“Kẻ nói nhiều chỉ nghe thấy tiếng vọng, người trầm lặng mới nhìn thấu bản chất sự đời.”
– Châm ngôn cổ (hư cấu)
Trần Nguyên là một đứa trẻ khác biệt. Trong khi bạn bè đồng lứa mê mải với những trò chơi đánh khăng, đuổi bắt hay tắm sông, thì Nguyên lại tìm thấy niềm vui trong những góc riêng của mình. Cậu có thể ngồi hàng giờ liền dưới gốc cây gạo, quan sát đường bay của một con chuồn chuồn, hay say sưa vẽ những hình thù kỳ lạ lên nền đất ẩm bằng một que tre nhỏ. Que tre nhỏ trong tay Nguyên di chuyển nhanh thoăn thoắt trên nền đất ẩm. Không phải những hình vẽ nguệch ngoạc mặt trời, ngôi nhà như đám bạn, mà là những hình vuông lồng vào nhau, những đường thẳng giao cắt tạo thành các góc nhọn, những chấm tròn được sắp xếp theo một trật tự có vẻ bí ẩn. Cậu vẽ rồi lại xóa đi, lẩm nhẩm điều gì đó, mày khẽ nhíu lại như đang giải một bài toán khó, hoàn toàn chìm đắm vào thế giới những hình khối và đường nét do chính mình tạo ra.
Đám trẻ trong làng đôi khi trêu chọc, gọi cậu là “thằng Nguyên mọt sách” hay “ông cụ non”, nhưng cậu chẳng mấy bận tâm, chỉ khẽ nhếch mép cười nhạt, một nụ cười ẩn chứa chút gì đó vừa như thông cảm, vừa như coi thường sự ồn ào vô nghĩa.
Một buổi trưa hè, đám trẻ rủ nhau chơi trò đánh đáo ngoài sân đình. Thấy Nguyên vẫn ngồi một góc đọc sách dưới gốc gạo, một đứa lớn hơn chạy lại, huých vai cậu: “Nguyên ơi! Ra đây chơi đi, vui lắm!”
Nguyên chỉ ngẩng lên, nhìn trò chơi ồn ào một thoáng rồi lắc đầu: “Thôi, các ngươi chơi đi.” Đứa trẻ kia bĩu môi: “Lúc nào cũng sách với vở! Chơi với ngươi chán chết!” Rồi nó chạy biến đi cùng đám bạn, tiếng cười nói huyên náo. Nguyên khẽ thở dài, lại cúi xuống trang sách, tiếp tục hành trình khám phá của riêng mình, bỏ ngoài tai sự trêu chọc và ồn ã.
Thích thú lớn nhất của Nguyên là những lúc được ngồi nép bên hiên nhà, lắng nghe cha giảng sách cho đám học trò trong làng.
Hôm đó, thầy Ích đang giảng về trận Bạch Đằng lịch sử. Ông sang sảng kể về mưu kế cắm cọc gỗ của Ngô Quyền, về khí thế của quân dân ta. Giảng xong, ông hỏi đám học trò ngồi xung quanh: “Vậy, theo các con, ngoài mưu kế tài tình, yếu tố quan trọng nào đã giúp quân ta chiến thắng quân Nam Hán đông mạnh hơn gấp bội?”
Lũ trẻ nhao nhao đáp, đứa nói do sông nước hiểm trở, đứa bảo do quân Nam Hán chủ quan. Riêng Nguyên, ngồi yên lặng ở góc hiên từ đầu buổi, chợt ngẩng lên, đôi mắt sáng trong, hỏi khẽ nhưng đủ rõ: “Thưa cha, có phải còn vì quân ta hiểu rõ con nước thủy triều lên xuống, biết chọn đúng thời điểm quyết chiến không ạ?”
Câu hỏi bất ngờ khiến thầy Ích và cả đám học trò im lặng. Thầy Ích nhìn con trai, ánh mắt ánh lên vẻ ngạc nhiên và tự hào: “Nguyên nhi nói rất trúng! Yếu tố ‘thiên thời, địa lợi’ là vô cùng quan trọng trong binh pháp. Con chỉ nghe qua mà đã suy luận được như vậy, rất đáng khen!” Sự im lặng và câu hỏi sắc sảo của Nguyên càng làm nổi bật sự khác biệt của cậu so với đám bạn chỉ biết lắng nghe một cách thụ động.
Dù còn nhỏ tuổi, chưa hiểu hết những lời cao siêu, nhưng cậu lại có khả năng ghi nhớ lạ thường. Chỉ cần nghe cha đọc qua một vài lần, cậu đã có thể lẩm nhẩm đọc lại gần đúng âm điệu và nhớ được nhiều đoạn văn dài trong Luận Ngữ hay Mạnh Tử. Thỉnh thoảng, khi cha giảng về một điển tích lịch sử nào đó, Nguyên lại bất ngờ xen vào một câu hỏi hoặc một chi tiết mà chính thầy đồ cũng đôi khi quên mất, khiến ông vừa ngạc nhiên vừa không giấu được niềm tự hào về đứa con trai thông minh của mình.
Khả năng phân tích và suy luận của Nguyên cũng sớm bộc lộ. Những câu đố chữ mà thầy đồ Trần Ích thường đặt ra để thử thách học trò, Nguyên luôn là người tìm ra lời giải nhanh nhất, với những cách lý giải đôi khi ngây ngô nhưng rất bất ngờ và sắc sảo.
Có lần, thầy Ích chỉ vào cây đa cổ thụ đầu làng, ra một câu đố Nôm: “Cây gì lá sắc màu xanh/Đông qua hè tới vẫn cành tươi non?”. Bọn trẻ vò đầu bứt tai, đứa đoán cây thông, đứa nói cây tùng. Thầy Ích lắc đầu cười. Chợt Nguyên khẽ nói: “Thưa cha, có phải cây Đa không ạ? ‘Đa’ cũng đồng âm với ‘đa’ trong ‘đa tình, đa đoan’, ý chỉ sự bền bỉ, trường tồn qua năm tháng ạ?”. Thầy Ích ngạc nhiên, rồi bật cười sảng khoái: “Ha ha, khá lắm! Con không chỉ đoán đúng tên cây mà còn giải thích được cả tầng nghĩa ẩn dụ! Đúng là trò hơn thầy rồi!” Các bạn học nhìn Nguyên với ánh mắt thán phục xen lẫn chút ghen tị.
Những thế cờ vây phức tạp mà cha bày ra trên bàn cờ gỗ cũ kỹ, cậu cũng có thể ngồi nhìn hàng giờ, rồi chỉ ra những nước đi bất ngờ, những hình cờ lạ mắt khiến ngay cả cha cũng phải ngạc nhiên. Đôi mắt cậu khi tập trung suy nghĩ thường ánh lên một vẻ sắc lạnh, già dặn hơn nhiều so với cái tuổi lên năm, lên sáu của mình.
Nhưng điều khiến Nguyên thực sự say mê, gần như ám ảnh, lại không phải là kinh truyện Nho gia hay những ván cờ, mà là những ký hiệu lạ, những hình vẽ khó hiểu mà cậu tình cờ nhìn thấy trong một vài cuốn sách cũ kỹ, mục nát mà cha cất kỹ trên giá sách cao nhất. Đó có thể là những nét vẽ nguệch ngoạc trông như chữ viết của một dân tộc nào đó xa xưa, hay những hình vuông, hình tròn được sắp xếp theo một trật tự bí ẩn. Mỗi khi tìm thấy một ký hiệu mới, Nguyên lại như lạc vào một thế giới khác. Cậu có thể ngồi lì hàng giờ, sao chép chúng ra những mảnh lá cây, những mẩu giấy dó vụn, rồi xoay tới xoay lui, cố gắng tìm ra một quy luật, một ý nghĩa nào đó ẩn chứa bên trong. Niềm đam mê ấy giống như một trò chơi trí tuệ đầy thách thức, một mê cung mà cậu khao khát khám phá.
Một hôm, Nguyên mạnh dạn cầm một mảnh lá chuối khô có hí hoáy vẽ lại mấy ký hiệu vừa nhìn thấy, chạy vào hỏi cha đang ngồi trầm tư bên bàn sách: “Thưa cha, đây là chữ gì ạ? Sao nó chẳng giống chữ nào cha dạy chúng con cả?”
Thầy đồ Trần Ích nhìn vào những nét vẽ còn vụng về nhưng khá chính xác của con, ánh mắt thoáng vẻ ngạc nhiên rồi ánh lên nét trìu mến. Ông ôn tồn giải thích: “À, đây không hẳn là chữ viết thông thường đâu con. Nó là một loại mật tự cổ, giống như ám hiệu mà các tướng quân ngày xưa dùng để truyền tin tức bí mật trong việc quân cơ, để kẻ địch không đọc được.”
Mắt Nguyên sáng rực lên, sự tò mò hiện rõ: “Mật tự? Truyền tin bí mật ạ? Vậy làm sao để đọc được hả cha? Cha dạy con đi!”
Thầy Ích mỉm cười, xoa đầu đứa con trai bé bỏng nhưng có những mối quan tâm kỳ lạ: “Ha ha, cái này phức tạp lắm, cần nhiều kiến thức và sự suy luận sâu sắc. Con còn nhỏ, cứ từ từ học chữ thánh hiền cho vững đã. Nhưng nếu con thực sự thích thú, cứ tự mình tìm hiểu xem sao, biết đâu lại khám phá ra điều gì đó hay ho.”
Thầy đồ Trần Ích, dù rất vui mừng trước tư chất thông minh của con, đôi khi cũng không khỏi lo lắng trước sự trầm lặng, ít nói và có phần tách biệt của Nguyên. Ông muốn con mình hòa đồng hơn, vui chơi nhiều hơn như những đứa trẻ bình thường. Nhưng bà Huệ thì lại nhìn nhận khác. Bà tin rằng đứa con trai độc nhất của mình sinh ra để làm những điều khác biệt, và sự say mê tri thức ấy chính là hạt giống quý giá cần được nâng niu, vun trồng.
Buổi tối, bên ngọn đèn dầu leo lét, sau khi Nguyên đã ngủ say, thầy Ích nhìn con, khẽ thở dài nói với vợ: “Mình à, tôi thấy thằng bé cứ lầm lũi một mình với mấy hình vẽ, sách vở ấy, ít chơi đùa cùng bạn bè. Tôi chỉ lo nó lớn lên lại tách biệt, khó hòa nhập với đời.”
Bà Huệ đang khâu lại chiếc áo cho con, nhẹ nhàng đáp: “Mình đừng lo lắng quá. Con nào có tính nấy. Em thấy nó say mê tìm tòi như vậy lại mừng. Biết đâu cái sự khác biệt ấy sau này lại giúp nó làm nên nghiệp lớn. Mình cứ để nó tự do khám phá, miễn là không làm điều sai trái, không quên lễ nghĩa là được.” Bà nhìn chồng, ánh mắt ánh lên niềm tin vào đứa con trai độc nhất.
Bà thường lặng lẽ quan sát con, mỉm cười trước những câu hỏi hóc búa hay những phát hiện thú vị của cậu, và thầm cầu mong cho tương lai của con được bình yên, dù linh cảm của một người mẹ mách bảo bà rằng, cuộc đời của một đứa trẻ quá thông minh và khác biệt thường không mấy phẳng lặng.
Bình luận
Chưa có bình luận