Ký ức dưới bóng cây xanh


Bình minh lặng lẽ tràn vào con hẻm nhỏ, mang theo ánh sáng nhàn nhạt chiếu qua những tán cây thưa thớt. Không khí buổi sớm mát mẻ, thoảng mùi đất ẩm và hương café rang từ quán nhỏ đầu hẻm. Tiếng chim sẻ ríu rít trên cành hòa lẫn với tiếng xèo xèo của chảo chiên trứng từ tiệm bà Mỹ, và đâu đó, tiếng nhạc bolero văng vẳng từ tiệm sửa xe của ông Cửu. Con hẻm, dù chật chội, vẫn mang một vẻ yên bình đặc trưng, như một thế giới tách biệt khỏi dòng xe cộ ồn ào ngoài kia.

Ông Bình ngồi trên chiếc ghế nhựa thấp bên quán café của cô Tư, tay cầm ly café đen bốc khói. Chiếc chân giả bằng thép đặt gọn dưới bàn, kêu lạch cạch mỗi khi ông đổi tư thế. Đối diện ông là ông Cửu, 60 tuổi, dáng cao gầy, mặc áo thun lấm dầu, khuôn mặt khắc khổ nhưng ánh mắt luôn lấp lánh một chút dí dỏm. Hai người đàn ông, như hai cây bàng già trong hẻm, đã chứng kiến bao mùa mưa nắng và những đổi thay của cuộc đời.

“Ông thấy không, bà Mỹ với bà Mùi cãi nhau hôm qua, cứ như phim hành động! Ớn thật!” Ông Cửu mở lời, nhấp một ngụm café, nụ cười nhếch lên làm lộ mấy nếp nhăn nơi khóe mắt: “Tôi can mà bà Mùi quay ra lườm tôi, cứ như tôi là đồng phạm của bà Mỹ!” 

Ông Bình cười khẽ, giọng trầm ấm: “Thôi, ông quen rồi còn gì. Hai bà ấy cãi xong, tối lại cùng ngồi xem phim Hàn Quốc, thế là huề.”  

Tiếng cười của hai ông vang lên, nhỏ thôi, nhưng đủ để cô Tư, chủ quán, ngoái nhìn, miệng lẩm bẩm: “Hai ông già này, sáng nào cũng rôm rả!” 

Ông Bình nhấp một ngụm café, vị đắng lan trên đầu lưỡi, gợi ông nhớ những buổi sáng ở chiến trường Campuchia, khi ông và đồng đội chia nhau điếu thuốc lá cuốn, nói cười để quên đi nỗi sợ. Ông thoáng chùng xuống: ông nhớ một người đồng đội, Tâm, đã hy sinh khi dò mìn, chỉ để lại một chiếc khăn rằn cho ông giữ làm kỷ vật.  

Ông Cửu, như đọc được sự trầm tư của bạn, đổi chủ đề: “Huy nó gọi về hôm qua, bảo Tết này về. Nhưng tôi sợ nó ở luôn bên Nhật, để tôi một mình.” 

Giọng ông Cửu trầm buồn, ánh mắt nhìn xuống ly café, như thể đang tìm câu trả lời trong lớp sóng nhỏ xíu trên mặt nước. Ông Cửu mất vợ năm ngoái, và Huy, con trai duy nhất, đã đi xuất khẩu lao động ở Nhật Bản mấy năm rồi. Căn nhà nhỏ của ông giờ chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc và những chiếc lốp xe lặng lẽ trong tiệm.

Ông Bình đặt ly café xuống, giọng chậm rãi: “Ngày tôi mất chân, tôi cũng nghĩ đời mình xong. Nhưng còn sống là còn hy vọng, ông ạ. Huy nó thương ông, nó sẽ về thôi.” 

Ông kể về những ngày sau chiến tranh, khi ông, một người lính què, phải học cách đứng dậy, không chỉ vì bản thân mà còn vì gia đình: “Tôi từng muốn bỏ cuộc, nhưng nghĩ tới đồng đội, những người không có cơ hội về, tôi tự nhủ phải sống cho đáng!” Ông nói, ánh mắt xa xăm, như nhìn qua màn sương của quá khứ.

Ông Cửu gật gù, ánh mắt sáng lên: “Ông lúc nào cũng làm tôi thấy nhẹ lòng. Đúng là lính, cái gì cũng vượt qua được!” Ông cười, nhưng nụ cười không giấu nổi nỗi cô đơn. Ông nhớ những buổi tối vợ ông còn sống, khi cả nhà quây quần bên mâm cơm, Huy còn bé, líu lo kể chuyện trường lớp. Giờ đây, tiệm sửa xe là nơi ông gửi gắm nỗi nhớ, mỗi chiếc lốp ông vá như một cách để vá lại những khoảng trống trong lòng.

Bỗng một tiếng bíp bíp từ điện thoại của ông Bình cắt ngang cuộc trò chuyện. Một đơn hàng mới, khách đặt ba ổ bánh mì và hai ly trà sữa. Ông Bình đứng dậy, chiếc chân giả kêu lạch cạch, nhưng dáng đi vẫn vững chãi. 

“Đi giao hàng đây, ông ngồi chơi, lát tôi quay lại.” Ông nói, đội chiếc mũ bảo hiểm sờn màu lên đầu.

Ông Cửu vẫy tay, giọng dí dỏm: “Đi cẩn thận, đừng để bà SH nào đâm nữa nghe!” 

Ông Bình cười lớn, tiếng cười vang vọng trong con hẻm, làm mấy chú chim sẻ giật mình bay vụt lên. Ông leo lên chiếc Wave cũ kỹ, khởi động máy, tiếng rè rè hòa vào nhịp sống buổi sớm. Ông Cửu nhìn theo, ánh mắt ông thoáng chút ngưỡng mộ xen lẫn buồn bã. Ông nhấp ngụm café cuối, lẩm bẩm: “Lão Bình, đúng là lính công binh, cái gì cũng bền.”

Con hẻm trở lại với nhịp sống thường nhật: tiếng cô Tư rửa ly xoảng xoảng, tiếng trẻ con í ới gọi nhau đi học, và mùi bánh mì thơm lừng từ tiệm bà Mỹ. Dưới ánh bình minh, tình bạn của hai người đàn ông lớn tuổi như một ngọn lửa nhỏ, âm thầm nhưng đủ sưởi ấm những ngày tháng đời thường.

***

Chiếc Wave cũ kỹ lướt qua những con đường quen thuộc của quận Bình Thạnh. Ánh nắng buổi sớm chiếu qua tán cây bàng, tạo thành những mảng sáng loang lổ trên mặt đường nhựa. Ông Bình vẫn chăm chăm nhìn đường, nhưng ánh mắt sâu thẳm dường như đang dõi theo một miền ký ức xa xôi.

Gió thổi qua, mang theo mùi thơm của bánh mì từ túi hàng, làm ông chợt nhớ về những ngày đầu gặp bà Mỹ, năm ông 26 tuổi, vừa xuất ngũ sau những năm tháng khốc liệt ở chiến trường Campuchia. Hình ảnh con hẻm nhỏ trên đường Ung Văn Khiêm năm ấy hiện lên rõ mồn một trong tâm trí ông, như một cuốn phim cũ được tua lại dưới ánh nắng Sài Gòn.

Năm đó, ông Bình là một thợ sửa ống nước, sống bằng những đồng tiền ít ỏi từ việc vá víu hệ thống nước cho bà con trong khu phố. Chiếc chân giả bằng gỗ, thô sơ hơn bây giờ, khiến ông đi lại khó khăn, nhưng ông chưa bao giờ để mình gục ngã. Một buổi chiều mưa lất phất, ông nhận được lời cầu cứu từ một ngôi nhà cuối hẻm. 

“Nhà tui vỡ ống nước, ngập hết sân, anh qua gấp giúp!” Giọng một cô gái vang lên trước cổng nhà ông, vừa gấp gáp vừa có chút lúng túng.

Khi ông đến, mưa đã tạnh, để lại những vũng nước lấp lánh trên sân nhà cấp bốn. Một cô gái mũm mĩm, mặt đầy tàn nhang, đứng giữa sân, tay cầm chổi cố lau nước, khuôn mặt đỏ bừng vì luống cuống. Đó là bà Mỹ, lúc ấy 20 tuổi, sống cùng mẹ già trong căn nhà nhỏ. 

“Anh sửa nhanh giùm tui, mẹ tui bệnh, không chịu được ngập đâu!” Cô nói, giọng thẳng thắn nhưng ánh mắt lộ vẻ lo lắng. Ông Bình gật đầu, lặng lẽ bắt tay vào việc, chiếc chân giả kêu cạch cạch khi ông quỳ xuống kiểm tra ống nước.

Mất hơn hai tiếng, ông sửa xong, nước không còn rò rỉ, sân nhà sạch sẽ. Bà Mỹ, lúc này đã bình tĩnh hơn, mang ra một ly nước chanh, cười tươi: “Anh uống đi, tui làm chanh muối, mát lắm!” 

Ông Bình nhận ly nước, nụ cười của cô gái làm ông thấy lòng nhẹ nhàng, như thể những vết sẹo chiến tranh trên cơ thể và tâm hồn ông được xoa dịu. Khi bà Mỹ hỏi tiền công, ông lắc đầu: “Nhà khó khăn thì tôi giúp, có gì đâu.” 

Cô ngẩn người, rồi cười lớn, nụ cười rạng rỡ như nắng mai, làm ông Bình thoáng bối rối.

Từ đó, ông thường tìm cớ ghé nhà bà Mỹ. Khi thì sửa điện, khi thì thay bóng đèn, hay đơn giản là ngồi trò chuyện dưới bóng cây bàng trước sân. Bà Mỹ, dù ít học, chỉ biết đọc viết cơ bản, luôn làm ông cười với những câu nói thẳng thắn và cách kể chuyện dí dỏm. 

“Anh Bình, anh què mà sửa ống nước giỏi hơn mấy anh lành lặn đó!” Cô từng nói, mắt lấp lánh, không chút ác ý. Ông không giận, vì ông thấy trong ánh mắt cô sự chân thành và một chút ngưỡng mộ.

Tình yêu của họ nảy nở giản dị, như cỏ dại mọc ven đường. Ông Bình nhớ những buổi chiều, khi ông đẩy xe đạp chở bà Mỹ đi chợ, cô ngồi sau, vừa hát nghêu ngao vừa cằn nhằn vì ông chạy chậm. 

“Anh chạy nhanh lên, không mẹ tui la tui về trễ!” Cô quát, nhưng rồi lại cười, ôm chặt eo ông. Ông chỉ cười, cảm nhận hơi ấm từ cô, như một liều thuốc chữa lành những cơn ác mộng chiến tranh vẫn ám ảnh ông mỗi đêm.

Ngày ông ngỏ lời cưới, bà Mỹ đứng dưới cây bàng, mặc áo bà ba xanh, đỏ mặt: “Anh què, tui mũm mĩm, hai đứa mình hợp ghê!” 

Ông cười lớn, nắm tay cô, lòng thầm hứa sẽ dành cả đời để che chở cho nụ cười ấy. Ngày cưới, bà Mỹ mặc áo dài đỏ, đứng cạnh ông, người lính què, ánh mắt lấp lánh hạnh phúc. Hàng xóm trong hẻm, từ cô Tư café đến ông Cửu, đều đến chúc mừng, biến con hẻm nhỏ thành một ngày hội.

Hồi ức tan biến khi ông Bình dừng xe trước tiệm bánh mì và trà sữa của bà Mỹ. Tiếng bà đang cãi nhau với một khách hàng trên điện thoại: “Cô đặt có một ổ bánh mì mà bắt tui giao tận quận 7, bộ tui rảnh lắm hả?” 

Ông Bình mỉm cười, ánh mắt ông dịu dàng khi nhìn vợ qua khung cửa kính. Dù bà Mỹ giờ đã 60 tuổi, nóng nảy hơn xưa, nụ cười của bà vẫn là ánh sáng trong cuộc đời ông. Ông bước vào tiệm, lòng ông mát lành như ly nước chanh muối năm nào.

***

Ánh sáng từ chiếc đèn neon cũ kỹ trong tiệm sửa xe của ông Cửu chiếu lên những chiếc lốp xe treo lủng lẳng trên tường, tạo thành những mảng sáng tối loang lổ. Con hẻm nhỏ chìm vào yên tĩnh, chỉ còn tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ treo tường và tiếng nhạc từ chiếc radio cũ, đang phát bài “Quê hương là chùm khế ngọt”. Ông Cửu, 60 tuổi, dáng cao gầy, ngồi trên chiếc ghế nhựa, tay cầm một chiếc lốp xe, nhưng ánh mắt ông không tập trung. Trên bàn nhỏ cạnh đó là một khung ảnh: ông, vợ, và Huy, con trai duy nhất, cười rạng rỡ trong một buổi Tết mười năm trước. Nụ cười của vợ ông, giờ chỉ còn là ký ức, khiến lòng ông nặng trĩu.

Ông Cửu thở dài, đặt chiếc lốp xuống, lấy tay lau mồ hôi trên trán, dù trời đêm mát mẻ. Kể từ khi vợ mất cách đây một năm, tiệm sửa xe trở thành nơi ông gửi gắm nỗi cô đơn. Mỗi chiếc lốp ông vá, mỗi con ốc ông vặn, như một cách để ông vá lại những khoảng trống trong tâm hồn. Ông nhớ những buổi tối cả nhà quây quần bên mâm cơm, khi Huy còn bé, líu lo kể chuyện trường lớp, còn vợ ông, với giọng nói dịu dàng, luôn nhắc ông ăn chậm kẻo nghẹn. Giờ đây, căn nhà nhỏ của ông chỉ còn tiếng đồng hồ và những giấc ngủ chập chờn, nơi ông mơ thấy vợ, nhưng tỉnh dậy chỉ thấy bóng tối.

Ông đứng dậy, lấy điện thoại, một chiếc Galaxy đời cũ, kiểm tra xem có tin nhắn nào từ Huy không. Huy, 31 tuổi, đã đi xuất khẩu lao động ở Nhật Bản 5 năm, chỉ gọi về vài lần mỗi tháng. Lần gần nhất, Huy hứa Tết này sẽ về, nhưng ông Cửu không dám hy vọng quá nhiều. Ông sợ con trai, như bao người trẻ khác, sẽ bị ánh sáng của xứ người giữ chân, để ông lại với con hẻm này, một mình. Ông nhìn khung ảnh, lẩm bẩm: “Huy, con về đi, đừng để bố đợi lâu.”

Tại một công trường xây dựng ở ngoại ô Tokyo, nơi ánh đèn pha chói lòa chiếu sáng những dầm thép và cần cẩu khổng lồ. Dưới cái lạnh cắt da của mùa đông Nhật Bản, Huy, dáng người rắn rỏi, mặc áo khoác dày, khuôn mặt lấm lem bụi, đang cùng đồng nghiệp vận chuyển những tấm bê tông lắp ghép. Tiếng máy móc gầm vang, tiếng người đốc công hét lên bằng tiếng Nhật, và tiếng gió rít qua những khung thép tạo thành một bản giao hưởng công nghiệp. Huy, dù mệt mỏi, vẫn làm việc chăm chỉ, ánh mắt sáng lên khi nghĩ về mục tiêu: tích đủ vốn để về Việt Nam, mở một gara ô tô lớn, để bố không phải lủi thủi trong tiệm sửa xe nữa.

Trong giờ nghỉ, Huy ngồi trên một khối bê tông, mở hộp cơm bento mua ở cửa hàng tiện lợi, nhưng chẳng buồn ăn. Anh lấy điện thoại, lướt qua những bức ảnh cũ: con hẻm Ung Văn Khiêm, tiệm bánh mì của bà Mỹ, và cả hình ảnh anh và Ngọc hồi nhỏ, chơi bắn bi dưới gốc cây. Anh nhớ mùi bún bò của bà Mùi, tiếng cãi vã rôm rả của bà Mỹ, và cả giọng trầm ấm của ông Bình, người luôn khuyên anh: “Làm gì cũng phải có tâm, Huy ạ.” Anh khát khao vươn lên, không muốn sống nghèo mãi, nhưng quê hương, với con hẻm nhỏ và người cha - thứ tài sản quý giá nhất của anh, luôn kéo anh về.

Huy nhắn tin cho bố: “Tết này con về, bố đợi con nhé.” Anh gửi đi, nhưng không chờ trả lời, vì anh biết bố thường ngủ sớm. Anh đứng dậy, trở lại công việc, nhưng lòng anh nhẹ nhàng hơn. Anh tự nhủ: “Về thôi, không xa quê mãi được.” Hình ảnh con hẻm nhỏ, với tiếng cười của Ngọc, tiếng hát bolero của ông Cửu, và ánh mắt kiên định của ông Bình, như một ngọn lửa sưởi ấm anh giữa cái lạnh Nhật Bản.

Ở tiệm sửa xe của ông Cửu. Ông nhận được tin nhắn của Huy, ánh mắt ông sáng lên, nụ cười hiếm hoi nở trên môi. Ông cất điện thoại, nhìn khung ảnh gia đình, thì thầm: “Về đi, con.” Ông tắt đèn, đóng cửa tiệm, bước ra con hẻm, nơi ánh trăng mờ nhạt chiếu lên những mái nhà. Tiếng tích tắc của đồng hồ nhạt dần, hòa vào nhịp sống lặng lẽ của con hẻm giữa đêm khuya.

0

Hãy là người bình luận đầu tiên nhé!

Bình luận

Chưa có bình luận
Preview Settings

Try It Real Time

Layout Type
    • LTR
    • RTL
    • Box
Sidebar Type
Sidebar Icon
Unlimited Color
Light layout
Dark Layout
Mix Layout