“Khi lòng dân đã thuận, sức dân như nước thủy triều, nâng thuyền Lam Sơn vượt qua sóng dữ, nhấn chìm bè lũ xâm lăng.”
– Bình Ngô Đại Cáo diễn nghĩa (hư cấu)
Sức mạnh của lòng dân không chỉ dừng lại ở sự ủng hộ tự phát. Dưới sự định hướng, kết nối và đôi khi là phối hợp trực tiếp của mạng lưới tình báo Lam Sơn, một số hành động phản kháng có tổ chức hơn, quy mô hơn cũng bắt đầu diễn ra, gây cho địch những tổn thất và khó khăn đáng kể.
Tại một huyện ở vùng bán sơn địa, nơi quân Minh đặt một kho thóc lớn để thu gom lương thực cướp bóc được của dân, tình trạng đói kém đang diễn ra trầm trọng. An, qua các cơ sở bí mật trong dân, nắm được thông tin về sự lơ là canh gác của lính giữ kho vào ban đêm, đồng thời cũng biết được nỗi khổ và sự phẫn uất của dân làng xung quanh. Chàng bí mật liên lạc với Dũng và đề xuất một kế hoạch táo bạo: phá kho thóc chia cho dân nghèo.
Kế hoạch được Trần Nguyên và Lê Lợi chấp thuận. Dũng dẫn một toán đặc nhiệm nhỏ, phối hợp với lực lượng dân quân tự vệ và những trai tráng khỏe mạnh trong làng. Lợi dụng đêm tối và sự sơ hở của lính canh, họ đã đột nhập thành công vào kho thóc, nhanh chóng vô hiệu hóa lính gác, mở tung cửa kho. Hàng trăm người dân làng đã ém sẵn từ trước, lặng lẽ tiến vào, người mang bao, kẻ mang thúng, nhanh chóng lấy đi một phần thóc lúa đủ để cứu đói trong lúc ngặt nghèo. Phần còn lại, họ châm lửa đốt cháy trước khi rút lui an toàn vào rừng hoặc trà trộn vào làng trước khi trời sáng. Vụ phá kho thóc gây chấn động lớn, vừa giải quyết được nạn đói trước mắt cho dân làng, vừa giáng một đòn đau vào công tác hậu cần và uy thế của giặc, đồng thời càng làm cho dân chúng thêm tin yêu và gắn bó với nghĩa quân.
Ở một vùng khác, khi quân Minh ra lệnh bắt phu để xây dựng một tuyến đường vận chuyển quân sự mới, An đã bí mật đi đến các làng xã dọc tuyến đường đó, gặp gỡ các hương chức, các bô lão có uy tín, phân tích sự phi nghĩa và tàn bạo của giặc, đồng thời truyền đạt ý chí của bộ chỉ huy Lam Sơn. Anh vận động thành công dân chúng trong mấy làng cùng nhau đoàn kết, kiên quyết từ chối đi phu với lý do mùa màng đang cần người thu hoạch. Khi quan lại và binh lính đến thúc ép, bắt bớ, họ đã vấp phải sự phản kháng đồng lòng của cả làng, từ người già đến trẻ nhỏ. Dù có một vài người bị đánh đập, bắt giữ, nhưng cuối cùng, trước sự phản kháng quá mạnh mẽ và đồng lòng, quân Minh cũng không thể thực hiện được kế hoạch bắt phu như dự kiến, khiến công việc xây đường bị trì trệ đáng kể.
Những hành động phản kháng có tổ chức như vậy, dù không phải lúc nào cũng thành công và đôi khi phải trả giá bằng máu, nhưng đã thể hiện rõ ý chí không khuất phục và sức mạnh đoàn kết to lớn của nhân dân khi được dẫn dắt và tin tưởng. Nó cũng cho thấy vai trò ngày càng quan trọng của mạng lưới tình báo không chỉ trong việc thu thập tin tức mà còn trong việc kết nối, định hướng và tổ chức cho các hoạt động phản kháng của quần chúng, biến mỗi người dân thành một chiến sĩ trên mặt trận vô hình nhưng đầy sức mạnh.
Tin tức về những cuộc đấu tranh này lại lan truyền đi như những đốm lửa, cổ vũ thêm tinh thần cho những nơi khác noi theo. Quân Minh và Vương Cử dĩ nhiên không thể ngồi yên. Chúng điên cuồng gia tăng đàn áp, khủng bố dã man hơn. Những làng quê bị nghi ngờ che giấu nghĩa quân hay tham gia phá hoại bị chúng đốt phá tan hoang, người dân bị tàn sát không ghê tay. Nhưng sự tàn bạo của giặc chỉ càng làm cho lòng dân thêm căm phẫn, càng khiến họ quyết tâm sắt đá hơn trong việc ủng hộ và đi theo ngọn cờ chính nghĩa của Lam Sơn. Máu có thể đổ, nhà có thể cháy, nhưng ý chí giành lại độc lập, tự do thì không gì có thể dập tắt nổi.
Trần Nguyên, qua những báo cáo ngày càng nhiều về sự hưởng ứng của dân chúng, về những hành động giúp đỡ, che chở và cả những cuộc đấu tranh trực diện ở khắp nơi, đã nhận thức sâu sắc hơn bao giờ hết về chân lý mà Nguyễn Trãi từng nói: “Lật thuyền mới biết dân như nước”. Chàng hiểu rằng, cuộc chiến này, về cơ bản, là một cuộc chiến tranh nhân dân. Sức mạnh của nghĩa quân không nằm ở số lượng binh lính ít ỏi hay vũ khí thô sơ, mà nằm ở sự ủng hộ vô bờ bến, ở thế trận lòng dân vững chắc như thành đồng vách sắt. Chính “lòng dân” mới là nguồn lực vô tận, là yếu tố quyết định sự thành bại cuối cùng của đại nghiệp. Hiểu được điều đó, Trần Nguyên càng quyết tâm phải làm tốt hơn nữa vai trò cầu nối giữa nghĩa quân và nhân dân, phải biến mỗi người dân thành một “tai mắt”, một chiến sĩ thầm lặng trong cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc vĩ đại này.
Một buổi chiều, An trở về căn cứ sau chuyến đi dài ngày, khuôn mặt hằn vết mệt mỏi nhưng ánh mắt lại ánh lên niềm phấn khởi lạ thường. Anh báo cáo với Trần Nguyên: “Bẩm chỉ huy, dân làng ở tổng X. dưới chân núi vừa rồi đã cùng nhau nổi dậy. Khi toán lính Minh đến thu thuế và sách nhiễu, họ đã không chịu đựng nữa, dùng gậy gộc, cuốc thuổng, người già trẻ con cùng xông ra đánh đuổi. Bọn giặc cũng phải hoảng sợ bỏ chạy thục mạng! Khí thế lắm!”
Trần Nguyên lắng nghe, rồi khẽ mỉm cười. Đó là một nụ cười hiếm hoi nhưng chứa đựng bao niềm tin và hy vọng. Lòng dân đã thực sự dậy sóng. Ngọn lửa căm thù và khát vọng tự do đã được thổi bùng lên mạnh mẽ. Dù bóng tối của quân thù vẫn còn dày đặc, nhưng bình minh của nền độc lập dường như đã không còn quá xa vời nữa. Nước đang dâng lên, và con thuyền Lam Sơn nhất định sẽ vượt qua bão táp.
Bình luận
Chưa có bình luận