“Chữ hóa thành khóa, khóa ẩn trong thơ. Cuộc chiến mật mã là cuộc đấu trí không ngừng nghỉ.”
– Hoa, Mật mã tâm đắc (hư cấu)
Trong khi An được mài giũa kỹ năng nghe ngóng giữa đời thường, thì Hoa, “bộ não” của mạng lưới, lại được Trần Nguyên truyền thụ những kiến thức sâu hơn về mật mã học – lĩnh vực mà chính Trần Nguyên say mê và nghiên cứu không ngừng từ những cuốn sách cổ còn sót lại.
Họ cùng nhau làm việc trong một căn lều nhỏ, ánh đèn dầu tù mù soi rõ sự tập trung cao độ trên khuôn mặt cả hai. Trần Nguyên chia sẻ với Hoa những phương pháp mã hóa phức tạp hơn mà chàng tìm hiểu được, thậm chí cả những ý tưởng sơ khai về việc sử dụng sách làm khóa mã.
Một đêm khuya, dưới ánh đèn dầu tù mù, Trần Nguyên và Hoa cùng cúi đầu trên một bản thảo về hệ thống mật mã mới dựa trên biến thể của Bát quái đồ. Hoa nhíu mày: “Trần huynh, hệ thống này tuy phức tạp, khó bị giải, nhưng việc nhớ các quy tắc biến đổi âm dương, ngũ hành cho từng ký tự e rằng quá khó với các liên lạc viên, nhất là trong tình huống cấp bách.”
Trần Nguyên gật gù: “Tiểu thư nói phải. Tính bảo mật cao nhưng tính thực tiễn lại chưa ổn. Hay là chúng ta thử kết hợp với phương pháp dùng một câu thơ hoặc một đoạn trong cuốn sách quen thuộc làm ‘khóa’ để đơn giản hóa quy tắc nhớ?”
Hai người lại cùng nhau tranh luận sôi nổi, người đưa ra ý tưởng về cách chọn “khóa”, người đề xuất cách thay thế ký tự dựa trên vị trí hoặc số nét của chữ trong “khóa”. Những con chữ, ký hiệu nhảy múa trên trang giấy dưới ánh đèn, thể hiện sự cộng hưởng trí tuệ giữa hai bộ óc sắc sảo.
Hai bộ óc thông minh cùng nhau mày mò, thử nghiệm, sáng tạo ra những hệ thống mật mã mới, vừa đảm bảo độ bí mật cao hơn để đối phó với khả năng giải mã ngày càng tăng của Vương Cử, vừa phải đủ tiện dụng để có thể mã hóa và giải mã nhanh chóng trong điều kiện liên lạc khó khăn, thiếu thốn giấy bút của nghĩa quân. Họ quy ước những bảng mã mới, những từ khóa bí mật chỉ có những người cốt cán nhất trong mạng lưới biết được.
Trần Nguyên đặc biệt nhấn mạnh với Hoa tầm quan trọng của việc kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trước khi đưa ra kết luận. “Một tin tức tình báo, dù nhỏ, cũng phải được đối chiếu cẩn thận,” chàng nghiêm nghị nói với Hoa, “Phải phân tích động cơ của người cung cấp tin. Phải luôn đặt câu hỏi: Tin này có lợi cho ai? Liệu có phải là cái bẫy của Vương Cử không? Một tin tức sai lệch có thể dẫn đến thất bại của cả một chiến dịch, có thể phải trả giá bằng xương máu của hàng ngàn nghĩa sĩ.”
Chàng hướng dẫn Hoa cách xây dựng một hệ thống sơ khai để lưu trữ, phân loại và truy xuất thông tin một cách khoa học và bảo mật, dù chỉ bằng những thẻ tre được đánh dấu bằng ký hiệu riêng, những cuốn sổ giấy dó tự làm được mã hóa cẩn thận và cất giấu ở những nơi bí mật. Họ cùng nhau trải bản đồ, phân tích địa hình các vùng trọng yếu, đánh dấu vị trí các đồn trại, kho lương của địch, dự đoán các hướng hành quân có thể xảy ra. Sự phối hợp giữa khả năng phân tích của Hoa và tầm nhìn chiến lược của Trần Nguyên đã tạo ra một sức mạnh trí tuệ đáng nể.
Còn với Dũng, “cánh tay” hành động của mạng lưới, Trần Nguyên không tập trung vào việc dạy thêm võ công, bởi Dũng vốn đã là một tay săn cừ khôi, chiến đấu dũng mãnh và dày dạn kinh nghiệm thực tế. Thay vào đó, chàng nhấn mạnh vào việc rèn luyện các kỹ năng cần thiết cho những nhiệm vụ đặc biệt trong môi trường tình báo: kỹ thuật di chuyển im lặng như mèo rừng, cách ẩn mình hoàn hảo trong bóng tối hoặc giữa đám đông, kỹ thuật hạ gục đối phương nhanh gọn và không gây tiếng động, cách vô hiệu hóa lính canh, cách đặt các loại bẫy đơn giản nhưng hiệu quả bằng vật liệu tự nhiên, và các phương pháp thâm nhập, đột kích vào các khu vực được canh phòng.
Trần Nguyên thường đưa ra những tình huống giả định dựa trên các trận đồ, các kế sách trong binh thư mà chàng nghiên cứu được.
Trần Nguyên trải một tấm bản đồ vẽ tay sơ đồ một đồn trại giả định, chỉ vào vị trí cổng chính: “Giả dụ cổng chính có hai lớp lính canh, phía trong sân lại có một toán tuần tra lưu động. Dũng huynh, nếu cần đột nhập lấy một công văn quan trọng trong phòng chỉ huy này,” chàng chỉ vào một điểm sâu bên trong, “Huynh sẽ chọn đường nào và hành động ra sao?”
Dũng suy nghĩ một lát rồi đáp: “Ta sẽ lợi dụng đêm tối, men theo bờ tường phía Đông, nơi ít vọng gác hơn, dùng thang dây vượt qua. Sau đó ẩn mình, chờ toán tuần tra đi qua rồi mới tìm cách lẻn vào phòng chỉ huy.”
Trần Nguyên gật đầu nhưng rồi phản biện: “Hướng đó có vẻ an toàn hơn, nhưng lại xa mục tiêu, thời gian di chuyển trong đồn lâu, nguy cơ bị phát hiện cao hơn. Sao không thử một phương án táo bạo hơn? Ví dụ, gây một vụ cháy nhỏ hoặc tiếng động lớn ở khu nhà kho phía Nam để đánh lạc hướng lính canh và toán tuần tra, rồi dùng tốc độ nhanh nhất đột nhập từ hướng gần phòng chỉ huy hơn?”
Dũng lại lắc đầu: “Gây cháy dễ bại lộ và khó kiểm soát. Hướng gần phòng chỉ huy thường có lính tinh nhuệ canh gác. Ta nghĩ phương án men tường vẫn chắc chắn hơn, dù chậm hơn.” Cuộc thảo luận giữa lý thuyết sách vở và kinh nghiệm thực chiến giúp cả hai hoàn thiện hơn các phương án tác chiến.
“Sức mạnh và lòng dũng cảm của huynh là vô cùng cần thiết,” Trần Nguyên nói với Dũng, “Nhưng trong cuộc chiến thầm lặng này, sự khôn ngoan, kín đáo và khả năng ra đòn đúng thời điểm đôi khi còn quan trọng hơn. Hãy ra đòn khi cần thiết, nhưng phải như một bóng ma, đến không ai biết, đi không ai hay. Mục tiêu là hoàn thành nhiệm vụ, không phải là để chứng tỏ sức mạnh.”
Dù đôi lúc vẫn còn đó sự khác biệt trong phương pháp tiếp cận – Dũng ưa hành động trực diện, quyết liệt; Trần Nguyên thiên về tính toán, cẩn trọng từng bước – nhưng sự tôn trọng dành cho tài năng và lòng trung thành của nhau giúp họ phối hợp ngày càng ăn ý hơn. Dũng dần hiểu ra giá trị của việc lên kế hoạch tỉ mỉ, còn Trần Nguyên cũng học được cách tin tưởng vào bản năng và sự quyết đoán của người đồng đội quả cảm này trong những tình huống thực chiến. Việc huấn luyện các kỹ năng chuyên biệt cho từng thành viên đang dần biến bộ ba An, Hoa, Dũng thành những tình báo viên thực thụ, sẵn sàng cho những nhiệm vụ khó khăn phía trước.
Bình luận
Chưa có bình luận