Tương truyền, từ thuở hồng hoang, khi ánh sáng và bóng tối còn chưa chia tách, thế giới chỉ có một vùng đất duy nhất mang tên Esclipsia, được mệnh danh là viên ngọc của thế giới. Người ta nói, nơi ấy không chỉ đơn thuần là lục địa mà nó còn là linh hồn của đất trời, sở hữu biển cả, núi non và những cánh rừng sâu thẳm chưa từng biết đến ranh giới. Esclipsia dường như trải dài vô tận, từ những dãy núi phủ băng trắng nơi cực bắc đến những sa mạc vàng rực rỡ của phương nam; từ những bình nguyên ngập nắng đến những khu rừng vĩnh viễn chìm trong bóng đêm. Ở nơi này, biển cả không đơn thuần là biển cả, nó cất giữ những linh hồn cổ đại, còn những ngọn núi không chỉ là đá và đất, chúng là xương sống của các vị thần đã ngủ quên. Mọi cơn gió thổi qua Esclipsia đều mang trong mình một câu chuyện, mọi con sông chảy qua nơi này đều ngân nga khúc ca của thời sơ khai.
Thế nhưng, chẳng có thứ gì trường tồn trước tham vọng và sự phán quyết của định mệnh. Khi các vị thần thuở sơ khai không còn tiếng nói chung trong việc cai trị thế giới, mâu thuẫn đã xảy ra và thể theo lẽ tự nhiên, cách duy nhất để chấm dứt mâu thuẫn chính là chiến tranh. Ánh Sáng và Bóng Tối nổi dậy tranh giành quyền dẫn dắt thế giới, mặt đất rung chuyển dữ dội trong cuộc đại phân ly. Esclipsia bị xé làm đôi, tạo thành hai lục địa đối nghịch: Solais, miền đất của ánh dương, nơi tôn thờ vị thần Thái Dương Helior và Noctara, cõi vực chìm trong bóng đêm, nơi tôn thờ nữ thần Minh Nguyệt Selora. Giữa chúng, vết thương của thế giới đã trở thành một đại vực sâu bất tận, được bao phủ bởi một biển mây dày đặc. Mây không phải từ trời mà từ chính linh hồn rách nát của lục địa, cuộn trào che đi mọi thứ bên dưới.
Người ta thì thầm rằng bất kỳ ai rơi vào Biển Mây sẽ biến mất mãi mãi. Nhưng đôi khi từ nơi đó lại nổi lên những hòn đảo cô độc, mang trên mình tàn tích của các nền văn minh chưa từng được ghi chép. Sâu dưới đáy Biển Mây, nơi không còn ánh sáng hay bóng tối, tồn tại Trục Thế Giới – điểm giao nhau của thời gian, không gian, chốn mà quá khứ, hiện tại và tương lai chẳng còn ranh giới.
Biển Mây trải dài đến nơi mắt nhìn không còn nhận ra ranh giới. Làn mây dày cuộn lên từng đợt, ánh sáng phản chiếu tạo nên một mặt phẳng bạc lấp loáng dưới chân trời. Trên đó, vô số hòn đảo trôi lặng lẽ, mỗi đảo mang một sắc thái riêng: có đảo rực sáng với những tháp pha lê tỏa ma lực xanh nhạt, ánh sáng chảy men theo các vách đá như mạch máu; có đảo bị sương bao phủ kín mít, chỉ hé lộ vài cột đá gãy vụn như tàn tích của một thời đã lùi xa. Xa hơn là bóng những cánh chim khổng lồ sải ngang tầng mây, chỉ để lại tiếng vỗ cánh theo làn gió vọng về nơi xa.
Phía trên bầu trời, mặt trời và mặt trăng cùng treo cao, ánh sáng giao nhau thành hai dải đối lập trải dài trên biển mây, nhuộm không gian bằng một thứ sắc màu khó gọi tên: nửa sáng rực, nửa lặng tăm. Từ các đảo treo, những nhịp cầu ánh sáng vắt qua khoảng không, mảnh như tơ nhưng lại bền chắc đến mức chịu được cả đoàn thuyền bay lưu thông. Âm thanh nơi đây rất ít, chỉ có tiếng gió lướt qua bề mặt mây và tiếng rung khẽ của kết giới khi có đoàn thương nhân nào đó mở ra để di chuyển đến các đại lục khác.
Thành Caelum – Thủ đô Cloudfield
Tòa thành treo lơ lửng giữa biển mây, như một khối ánh sáng khổng lồ nổi bật trên nền trời vĩnh hằng. Nền đảo được nâng đỡ bởi các mạch mana ẩn dưới tầng mây, luồng khí nóng cuộn lên từ dưới vực sâu, khiến cả thành phố lửng lơ trong không trung. Những tháp đá trắng vươn thẳng lên cao, bề mặt nhẵn bóng phản chiếu ánh mặt trời, quấn quanh là dây leo màu bạc, khẽ lay động mỗi khi có cơn gió thoảng qua. Trên cao, những cây cầu pha lê nối liền các tòa tháp, khúc xạ ánh sáng thành từng dải màu di động trải dài khắp quảng trường trung tâm.
Tiếng chuông thủy tinh ngân dài theo nhịp gió, lan đi giữa không trung và vỡ tan thành những âm sắc trong trẻo ở rìa đảo. Chúng nhắc người ta về sự chảy trôi của thời gian nơi không có hoàng hôn, bầu trời chia sẻ cùng lúc cả mặt trời và mặt trăng, để bóng tối chỉ còn là một lớp mờ mỏng đan vào ánh sáng.
Quảng trường trung tâm luôn đông người nhưng không bao giờ ồn ào. Từng dãy cửa hàng nổi lơ lửng quanh quảng trường, ghim chặt vào không khí bằng các vòng trụ ma lực. Bên trong, những quầy bán sách phép, tinh thạch, thảo dược tỏa ra thứ ánh sáng nhạt, rọi lên mặt những pháp sư mặc áo choàng sẫm màu. Không xa đó, một nhóm bán tinh linh đang trao đổi những bình thủy tinh chứa tinh hoa mana, chất lỏng óng ánh như ánh trăng bị nhốt trong lọ.
Các cây cầu pha lê không chỉ nối các tháp mà còn trở thành lối đi của những con thuyền lơ lửng. Thuyền bay trôi chậm để lại vệt sáng mong manh trong không khí, bên trong chở đầy hòm gỗ, lồng chim ma thú và đôi khi cả những cây non lấy từ các đảo rừng xa. Người dân di chuyển nhẹ nhàng, một số bay lướt bằng đôi cánh ánh sáng được tạo từ phép thuật, để lại những đường sáng tan dần vào không trung. Không khí của Caelum luôn mát lạnh mang theo hương bạc hà từ những vườn treo trên mái vòm. Tiếng chuông thủy tinh từ các tháp cao ngân lên theo gió xen lẫn tiếng nhạc cụ dây phát ra từ các hiên nhà, tạo ra nhịp thở chậm rãi của thành phố.
Ở trung tâm thành, cung điện Grassase chiếm trọn đỉnh đảo chính. Tường điện trắng ngà khảm những đường vàng ánh, mái vòm lấp lánh với vô số viên bảo thạch, mỗi viên hắt ngược ánh sáng thành một chòm sao riêng biệt trên nền đá. Bên dưới, quảng trường tỏa rộng với các vườn treo và suối ma lực, tạo nên một khung cảnh huyền ảo cho tòa cung điện. Nơi đây là nơi định cư của một trong ba đại ma pháp sư của thế giới, cha Angelica - Ardyn Ardentis, Pháp sư Thần Ngữ, người nắm giữ kiến thức cổ xưa về dòng chảy mana từ thời đại sơ nguyên.
Thế mà giờ đó chỉ còn là câu chuyện trong dĩ vãng.
Angelica đứng trên ban công của tòa tháp cao nhất trong cung điện, gió mang theo hơi lạnh hòa từ biển mây trải dài hòa với mùi bạc hà thoang thoảng. Tà váy trắng xanh của cô khẽ tung lên theo nhịp gió, để lộ những dải vàng óng ánh phản chiếu ánh sáng ma thạch. Mái tóc xanh non được búi cầu kỳ, những sợi tóc xanh dài được tết gọn, vài lọn buông hờ chạm nhẹ vào gò má còn đôi mắt hồng trong veo thì ánh lên thứ sắc sáng mơ hồ. Angelica khép mắt trong một thoáng, hít sâu hơi thở thanh khiết, để tâm trí trôi theo làn gió mát.
Angelica đã sống mười tám năm giữa biển mây và ba năm vừa qua là khoảng lặng kéo dài vô tận. Biến cố cướp đi cha mẹ cô vẫn bị vùi sâu trong những lời kể nửa chừng, di sản cha mẹ để lại cho cô chỉ có hai thứ: một kho tàng tri thức ma thuật khổng lồ và một căn bệnh không ai mong muốn – Mana Flux Syndrome hay còn gọi là chứng dư thừa Mana. Căn bệnh này là sự hấp thụ bất thường của cơ thể với mana trong tự nhiên, cơ thể của người bình thường sẽ tự động dừng hấp thụ mana khi mana đã đầy nhưng đối với căn bệnh mà Angelica đang mắc phải thì cơ thể luôn luôn trong trạng hấp thụ mana và không có điểm dừng. Nếu không tiêu thụ mana thì chúng sẽ trở thành mối đe dọa lăm le xé toạc mạch sống của cô từ bên trong.
Ban đầu, Angelica coi đó là một lời nguyền. Nhưng sau hàng trăm đêm cặm cụi trong thư viện gia tộc, cô nhận ra: lời nguyền này cũng đồng thời là một phúc lành, một cánh cửa mở ra những phép thuật mà người thường không bao giờ chạm tới
Hôm nay, biển mây tĩnh lặng đến lạ. Không còn tiếng gào rít từ Hố Xoáy Aether cũng chẳng có đảo trồi mới xuất hiện. Chỉ có tiếng cánh chim của Bạch Hạc Vân xé gió, dẫn lối cho đoàn thương nhân băng qua bầu trời và âm thanh khẽ sột soạt của những trang sách cũ trong tay Angelica.
Cô khẽ lật một trang, ánh mắt dừng lại trên một sơ đồ cổ mô tả những dòng mana uốn lượn qua hai đại lục Solaris và Noctara. Nét mực bạc đã nhòe theo thời gian, nhưng ở trung tâm bản đồ – nơi được ghi là Trục Thế Giới, hiện ra một ký hiệu lạ: hình xoáy trôn ốc bao quanh một viên đá đen nhỏ. Ngay bên dưới là dòng chữ gần như bị xóa mờ:
“Kẻ chạm vào hòn đá này sẽ nhìn thấy cả hai mặt của bầu trời.”
Đúng lúc ấy, một tiếng gõ cửa khe khẽ vang lên. Không đợi Angelica trả lời, một bóng hình bước vào. Đó là Lyria,quản gia của gia tộc, thuộc chủng tộc Skyfins, cư dân lâu đời của biển mây Cloudfield. Mái tóc trắng như tơ sương đổ dài xuống vai, mềm đến mức ánh sáng từ cửa sổ cũng trôi qua nó mà chẳng để lại bóng. Đôi tai nhọn vươn nhẹ ra sau, viền cong thanh mảnh, còn đôi mắt xanh lam trong suốt như bầu trời phản chiếu dưới mặt hồ mùa đông. Trên cẳng tay lấp ló những đường vân mờ, lớp hoa văn ẩn dưới lớp da, chỉ thoáng hiện khi cô bước gần.
“Tiểu thư,” Lyria cúi đầu nhẹ, giọng vang như chuông bạc, “Hội Thám Hiểm Caelum gửi thư mời. Họ… nghe nói người đang tìm đường đến Solaris.”
Angelica ngẩng lên, khóe môi khẽ cong. “Ha, họ biết nhanh thật đấy nhỉ.”
Ở thành Caelum này chẳng có tin gì là giữ được lâu đâu thưa tiểu thư,” Lyria đáp rồi đặt một phong thư màu ngà lên bàn. Con dấu sáp đỏ in hình đôi cánh ôm lấy ngọn lửa, biểu tượng của hội.
Cô mở phong thư. Bên trong, ngoài lời mời tham dự buổi gặp mặt còn có một tấm bản đồ vẽ chi tiết hành trình từ Cloudfield đến Solaris. Con đường ấy băng qua một chuỗi đảo nổi, liên kết với nhau bằng những cánh cổng dịch chuyển cổ xưa mà mỗi cánh cổng lại là một thử thách, đây chính là hệ thống cơ chế bảo vệ của Cloudfield, ngăn chặn người ngoài tiến vào vùng đất này.
Gió lại nổi lên, lần này mang theo mùi của cơn bão ở rất xa. Ở rìa chân trời, một vệt đen loang ra giữa màu bạc của biển mây, như vết mực nhòe trên giấy. Angelica nheo mắt, đó là dấu hiệu của một Đảo Trồi.
Cô biết, một khi rời khỏi nơi này, con đường sẽ không bao giờ còn nguyên vẹn như trước. Nhưng ánh sáng trong mắt cô lúc này không hề có một tia do dự nào, chỉ có ánh sáng của kẻ đã chờ quá lâu để được thấy một bầu trời khác.
Mở khóa thông tin:
Bạch Hạc Vân
Danh hiệu: “Người dẫn đường của bầu trời”
Loài: Chim huyền thoại – bán linh thú
Kích thước: Sải cánh từ 6–8 mét, cao ngang thuyền trưởng trên boong thuyền bay.
Màu sắc: Lông trắng thuần khiết như tuyết, phần lông cánh có ánh bạc óng ánh khi phản chiếu ánh trăng hoặc mặt trời.
Đặc điểm nhận dạng: Đôi mắt màu lam nhạt, sở hũu bộ lông đuôi dài buông như dải lụa. Mỗi khi bay tạo thành vệt sáng bạc nhạt trong không khí.
1. Tập tính & Hành vi
- Bay thành đàn khổng lồ: Thường di chuyển theo đội hình chữ V hoặc xoáy tròn, tạo nên những “đường xoắn bạc” trên nền trời, hiện tượng này cũng chính là nguồn cảm hứng cho tên gọi Vực Xoắn Bạc trong truyền thuyết.
- Dẫn đường cho thuyền bay: Bạch Hạc Vân có khả năng cảm nhận luồng gió ổn định giữa biển mây, dẫn các đoàn thương thuyền hoặc thuyền thám hiểm tránh được vùng bão xoáy.
- Tập tính di cư: Mỗi năm hai lần, đàn hạc bay từ rìa Hố Xoáy Aether về vùng lõi gần Bến Thám Hiểm Ardent, là thời điểm này trở thành lễ hội ngắm hạc của cư dân Cloudfield.
2. Khả năng đặc biệt
- Cảm ứng từ trường mây: Chúng định hướng dựa vào sự dao động của trường năng lượng trong tầng khí quyển cao, chính xác hơn mọi loại la bàn.
- Vũ điệu dẫn đường: Khi gặp gió độc hoặc vùng xoáy nguy hiểm, đàn hạc đổi đội hình và phát ra tiếng hót ngân dài, cảnh báo cho mọi sinh vật sống gần đó.
- Khả năng xuyên màn sương: Cánh của chúng tỏa ra hạt bụi bạc li ti giúp tách sương mù, mở lối đi tạm thời.
3. Vai trò trong văn hóa
- Biểu tượng của sự dẫn lối & hy vọng: Trong nhiều truyền thuyết, Bạch Hạc Vân xuất hiện để dẫn những người lạc đường trở về hoặc chỉ đường đến “nơi ẩn giấu bí mật”.
- Người bảo hộ của lữ khách: Thủy thủ tin rằng đi theo đàn Bạch Hạc Vân sẽ tránh được mọi tai ương.
- Ý nghĩa tôn giáo: Một số giáo phái tin rằng linh hồn sau khi rời thế gian sẽ hóa thành một con Bạch Hạc Vân, tiếp tục du hành trên biển mây.
Bình luận
Chưa có bình luận