Chương 1: Brookridge
Hollowbrook là một thành phố lớn, nhưng không ồn ào. Những con đường lát gạch đỏ chạy song song với đường ray xe điện cũ, nơi mỗi sáng và chiều, tiếng chuông leng keng vang lên như một thói quen không ai muốn bỏ. Nhà cửa mang kiến trúc Victorian, cửa sổ cao, mái nhọn, nhưng lớp sơn đã bong tróc, để lộ những mảng tường ẩm mốc. Không khí luôn lạnh, dù là giữa hè, sương mù lặng lẽ trườn qua các con phố, như hơi thở của một người đang ngủ sâu.
Giữa trung tâm thành phố, Đại học Brookridge hiện lên như một pháo đài đá xám. Kiến trúc Gothic với mái vòm nhọn, cửa sổ hẹp dài, hành lang sâu hun hút và cầu thang đá mòn vẹt bởi hàng triệu bước chân. Từng là tu viện dòng Franciscan xây năm 1875, nơi đây đã chứng kiến chiến tranh, bom đạn, máu và cái chết. Sau Thế chiến I, tu viện bỏ hoang, tường đầy vết đạn. Thế chiến II biến nó thành bệnh xá dã chiến, hành lang từng đầy giường bệnh, tiếng rên la, mùi thuốc sát trùng. Đến năm 1979, thành phố cải tạo nó thành trường nghệ thuật và từ đó, Brookridge trở thành nơi sản sinh các thiên tài nghệ thuật xuất trúng.
Họa sĩ đoạt giải Turner. Nhạc sĩ nhận Grammy. Đạo diễn thắng Cành Cọ Vàng.
Tên tuổi ấy như ngọn lửa, kéo hàng ngàn sinh viên đam mê nghệ thuật từ khắp nơi trong nước đổ về. Nhưng ai cũng biết: Brookridge không chỉ chọn người tài nó chọn người chịu được bóng tối.
Trong sảnh chính, một bức tranh tường lớn vẽ chân dung tập thể sinh viên năm 1999, mười ba gương mặt trẻ trung, cười rạng rỡ. Nhưng mỗi năm, bức tranh lại thay đổi một chi tiết nhỏ: một người mất nụ cười, một người mờ mắt, một người… biến mất khỏi khung hình. Không ai chạm vào. Không ai lau chùi. Nhưng bức tranh vẫn “sống”.
Hollowbrook, 18/9/2025, 8h47
Tàu điện cũ kêu ken két, bánh sắt nghiến lên đường ray như tiếng xương gãy. Sương mù dày đặc đến mức những tòa nhà gạch đỏ hai bên đường chỉ còn là những bóng ma cao lớn, cửa sổ nhấp nháy như mắt người mù. Hollowbrook không phải thành phố chết, nhưng nó cũng chẳng bao giờ thực sự sống; nó chỉ thở, chậm rãi, ẩm ướt, và lạnh buốt.
Andy đứng ở bậc cuối toa xe, vali cũ kéo lê trên nền gạch ướt. Cậu mặc hoodie đen sờn cổ, quần jean đen bạc màu đầu gối. Tóc đen ngắn, rối nhẹ vì gió đêm qua, khuôn mặt lạnh thiếu ngủ, chỉ có đôi mắt đen sâu thẳm, nhìn thẳng, không chớp. Cậu trai 18 tuổi, giấy tờ trong túi ghi: “Trại trẻ mồ côi Hope – Zilean”. Không cha, không mẹ, không quá khứ để kể. Chỉ có một cuốn sổ tay bìa da đen sờn, góc gấp, bên trong là những dòng chữ nhỏ li ti, ghi tên người và ngày tháng.
Cổng trường hiện ra cuối con đường lát gạch đỏ: “Brookridge University”, bảng đồng cũ kỹ, chữ khắc sâu nhưng đã mờ vì thời gian. Dưới dòng chữ chính, một dòng nhỏ hơn, gần như bị sương che lấp:
“Nghệ thuật được sinh ra từ tro tàn.”
Andy dừng lại một giây. Gió lạnh lùa qua cổ áo. Cậu kéo vali, bước vào.
Tòa nhà chính cao vút, mái vòm nhọn đâm thủng bầu trời xám. Cửa gỗ nặng, khắc hình thánh giá và nhạc cụ - tàn tích của tu viện năm 1875. Bên trong, hành lang dài hun hút, trần cao, ánh sáng vàng từ những cửa sổ hẹp chiếu xuống như ánh nến nhà thờ.
Cô thư ký tóc búi cao, kính gọng vàng , mỉm cười máy móc:
- Andy… đúng không? Khoa thiết kế nghệ thuật. Phòng 612, khu nam. Thầy Harlan sẽ dẫn cậu.
Cô đưa thẻ sinh viên, lịch học, một tờ giấy nhỏ:
“Điểm danh: 22:00. Tắt đèn: 23:00. Cấm xuống tầng hầm.”
Tòa ký túc nằm sau tòa nhà chính, mười hai tầng, hành lang rộng, sạch sẽ, mùi gỗ thông thoang thoảng. Ông Harlan đứng ở quầy, dáng cao gầy, lưng còng như cây thông già, tóc bạc lởm chởm. Mắt phải lé, kính cận dày, áo khoác xám cũ, tay áo xắn cao lộ hình xăm phai: “Elenna”. Chùm chìa khóa leng keng trong tay như tiếng chuông tang lễ. Giọng ông khàn, như nuốt phải khói:
- Phòng 612. David, bạn cùng phòng của em đã nhận trước. Hãy nhớ tuân thủ nội quy kí túc xá, em hiểu chứ ?
Cầu thang đá kêu cót két dưới mỗi bước chân. Tầng 6 yên tĩnh đến ngột ngạt. Cửa 612 hé mở, ánh sáng vàng hắt ra. Một cậu trai điển trai áo polo trắng, tóc undercut gọn gàng, cậu đang gấp áo vào tủ, cười tươi như nắng giữa đông:
- Ồ, bạn cùng phòng! Andy đúng không? Mình David. Để mình giúp vali.
Cậu ta 18 tuổi, lớn lên ở Hollowbrook, học cùng lớp với Andy, nói nhiều, cười nhiều, nhưng khóe mắt luôn giật nhẹ khi im lặng quá ba giây.
Phòng nhỏ, hai giường đơn, hai bàn gỗ, một gương cũ treo tường, kính mờ, như phủ một lớp sương mù không lau được. David chỉ:
- Giường bên kia của ông. Tủ trống. À, tối nay lễ tân sinh viên, ông có đi không?
Andy gật, không nói. Bắt đầu dọn đồ: Ba cuốn sách vẽ, hộp bút chì, radio cũ của trại Hope, bắt sóng rè, chỉ nghe được nhạc jazz đêm khuya, sổ tay bìa da đen. Cậu đặt quyển sổ lên bàn, lật một trang mới, ghi:
“18/9 – Bạn cùng phòng David. Phòng 612. Brookridge.”
David nhìn, thắc mắc:
- Bộ trí nhớ của ông kém lắm hả?
- Chỉ là thói quen thôi
Đại học Brookridge, sảnh chính khoa nghệ thuật, 14h33
Dọn đồ xong, Andy rời phòng. Cậu đi bộ qua sân trường, gió lạnh lùa qua áo. Tòa nhà chính mở cửa, cậu bước vào sảnh chính khoa nghệ thuật, không gian rộng lớn, trần cao như nhà thờ, ánh sáng vàng từ cửa sổ hẹp chiếu xuống như ánh nến. Trên tường, bảy bức tranh nổi tiếng treo trong khung kính, đèn chiếu sáng nhẹ:
“The Silent Choir” – Elias Crowe (1985)
Dàn hợp xướng không mặt, đứng trong tu viện đổ nát. Miệng mở, nhưng không tiếng. Ánh mắt họ dù không có vẫn như thể nhìn thẳng vào người xem.
“Ash and Ivory” – Lena Voss (1992)
Bàn tay trắng cầm bút lông ngỗng, viết trên tro than. Chữ hiện lên: “Tôi đã ở đây”.
“Room God” – Julian Hart (1997)
Căn phòng tràn đầy lông trắng, một vị thiên thần đang bế một đứa bé trên, đôi mắt đầy thánh thiện.
“The Last Rehearsal” – Tác giả vô danh (1999)
13 người đứng trên sân khấu, cầm nhạc cụ, cọ vẽ,… cười rạng rỡ. Bức tranh tường lớn nhất sảnh. Hiện tại, 5 gương mặt đã mờ hẳn, như bị ai xóa bằng tẩy.
“Echo in the Abbey” – Miriam Lune (2001)
Cầu thang đá xoắn ốc dẫn lên ánh sáng thiên đường, bóng người đang cất tiếng ca đi lên.
“Piano at Midnight” – Victor Kline (1988)
Một nhạc sĩ với ánh mắt đầy u buồn đang bấm các nốt đàn piano.
“The Unfinished Portrait” – Sophia Reed (1999)
Chân dung một cô gái, tay cầm bút, đang vẽ chính mình, nhưng bức tranh chưa xong.
Andy quay trở về phòng, thay áo. David đang buộc dây giày, áo khoác đen:
- Tham quan xong chưa? Đi thôi, lễ tân sinh viên bắt đầu lúc 18h. Anna, người yêu tôi đang chờ dưới.
Cửa tầng một mở. Một cô gái tóc đen dài, kẹp mái lấp lánh, áo trắng, váy đen, khuôn mặt dịu dàng như tranh vẽ. Cô nở nụ cười khi thấy David:
- Muộn bảy phút. Phạt cậu cái hôn.
Andy có thể chắc chắn đây là Anna, cô bạn gái mà David kể. Cậu nhìn về cô gái phía sau Anna. Cô gái với tóc nâu xoăn buộc lệch, kính tròn, áo len hồng phấn. Cô líu lo:
- Andy phải không? Mình là Mia, bạn cùng phòng với Anna. Nghe David kể cậu vẽ đẹp lắm!
Andy gật, mắt nhìn thẳng Mia:
- Chào cậu, mình vẽ bình thường thôi.
David giới thiệu nhanh:
- Andy, bạn cùng phòng và cùng lớp với tôi luôn, ít nói, mình xem mấy bức tranh cậu ta đăng trên mạng xã hội, phải nói là đỉnh cao luôn. Anna, bạn gái tôi, khoa piano, tụi tui quen nhau từ lúc nhỏ, khi gia đình cậu ấy mới chuyển đến thành phố này. Còn Mia thì mình mới chỉ nghe Anna kể qua ít hôm nay.
Cả bốn bước ra sân. Đêm lạnh. Gió lạnh lướt qua chân như những bàn tay vô hình. Sân trường sáng rực đèn màu. Biểu ngữ lớn:
“Brookridge 1979 - 2025 Chào mừng thế hệ mới”
Rất nhiều sinh viên tụ tập, cười nói, chụp ảnh. Mùi bia, thịt nướng, nước hoa, khói hun,… tất cả hòa quyện thành một bầu không khí giả tạo. Hiệu trưởng Eleanor Graves bước lên sân khấu, tóc bạc búi cao, áo vest đen, bà cười nhưng mắt không cười,giọng lạnh như đá:
- Lời đầu tiên cô xin gửi lời chào tới 141 tân sinh viên đang có mặt tại đây. Chào mừng các em đã đến với đại học Brookridge, nơi các em sẽ gắn bó trong bốn năm tới. Brookridge không chỉ là nơi các em tiếp thu kiến thức, mà sẽ là nơi các em thể hiện bản thân qua những nét vẽ, những đôi tay và những ý tưởng sáng tạo. Cô mong các em sẽ có những kí ức đẹp về nơi này.
Tiếng vỗ tay rộ lên. Sinh viên bắt đầu trò chuyện:
- Mình khoa điêu khắc!
- Cậu ở ký túc tầng mấy?
- Mình ở lớp điêu khắc, còn cậu ?
- Oh, cậu ở khoa điêu khắc ư, tớ nghe nói có mấy chuyện li kì ở đó á, cậu biết không ?
19h25 – Sau bài phát biểu
David kéo Anna ra một góc sân, gần hồ nước nhân tạo. Cậu nắm tay cô, thì thầm:
- Đi dạo một chút không? Nhạc ồn quá.
Anna cười khẽ, ánh mắt dịu như nước hồ:
- Chỉ một lát thôi. Đừng để Mia nghĩ mình bỏ rơi cậu ấy.
Hai người bước đi, tay đan tay, cười nói nhỏ như đôi chim nhỏ nép vào nhau trong cơn bão. Họ đi về phía khu vườn nhỏ sau sân khấu, nơi đèn mờ và cây thông thấp đứng lặng như những người lính canh. Mia đứng nhìn, mắt cô lóe lên chút ghen tị không phải ghen vì tình, mà vì sự gắn bó mà cô chưa từng có. Cô lẩm bẩm:
- Chim chuột gì mà ngọt thế không biết…
Cô quay sang tìm Andy, nhưng cậu đã biến mất trong đám đông. Len qua đám sinh viên, tìm Andy. Cô thấy cậu trên ghế đá gần hồ nước, tai nghe đeo chặt, ánh mắt dán vào mặt hồ đen. Nhạc jazz rè rè thoát ra từ tai nghe cậu. Mia bước tới, vỗ vai cậu:
- Andy! Sao lại trốn ra đây? Tiệc vui mà! Cậu không thích tiệc tùng à?
Andy tháo một bên tai nghe, giọng đều không có vẻ là bị giật mình vì cú vỗ vai bất ngờ của Mia:
- Tôi không thích ồn ào.
Mia ngồi xuống cạnh cậu, tóc xoăn rung nhẹ, giọng líu lo:
- Cậu kỳ thật. Mới đến mà đã trốn ra đây. Này, cậu thấy tiệc thế nào? Hiệu trưởng hơi… đáng sợ, đúng không? Bà rùng rợn ghê! Cậu từ Zilean tới, đúng không? Ở đó thế nào? Có gì hay ho không?
Andy nhìn cô, mắt lạnh:
- Không có gì hay ho.
- Cậu đang nghe nhạc gì vậy? tớ thấy quen quen.
- The Collapse.
- À tớ biết bài đó, của cậu sinh viên trường mình phải không? Tên anh ấy là Jason gì gì đó.
Mia cười, không nản:
- Ôi trời, cậu kiệm lời thật! Thôi được, kể mình nghe đi, cậu thích vẽ gì? Tranh phong cảnh hay người? Mình thì thích vẽ hoa, mà tớ vẽ như con nít vậy. Cậu có hay nghe violin? Chưa chứ gì, mai mình chơi cho cậu nghe!
Andy gật nhẹ, không đáp. Mia nghiêng đầu, tiếp tục:
- Cậu biết không, mình thích trường này, nhưng mà… nó hơi creepy. Cậu có nghe các câu chuyện về trường không?
Andy khựng lại, giọng thấp:
- Tôi nghe rồi.
Mia sáng mắt:
- Thật hả? Cậu thấy sao? Mình thì nổi da gà! À, này, cậu đã tham quan khoa nghệ thuật chưa? Tranh ở đó đẹp lắm! Giờ mới 20h30, hơn tiếng nữa mới điểm danh. Đi với mình đi, mình dẫn cậu xem!
Andy lắc đầu:
- Chiều nay tôi xem rồi.
Mia bĩu môi, đứng dậy, kéo tay Andy:
- Tranh thì xem rồi, nhưng khoa điêu khắc thì sao? Ở đó có mấy bức tượng siêu thực! Đi mà, chỉ mười mấy phút thôi! Cậu không đi là mình kéo cậu suốt đêm đấy!
Andy thở dài, ánh mắt bất đắc dĩ:
- Haizz, được rồi.
Mia cười rạng rỡ, kéo cậu qua sân trường, hướng tới tòa nhà khoa điêu khắc.
Đại học Brookridge, sảnh chính khoa điêu khắc, 20h47
Tòa nhà khoa điêu khắc nằm phía đông sân trường, nhỏ hơn tòa chính, nhưng không kém phần u ám. Cửa kính mờ đục, ánh đèn vàng từ bên trong hắt ra như ánh mắt của một con thú đang rình mò.
Bên trong, hành lang hẹp, mùi đá cẩm thạch và bụi cũ. Những bức tượng đá trắng đứng im lặng dọc hành lang, mỗi bức như kể một câu chuyện không lời:
“The Waiting Girl” - Nora Kline (1990)
Một cô gái đứng, tay ôm ngực, mắt nhìn xuống sàn.
“Broken Lyre” - Theo Vance (1987)
Cây đàn lia gãy đôi, dây đàn đứt lơ lửng, như đang ngân vang một giai điệu câm.
“The Shadow’s Step” - Clara Holt (1995)
Một người đàn ông không mặt, bước chân trái giơ lên.
“Scream in Stone” - nhóm sinh viên khoa điêu khắc 1998
Một khuôn mặt méo mó, miệng mở rộng, nhưng không có tiếng. Đôi mắt đá dường như dõi theo người nhìn.
“The Empty Frame” – Lila Wren (2000)
Một khung tranh rỗng, nhưng bóng người phản chiếu trong đá cẩm thạch.
Andy nhìn tượng, không nói. Cậu cảm thấy lạnh hơn, dù hành lang không gió. Mia đi vòng quanh, chỉ từng bức tượng, kể chuyện:
- Bức này làm mình nổi da gà. Hôm qua khi mình đứng đây, thề là nghe tiếng thì thầm…
Andy thấy mệt mỏi nên đã lẻn đi trong lúc Mia đang tập trung nói.
Đại học Brookridge, Kí túc xá, 21h07
Andy đẩy cửa phòng mở đèn, giường David trống, có lẽ cậu ta vẫn đang chim chuột với Anna đâu đó trong khu vườn sau sân khấu.
Andy ngồi xuống giường, mở sổ tay, xem lại dòng ghi:
“18/9 – Khoa điêu khắc. Tượng di chuyển?”
Cậu mệt sau một ngày dài, tiếng ồn, sự phiền nhiễu của Mia, sự bất thường của hiệu trưởng tất cả như một bức tranh rối, chưa rõ nét.
Cậu cởi giày, nằm xuống giường, không thay đồ. Tai nghe đeo chặt, nhạc jazz từ bài “The Collapse” vẫn rè rè vang lên, nhẹ nhàng nhưng đầy ám ảnh, như tiếng thì thầm từ một nơi xa xôi. Cậu nhắm mắt, chìm vào giấc ngủ sớm.



Bình luận
Chưa có bình luận