xây nó bằng nỗi đau, bằng sự hối hận, bằng tình yêu của anh dành cho họ. Anh xây nó để bảo vệ chính mình khỏi một sự thật quá tàn nhẫn. Anh không cần phải “thoát ra”, vì nó vốn dĩ là một phần của anh. Làm sao anh có thể chối bỏ bản chất của mình khi nó muốn đưa anh vào trong đó?
Gã im lặng, những lời nói của vị bác sĩ như những lát cắt nhỏ, từ từ cắt vào lớp vỏ phòng vệ chai sạn của gã.
– Anh đã xé cuốn sổ, và căn phòng thu hẹp lại, đúng chứ? Cuốn sổ đó là ký ức. Khi anh cố gắng phá hủy ký ức, không gian an toàn của anh cũng bị bóp nghẹt. Anh tự hành hạ mình. Anh tự đâm mình bằng cây bút, đó là một hành động trừng phạt bản thân. Anh thấy đấy, mọi thứ trong căn phòng đó đều do anh tạo ra, và chúng đều mang một ý nghĩa nhất định với cuộc đời của anh.
Lần đầu tiên, gã cảm thấy có người thực sự hiểu mình. Không phải là hiểu bệnh của gã, mà là hiểu nỗi đau của gã. Gã hỏi, giọng run run:
– Vậy... tôi phải làm gì?
– Thay vì cố gắng phá hủy căn phòng, hãy thử mở ra một cánh cửa khác.
– Không! Không! Nó không có cửa! Tôi sẽ không thể thoát ra nổi! Khi tôi xé giấy, nó cứ co lại thành...
Gã lắc đầu, nỗi sợ hãi hiện rõ trên khuôn mặt hốc hác. Vị bác sĩ nhìn gã, ông thở dài rồi kiên nhẫn giải thích thêm:
– Một cánh cửa dẫn ra thế giới thực. Anh không cần phải bước qua nó ngay, chỉ cần biết là nó luôn ở đó. Hãy chấp nhận rằng họ đã ra đi, nhưng tình yêu của anh dành cho họ thì vẫn còn. Nỗi đau sẽ không biến mất, nhưng nó có thể trở thành một phần quan trọng của anh, một phần lớn lao để anh sống tiếp. Vợ con anh, họ sẽ không muốn thấy anh như thế này đâu.
Nước mắt bắt đầu lăn dài trên má gã, không rõ đó là những giọt nước mắt đau khổ hay giải toả. Gã cúi gắm, nhìn vào đôi bàn tay lấm lem mực viết màu xanh. Vài vết chai sạn, vài vết thương nhỏ do gã tự gây ra là đống bằng chứng cho sự điên loạn của gã. Gã đã làm gì thế này? Thay vì chấp nhận số phận, rằng vợ con gã đã không còn, gã lại tự tạo ra một ảo ảnh rồi đáp mình vào trong đó. Gã đang tự giết chết mình theo một cách tàn nhẫn nhất mà chính gã cũng không thể ngờ tới.
– Nếu... nếu tôi ở đó cùng vợ con tôi, có lẽ mọi chuyện đã khác.
Đôi bàn tay của gã run lên bần bật, vài giọt nước mắt rơi xuống, làm nhoè đi những vết mực mới đây.
– Bác sĩ, đó có phải là một sự trừng phạt dành cho tôi không?
Gã bỗng nhớ về hình ảnh của người mẹ già, của người em trai. Đó là những người thân cuối cùng của gã. Ngoài họ ra, gã không còn ai để dựa vào nữa. Gã nghĩ về dáng vẻ thảm hại của mình trước kia, và giờ đây, gã cảm thấy thật nhục nhã khi bản thân đã chính thức trở thành một gánh nặng. Tiền! Tiền! Tiền! Đúng rồi, đó là thứ thiết thực nhất mà gã có thể dùng để lấp vào cái hố còn sót lại, để chịu trách nhiệm cho khoảng thời gian vắng bóng của mình trong thực tại đầy biến động này.
Buổi trị liệu kết thúc. Vị bác sĩ đứng dậy, đặt tay lên vai gã.
– Tuần sau chúng ta lại nói chuyện. Lần tới, anh hãy thử kể cho tôi nghe, cánh cửa mà anh muốn mở sẽ trông như thế nào.
Sau buổi gặp hôm ấy, gã thay đổi. Gã không còn gào thét hay kích động. Gã bắt đầu ăn uống đều đặn và uống thuốc đúng giờ. Phần lớn thời gian, gã chỉ ngồi yên lặng bên cửa sổ rồi nhìn ra ngoài. Đêm xuống, gã lại viết lách như một thói quen, nhưng gã không còn viết trong căn phòng kia nữa.
Các y tá và bác sĩ trong viện đều kinh ngạc. Họ hỏi vị bác sĩ già về phương pháp của ông. Ông chỉ cười và nói:
– Đừng coi anh ấy là một bệnh nhân tâm thần. Hãy coi anh ấy là một người đang mang một nỗi đau quá lớn và phải chịu đựng nó ngày qua ngày.
Tình người còn không, giữa một xã hội đầy rẫy sự vô cảm, khi phù phiếm là đỉnh cao và cái tôi chỉ là niềm an ủi cho chính mình?
Cuối thu, trời se lạnh.
Gã nhìn ra ngoài cửa sổ. Cây bàng trước sân đã rụng gần hết lá, chỉ còn lại những cành cây trơ trọi, khẳng khiu, oằn mình vươn lên nền trời xám xịt. Một cơn gió thổi qua, chiếc lá cuối cùng lìa cành, chao liệng trong không trung rồi nhẹ nhàng đáp xuống đất.
Giống như cách mà gã đang học cách để những mảnh ký ức đau thương nhất nhẹ nhàng rơi xuống.
Nhưng tâm hồn gã, sau cùng, có phải chỉ còn lại là một cành cây khô héo, vô tri không?
Không. Gã biết, sau mùa đông lạnh giá sẽ là mùa xuân. Một lời hứa hẹn sáo rỗng như bao lời hứa hẹn sáo rỗng khác. Nhưng biết đâu đấy, cái cây kia rồi sẽ lại đâm chồi nảy lộc. Gã cũng vậy. Gã không biết tương lai sẽ ra sao, nhưng lần đầu tiên sau chuỗi ngày tăm tối, gã nhìn thấy một tia hy vọng, một tia sáng mỏng manh như sợi chỉ. Gã biết vợ con vẫn luôn ở bên gã, ở ngay tim gã, trong từng nhịp đập và hơi thở.
Bất chợt, gã đưa tay lên sờ vào cổ áo của mình. Bên dưới lớp áo bệnh nhân, gã cảm nhận được một vết sẹo nhỏ, mờ mờ, ngay trên yết hầu.
Vết sẹo từ nhát đâm của cây bút bi đêm đó.
Nó là thật. Tất cả đều là thật.
Phải không? Làm ơn.
Căn phòng không cửa không phải ảo giác. Nó là một nơi nào đó giữa sự sống và cái chết, giữa thực tại và cơn điên, nơi tâm hồn gã đã thực sự bị giam cầm và đã chống lại nó để sinh tồn. Gã không bị điên. Gã chỉ là một con người nhỏ bé đã trở về từ địa ngục.
Một nụ cười nhẹ nhàng nở trên đôi môi khô nứt nẻ của gã. Một giọt nước mắt lăn dài trên má gã. Nụ cười hở răng ấy không còn méo mó, không còn chua chát. Đó là nụ cười thật của một người đã đi qua tận cùng của nỗi đau và cuối cùng cũng học được cách để bắt đầu lại.
Và rồi, căn phòng không cửa ấy lại xuất hiện.
-HẾT-




Bình luận
Chưa có bình luận